产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 23 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KÍCH THƯỚC: 1249 X140X35 MM, 12452 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017963087
供应商
malisa co.ltd.
采购商
berjayapak sdn bhd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51792other
金额
5334.16
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 23 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KÍCH THƯỚC: 1025X65X35 MM, 7650 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017925639
供应商
malisa co.ltd.
采购商
young heung corp.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22955other
金额
1304.63
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 10 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KT: 1920MM X80MM X15 MM, 2000 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017920522
供应商
malisa co.ltd.
采购商
berjayapak sdn bhd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
130349other
金额
6706.57
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 23 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KÍCH THƯỚC: 2198 X90X35 MM, 3240 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017920522
供应商
malisa co.ltd.
采购商
berjayapak sdn bhd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
130349other
金额
12130.43
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 18 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KÍCH THƯỚC: 940X90X27 MM, 17760 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017925639
供应商
malisa co.ltd.
采购商
young heung corp.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22955other
金额
1194.26
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 10 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KT: 1760MM X80MM X15MM, 2000 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017925639
供应商
malisa co.ltd.
采购商
young heung corp.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22955other
金额
410.35
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 10 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KT: 1210MM X80MM X15MM, 1000 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017925639
供应商
malisa co.ltd.
采购商
young heung corp.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22955other
金额
158.48
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 10 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KT: 930MM X80MM X15MM, 500 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017925639
供应商
malisa co.ltd.
采购商
young heung corp.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22955other
金额
1290.48
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 10 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KT: 1900MM X80MM X15MM, 2000 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017925639
供应商
malisa co.ltd.
采购商
young heung corp.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22955other
金额
5326.06
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 10 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KT: 2240MM X80MM X15MM, 7000 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017925639
供应商
malisa co.ltd.
采购商
young heung corp.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22955other
金额
257.53
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 10 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KT: 1520MM X80MM X15MM, 500 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017925639
供应商
malisa co.ltd.
采购商
young heung corp.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22955other
金额
285.83
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 10 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KT: 1680MM X80MM X15MM, 500 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017925639
供应商
malisa co.ltd.
采购商
young heung corp.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22955other
金额
283
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 10 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KT: 1660MM X80MM X15MM, 500 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017920522
供应商
malisa co.ltd.
采购商
berjayapak sdn bhd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
130349other
金额
34905.26
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 23 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KÍCH THƯỚC: 2198X240X35 MM, 6323 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017920522
供应商
malisa co.ltd.
采购商
berjayapak sdn bhd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
130349other
金额
15332.72
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
GỖ DÁN ĐỒNG HƯỚNG, LOẠI LVL (LENEER VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG DO VN SẢN XUẤT, ÉP 12 LỚP, THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, KÍCH THƯỚC: 2198X90X18 MM, 14400 TẤM. HÀNG MỚI 100%#&VN