产品描述
81.LVR2S.G02#&THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN KHÔNG DÂY (BAO GỒM SẠC,DÂY CÁP KẾT NỐI ), NHÃN HIỆU: VERIZON, MODEL : CR1000A, 12V-5A. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953933
供应商
nvnm
采购商
wistron newebcorporation
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
9954other
金额
583178.06
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
81.LVR2S.G02#&THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN KHÔNG DÂY (BAO GỒM SẠC,DÂY CÁP KẾT NỐI ), NHÃN HIỆU: VERIZON, MODEL : CR1000A, 12V-5A. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952364
供应商
nvnm
采购商
wistron newebcorporation
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
2221.9other
金额
65969.36
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
81SAQB11.G2C#&THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN KHÔNG DÂY (BAO GỒM SẠC, DÂY CÁP KẾT NỐI, SÁCH HƯỚNG DẪN, CD HDSD), NHÃN HIỆU: LINKSYS, MODEL: MX4200,12V-3A, MÃ BAO BÌ: MX8400-CA (2 PACKS). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952364
供应商
nvnm
采购商
wistron newebcorporation
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
2221.9other
金额
20453.28
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
81SAQB11.G12#&THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN KHÔNG DÂY (BAO GỒM SẠC, DÂY CÁP KẾT NỐI, SÁCH HƯỚNG DẪN), NHÃN HIỆU: LINKSYS, MODEL: MX4200,12V-3A, MÃ BAO BÌ: MX4200 (1 PACK). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952364
供应商
nvnm
采购商
wistron newebcorporation
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2221.9other
金额
7932.16
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
81SAR601.G02#&THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN KHÔNG DÂY (BAO GỒM SẠC, DÂY CÁP KẾT NỐI, SÁCH HƯỚNG DẪN), NHÃN HIỆU: LINKSYS, MODEL: E8450,12V-2A, MÃ BAO BÌ: E8450 (1 PACK). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952364
供应商
nvnm
采购商
wistron newebcorporation
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2221.9other
金额
20453.28
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
81SAQB11.G12#&THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN KHÔNG DÂY (BAO GỒM SẠC, DÂY CÁP KẾT NỐI, SÁCH HƯỚNG DẪN), NHÃN HIỆU: LINKSYS, MODEL: MX4200,12V-3A, MÃ BAO BÌ: MX4200 (1 PACK). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952364
供应商
nvnm
采购商
wistron newebcorporation
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
2221.9other
金额
7932.16
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
81SAR601.G02#&THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN KHÔNG DÂY (BAO GỒM SẠC, DÂY CÁP KẾT NỐI, SÁCH HƯỚNG DẪN), NHÃN HIỆU: LINKSYS, MODEL: E8450,12V-2A, MÃ BAO BÌ: E8450 (1 PACK). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952364
供应商
nvnm
采购商
wistron newebcorporation
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2221.9other
金额
65969.36
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
81SAQB11.G2C#&THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN KHÔNG DÂY (BAO GỒM SẠC, DÂY CÁP KẾT NỐI, SÁCH HƯỚNG DẪN, CD HDSD), NHÃN HIỆU: LINKSYS, MODEL: MX4200,12V-3A, MÃ BAO BÌ: MX8400-CA (2 PACKS). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017938117
供应商
nvnm
采购商
wistron newebcorporation
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
4811other
金额
238304.64
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
81SAQ511.G31EA#&THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN KHÔNG DÂY (BAO GỒM SẠC, DÂY CÁP, SÁCH HƯỚNG DẪN), NHÃN HIỆU: GOOGLE, MODEL: GJ2CQ, 14V-1.1A-15.4W (3 PACK). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017917434
供应商
nvnm
采购商
wistron newebcorporation
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
4557other
金额
361590.6
HS编码
85287119
产品标签
television receiver
产品描述
91RIMR03.G38DT#&ĐẦU KỸ THUẬT SỐ KẾT NỐI VỚI TIVI (BAO GỒM SẠC, DÂY CÁP, ĐIỀU KHIỂN, SÁCH HƯỚNG DẪN), NHÃN HIỆU: SKY, MODEL: IP061-EF-ANT, CÔNG SUẤT 5.6W. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017935787
供应商
nvnm
采购商
wistron newebcorporation
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
9954other
金额
583178.06
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
81.LVR2S.G02#&THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN KHÔNG DÂY (BAO GỒM SẠC,DÂY CÁP KẾT NỐI ), NHÃN HIỆU: VERIZON, MODEL : CR1000A, 12V-5A. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918930
供应商
nvnm
采购商
wistron newebcorporation
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
841.5other
金额
135858.95
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
81WHV1C1.G03#&THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NHÀ THÔNG MINH NHÃN HIỆU VIVINT, MODEL: VS-SH2000-C00, CÔNG SUẤT 12V-2A. HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918498
供应商
nvnm
采购商
wistron newebcorporation
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3432other
金额
452863.17
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
81WHV1C1.G03#&THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NHÀ THÔNG MINH NHÃN HIỆU VIVINT, MODEL: VS-SH2000-C00, CÔNG SUẤT 12V-2A. HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918272
供应商
nvnm
采购商
wistron newebcorporation
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3432other
金额
150954.39
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
81WHV1C1.G03#&THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NHÀ THÔNG MINH NHÃN HIỆU VIVINT, MODEL: VS-SH2000-C00, CÔNG SUẤT 12V-2A. HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918696
供应商
nvnm
采购商
wistron newebcorporation
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5720other
金额
754771.95
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
81WHV1C1.G03#&THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NHÀ THÔNG MINH NHÃN HIỆU VIVINT, MODEL: VS-SH2000-C00, CÔNG SUẤT 12V-2A. HÀNG MỚI 100%#&KXĐ