以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计195笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hera ind jsc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017954970
供应商
hera ind jsc
采购商
emser tile
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26061other
金额
3136.32
HS编码
69072193
产品标签
mosaic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN, XƯƠNG SỨ, KÍCH THƯỚC 12X24 INCH, ĐÃ TRÁNG MEN, MEN MATT 440 HỘP = 3520 VIÊN, NSX: CÔNG TY CP CN Á MỸ, MỚI 100%, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC<0.5% THEO PHẦN TRĂM KHỐI LƯỢNG#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017954970
供应商
hera ind jsc
采购商
emser tile
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26061other
金额
3168
HS编码
69072193
产品标签
mosaic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN, XƯƠNG SỨ, KÍCH THƯỚC 12X24 INCH, ĐÃ TRÁNG MEN, 400 HỘP = 3200 VIÊN, NSX: CÔNG TY CP CN Á MỸ, MỚI 100%, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC<0.5% THEO PHẦN TRĂM KHỐI LƯỢNG#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017941342
供应商
hera ind jsc
采购商
m s international inc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
48991other
金额
48108.584
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
31.MS.40.0090.05#&TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA VINYL, KÍCH THƯỚC 181X1220MM, ĐỘ DÀY CẢ ĐẾ 5.0 MM. NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017954970
供应商
hera ind jsc
采购商
emser tile
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26061other
金额
3168
HS编码
69072193
产品标签
mosaic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN, XƯƠNG SỨ, KÍCH THƯỚC 12X24 INCH, ĐÃ TRÁNG MEN, 400 HỘP = 3200 VIÊN, NSX: CÔNG TY CP CN Á MỸ, MỚI 100%, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC<0.5% THEO PHẦN TRĂM KHỐI LƯỢNG#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017941342
供应商
hera ind jsc
采购商
ms international&corp.s.a.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48991other
金额
35.006
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
31.AM.40.0090.06#&TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA VINYL, KÍCH THƯỚC 181X300 MM, ĐỘ DÀY CẢ ĐẾ 5.0 MM. NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017941342
供应商
hera ind jsc
采购商
ms international&corp.s.a.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48991other
金额
48108.584
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
31.MS.40.0090.05#&TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA VINYL, KÍCH THƯỚC 181X1220MM, ĐỘ DÀY CẢ ĐẾ 5.0 MM. NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017954970
供应商
hera ind jsc
采购商
emser tile
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26061other
金额
3136.32
HS编码
69072193
产品标签
mosaic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN, XƯƠNG SỨ, KÍCH THƯỚC 12X24 INCH, ĐÃ TRÁNG MEN, MEN MATT 440 HỘP = 3520 VIÊN, NSX: CÔNG TY CP CN Á MỸ, MỚI 100%, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC<0.5% THEO PHẦN TRĂM KHỐI LƯỢNG#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017941342
供应商
hera ind jsc
采购商
m s international inc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
48991other
金额
35.006
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
31.AM.40.0090.06#&TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA VINYL, KÍCH THƯỚC 181X300 MM, ĐỘ DÀY CẢ ĐẾ 5.0 MM. NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017900343
供应商
hera ind jsc
采购商
ms international&corp.s.a.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
73416other
金额
72162.88
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
31.MS.40.0087.05#&TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA VINYL, KÍCH THƯỚC 181X1220 MM, ĐỘ DÀY CẢ ĐẾ 5.0 MM. NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017902788
供应商
hera ind jsc
采购商
ms international&corp.s.a.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
73439.5other
金额
24054.296
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
31.MS.40.0091.02#&TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA VINYL, KÍCH THƯỚC 181X1220 MM, ĐỘ DÀY CẢ ĐẾ 5.0 MM. NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017902788
供应商
hera ind jsc
采购商
m s international inc
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
73439.5other
金额
24054.296
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
31.MS.40.0091.02#&TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA VINYL, KÍCH THƯỚC 181X1220 MM, ĐỘ DÀY CẢ ĐẾ 5.0 MM. NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017902788
供应商
hera ind jsc
采购商
ms international&corp.s.a.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
73439.5other
金额
17.532
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
31.AM.40.0091.04#&TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA VINYL, KÍCH THƯỚC 181X300 MM, ĐỘ DÀY CẢ ĐẾ 5.0 MM. NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017902788
供应商
hera ind jsc
采购商
ms international&corp.s.a.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
73439.5other
金额
48108.584
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
31.MS.40.0087.05#&TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA VINYL, KÍCH THƯỚC 181X1220 MM, ĐỘ DÀY CẢ ĐẾ 5.0 MM. NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017900343
供应商
hera ind jsc
采购商
m s international inc
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
73416other
金额
72162.88
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
31.MS.40.0087.05#&TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA VINYL, KÍCH THƯỚC 181X1220 MM, ĐỘ DÀY CẢ ĐẾ 5.0 MM. NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017902788
供应商
hera ind jsc
采购商
m s international inc
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
73439.5other
金额
48108.584
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
31.MS.40.0087.05#&TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA VINYL, KÍCH THƯỚC 181X1220 MM, ĐỘ DÀY CẢ ĐẾ 5.0 MM. NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ, MỚI 100%#&VN
hera ind jsc是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,hera ind jsc共有195笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hera ind jsc的195笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hera ind jsc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。