产品描述
JX6Z19N619BA - TẤM LỌC KHÍ ĐIỀU HÒA; LINH KIỆN, PHỤ TÙNG BẢO HÀNH SỬA CHỮA CHO XE Ô TÔ EXPLORER; HÀNG MỚI 100%; XUẤT BÁN THEO TK NHẬP:103847363800/A41/03PJ (19/02/2021)#&US
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017891415
供应商
ford vn co.ltd.
采购商
ford group philippines
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.2other
金额
222.26
HS编码
87089510
产品标签
air bag
产品描述
GN1Z58043B13AA - TÚI KHÍ; LINH KIỆN, PHỤ TÙNG BẢO HÀNH SỬA CHỮA CHO XE Ô TÔ FORD ECOSPORT; HÀNG MỚI 100%; XUẤT BÁN THEO TK NHẬP:103938191010/A41/03PJ (05/04/2021)#&CN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017740270
供应商
ford vn co.ltd.
采购商
rma cambodia co.ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4140other
金额
5622
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
XE Ô TÔ TẢI FORD RANGER DẠNG PICKUP,CABIN KÉP,5CHỖ,SỐ SÀN 4X4,6MT,Đ/CƠ DIESEL.D/TÍCH 2198CC,C/S 118KW,TAY LÁI TRÁI, CHƯA QUA SỬ DỤNG,XLT,ANLK91B,SX 2019,K/LƯỢNG T/BỘ THEO T/KẾ 3105KG,T/TRỌNG 710KG#&TH
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017747875
供应商
ford vn co.ltd.
采购商
ford sales&services thailand
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7other
金额
100.56
HS编码
87082995
产品标签
ecosport,car part
产品描述
EB3B4113256AASMS6 - TẤM ỐP TRỤ XE; LINH KIỆN, PHỤ TÙNG BẢO HÀNH SỬA CHỮA CHO XE Ô TÔ EVEREST; HÀNG MỚI 100%; XUẤT BÁN THEO TK NHẬP:104194711940/A41/03PJ (10/08/2021)#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017747875
供应商
ford vn co.ltd.
采购商
ford sales&services thailand
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7other
金额
323.34
HS编码
85361013
产品标签
fuse
产品描述
LB3Z14A068C - HỘP CẦU CHÌ, LINH KIỆN, PHỤ TÙNG BẢO HÀNH SỬA CHỮA CHO XE Ô TÔ FORD RANGER, HÀNG MỚI 100%; XUẤT BÁN THEO TK NHẬP:104391074650/A41/03PJ (02/12/2021)#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017747875
供应商
ford vn co.ltd.
采购商
ford sales&services thailand
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7other
金额
15.9
HS编码
87088092
产品标签
ecosport
产品描述
8V593K155AA - BÁT BÈO GIẢM XÓC; LINH KIỆN, PHỤ TÙNG BẢO HÀNH SỬA CHỮA CHO XE Ô TÔ FIESTA, HÀNG MỚI 100%; XUẤT BÁN THEO TK NHẬP:103864774310/A41/03PJ (01/03/2021)#&PL
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017747875
供应商
ford vn co.ltd.
采购商
ford sales&services thailand
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7other
金额
8.55
HS编码
87081090
产品标签
bumper
产品描述
JB3Z15C872AA - ỐP TRÊN BA ĐỜ XỐC; LINH KIỆN, PHỤ TÙNG BẢO HÀNH SỬA CHỮA CHO XE Ô TÔ EVEREST; HÀNG MỚI 100%; XUẤT BÁN THEO TK NHẬP:103817252230/A41/03PJ (29/01/2021)#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017747875
供应商
ford vn co.ltd.
采购商
ford sales&services thailand
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7other
金额
23.3
HS编码
87089980
产品标签
sensor,water pump,water bottle
产品描述
EB3Z15K861CAK - GIÁ ĐỠ CẢM BIẾN KHOẢNG CÁCH, LINH KIỆN, PHỤ TÙNG BẢO HÀNH SỬA CHỮA CHO XE RANGER, HÀNG MỚI 100%; XUẤT BÁN THEO TK NHẬP:103590909440/A41/03PJ (13/10/2020)#&CN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017676219
供应商
ford vn co.ltd.
采购商
ford group philippines
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27other
金额
9.59
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
FD8P7G186AE - LỌC DẦU HỘP SỐ; LINH KIỆN, PHỤ TÙNG BẢO HÀNH SỬA CHỮA CHO XE Ô TÔ ECOSPORT; HÀNG MỚI 100%, XUẤT BÁN THEO TK NHẬP:103787313930/A41/03PJ (15/01/2021)#&CN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017676219
供应商
ford vn co.ltd.
采购商
ford group philippines
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27other
金额
24.78
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
FU5Z14A003B - NẮP HỘP CẦU CHÌ; LINH KIỆN, PHỤ TÙNG BẢO HÀNH SỬA CHỮA CHO XE Ô TÔ ECOSPORT; MỚI 100%, XUẤT BÁN THEO TK NHẬP:103825144250/A41/03PJ (02/02/2021)#&US
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017665040
供应商
ford vn co.ltd.
采购商
ford india pvt.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
58.4other
金额
907.6
HS编码
39042290
产品标签
polyvinyl chloride
产品描述
WSKM5G39B - SƠN PHỦ GẦM TỰ KHÔ (TEROSTEX 2131), LINH KIỆN RỜI DÙNG ĐỂ LẮP RÁP CHO XE Ô TÔ ECOSPORT, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017676219
供应商
ford vn co.ltd.
采购商
ford group philippines
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27other
金额
171.49
HS编码
85312000
产品标签
light emit diodes,lcd
产品描述
LB3Z10D885A - MÀN HÌNH TINH THỂ LỎNG KẾT HỢP BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ TỰ ĐỘNG NHẬN VÀ CHỈ BÁO TÍN HIỆU CHO NGƯỜI ĐIỀU KHIỂN XE Ô TÔ, XE EXPLORER, MỚI 100%, XUẤT BÁN THEO TK NHẬP:104345799720#&TH
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017676219
供应商
ford vn co.ltd.
采购商
ford group philippines
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27other
金额
16.6
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
CN1516800BC - BẢN LỀ NẮP CA BÔ; LINH KIỆN, PHỤ TÙNG BẢO HÀNH SỬA CHỮA CHO XE Ô TÔ TRANSIT; HÀNG MỚI 100%, XUẤT BÁN THEO TK NHẬP:103831408220/A41/03PJ (04/02/2021)#&CN
产品描述
GN1512A650LB - BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG, LINH KIỆN LẮP RÁP CHO XE ECOSPORT, HÀNG MỚI 100%, XUẤT BÁN THEO TK NHẬP:103916492040/A12/03PJ (25/03/2021)#&US
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017676219
供应商
ford vn co.ltd.
采购商
ford group philippines
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27other
金额
94.52
HS编码
87089962
产品标签
frame
产品描述
GN155019B3B - THANH NGANG GẦM XE; LINH KIỆN, PHỤ TÙNG BẢO HÀNH SỬA CHỮA CHO XE Ô TÔ FOCUS; HÀNG MỚI 100%, XUẤT BÁN THEO TK NHẬP:103714486260/A41/03PJ (11/12/2020)#&CN