产品描述
MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN LATEX HA 60% DRC ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM ( HÀNG ĐÓNG VÀO THÙNG IBC 950 KGS/THÙNG TỔNG CỘNG 20 THÙNG IBC TRONG 1CONT 20' - HÀNG MỚI 100% )#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017919882
供应商
k.n co.ltd.
采购商
irfan platik derby konveyor bant sanayi ve ticaret as
产品描述
MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN LATEX HA 60% DRC ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM ( HÀNG ĐÓNG VÀO THÙNG IBC 950 KGS/THÙNG TỔNG CỘNG 20 THÙNG IBC TRONG 1CONT 20' - HÀNG MỚI 100% )#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017642950
供应商
k.n co.ltd.
采购商
paper or plastics corp.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23331other
金额
18409.05
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY KRAFT KHÔNG NHÃN HIỆU, ĐỊNH LƯỢNG 50GSM, KT: 7.5" X 2" X 10.5" (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017642950
供应商
k.n co.ltd.
采购商
paper or plastics corp.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23331other
金额
10768.68
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY KRAFT KHÔNG NHÃN HIỆU, ĐỊNH LƯỢNG 120GSM, KT: 10" X 5" X 10" (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017642950
供应商
k.n co.ltd.
采购商
paper or plastics corp.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23331other
金额
2201.58
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY KRAFT KHÔNG NHÃN HIỆU, ĐỊNH LƯỢNG 120GSM, KT: 13" X 6" X 15-1/2'' X 6'' (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017642950
供应商
k.n co.ltd.
采购商
paper or plastics corp.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23331other
金额
15564.52
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY KRAFT KHÔNG NHÃN HIỆU, ĐỊNH LƯỢNG 50GSM, KT: 11" X 3" X 15" (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017642950
供应商
k.n co.ltd.
采购商
paper or plastics corp.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23331other
金额
15564.52
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY KRAFT KHÔNG NHÃN HIỆU, ĐỊNH LƯỢNG 50GSM, KT: 11" X 3" X 15" (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017642950
供应商
k.n co.ltd.
采购商
paper or plastics corp.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23331other
金额
10768.68
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY KRAFT KHÔNG NHÃN HIỆU, ĐỊNH LƯỢNG 120GSM, KT: 10" X 5" X 10" (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017642950
供应商
k.n co.ltd.
采购商
paper or plastics corp.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23331other
金额
18409.05
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY KRAFT KHÔNG NHÃN HIỆU, ĐỊNH LƯỢNG 50GSM, KT: 7.5" X 2" X 10.5" (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017642950
供应商
k.n co.ltd.
采购商
paper or plastics corp.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23331other
金额
2201.58
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY KRAFT KHÔNG NHÃN HIỆU, ĐỊNH LƯỢNG 120GSM, KT: 13" X 6" X 15-1/2'' X 6'' (MỚI 100%)#&VN
产品描述
MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN LATEX HA 60% DRC ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM ( HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 20 THÙNG IBC LOẠI 1000KGS TRONG 1CONT 40' - HÀNG MỚI 100% )#&VN
产品描述
MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN LATEX HA 60% DRC ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM ( HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 20 THÙNG IBC LOẠI 1000KGS TRONG 1CONT 40' - HÀNG MỚI 100% )#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100017003733
供应商
k.n co.ltd.
采购商
roseland imp&exp pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9472.8other
金额
713
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI BẰNG GIẤY KRAFT NÂU 75GSM CÓ GẮN QUAI XOẮN NÂU, #16-WITH HANDLES, KT: 24X12X38CM (250 CÁI/THÙNG), HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100017003733
供应商
k.n co.ltd.
采购商
roseland imp&exp pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9472.8other
金额
100
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
NHÃN DÁN BẰNG GIẤY THỦ ĐỨC (SWEET CAKE), KT: 3.3X7CM, HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100017003733
供应商
k.n co.ltd.
采购商
roseland imp&exp pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9472.8other
金额
50
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
NHÃN DÁN BẰNG GIẤY THỦ ĐỨC (CANDY), KT: 3.3X7CM, HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT MỚI 100%.#&VN