以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-11-15共计30笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是quang da co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/11/15
提单编号
122100016590985
供应商
quang da co
采购商
liberty mills ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
22010other
金额
68275.87
HS编码
52051300
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
SỢI OE 100% COTTON, CHI SỐ 30/1, SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016398964
供应商
quang da co
采购商
liberty mills ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
44020other
金额
136551.74
HS编码
52051300
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
SỢI OE 100% COTTON, CHI SỐ 30/1, SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016115348
供应商
quang da co
采购商
liberty mills ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
44020other
金额
136551.74
HS编码
52051300
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
SỢI OE 100% COTTON, CHI SỐ 30/1, SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/16
提单编号
122100015817577
供应商
quang da co
采购商
mekotex private ltd.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
42842other
金额
83583.36
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI OE 100% COTTON, CHI SỐ 10/1, SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
122100015791537
供应商
quang da co
采购商
liberty mills ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
66030other
金额
204827.62
HS编码
52051300
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
SỢI OE 100% COTTON, CHI SỐ 30/1, SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100015742000
供应商
quang da co
采购商
silver composite textiles miles ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22196other
金额
59109.52
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI OE 100% COTTON, CHI SỐ 16/1, SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015635053
供应商
quang da co
采购商
anhui garment imports andexport
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
90024other
金额
197588.16
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI OE 100% COTTON, CHI SỐ 16/1, SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/07
提单编号
122100015603413
供应商
quang da co
采购商
liberty mills ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
43710other
金额
135590.11
HS编码
52051300
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
SỢI OE 100% COTTON, CHI SỐ 30/1, SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/05
提单编号
122100015562495
供应商
quang da co
采购商
mekotex private ltd.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
86800other
金额
169344
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI OE 100% COTTON, CHI SỐ 10/1, SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/21
提单编号
122100015257188
供应商
quang da co
采购商
——
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
22506other
金额
52690.18
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
——
交易日期
2021/09/21
提单编号
122100015257188
供应商
quang da co
采购商
——
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
43090other
金额
84067.2
HS编码
52051300
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
——
交易日期
2021/09/21
提单编号
122100015257188
供应商
quang da co
采购商
——
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
22010other
金额
44229.02
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
——
交易日期
2021/09/20
提单编号
122100015232788
供应商
quang da co
采购商
furqan textiles
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
44020other
金额
132257.66
HS编码
52051300
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
SỢI OE 100% COTTON, CHI SỐ 30/1, SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/04
提单编号
122100014954190
供应商
quang da co
采购商
a essak and sons
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
21700other
金额
44876.16
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI OE 100% COTTON, CHI SỐ 12/1, SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/04
提单编号
122100014954190
供应商
quang da co
采购商
kamal llc
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
44206other
金额
132816.5
HS编码
52051300
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
SỢI OE 100% COTTON, CHI SỐ 30/1, SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ. HÀNG MỚI 100%#&VN
quang da co是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-11-15,quang da co共有30笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从quang da co的30笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出quang da co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。