产品描述
SVM ON LHD LH#&CAMERA BÊN TRÁI DÙNG CHO Ô TÔ SVM_ON_LHD LH, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969359
供应商
seko vina
采购商
sekonix co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1029other
金额
13890.25
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
SVM ON RVC#&CAMERA SAU DÙNG CHO Ô TÔ SVM_ON RVC, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969359
供应商
seko vina
采购商
sekonix co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1029other
金额
9998.88
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
NQ5E SB (NTSC) 99240R2200-VB-01#&CAMERA SAU DÙNG CHO Ô TÔ NQ5E SB (NTSC) 99240R2200-VB-01, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969359
供应商
seko vina
采购商
sekonix co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1029other
金额
23544
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
MODULE DVRS IG PE REV.01 (02)#&CAMERA MODULE MODULE_DVRS_IG PE ( CHƯA HOÀN CHỈNH) DÙNG CHO Ô TÔ , KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969359
供应商
seko vina
采购商
sekonix co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1029other
金额
17009.3
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
SVM LX2 LHD LH#&CAMERA BÊN TRÁI DÙNG CHO Ô TÔ SVM_LX2_LHD-LH, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969359
供应商
seko vina
采购商
sekonix co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1029other
金额
13890.25
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
SVM ON RVC#&CAMERA SAU DÙNG CHO Ô TÔ SVM_ON RVC, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969359
供应商
seko vina
采购商
sekonix co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1029other
金额
9636
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
SVM ON LHD RH#&CAMERA PHẢI DÙNG CHO Ô TÔ SVM_ON_LHD RH, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969359
供应商
seko vina
采购商
sekonix co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1029other
金额
2547.822
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
RVM TM FL (NTSC)#&CAMERA SAU DÙNG CHO Ô TÔ TM FL (NTSC), KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969359
供应商
seko vina
采购商
sekonix co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1029other
金额
14183.25
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CV1 LHD RH (POC SU2)#&CAMERA BÊN PHẢI DÙNG CHO Ô TÔ CV1_LHD_RH (POC_SU2), KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969359
供应商
seko vina
采购商
sekonix co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1029other
金额
4403
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
SU2R LHD RH (POC)#&CAMERA BÊN PHẢI DÙNG CHO Ô TÔ SU2R_LHD_RH (POC), KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969359
供应商
seko vina
采购商
sekonix co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1029other
金额
37776.6
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
NX4 (NTSC)#&CAMERA SAU DÙNG CHO Ô TÔ NX4 (NTSC), KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969359
供应商
seko vina
采购商
sekonix co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1029other
金额
23544
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
MODULE DVRS IG PE REV.01 (02)#&CAMERA MODULE MODULE_DVRS_IG PE ( CHƯA HOÀN CHỈNH) DÙNG CHO Ô TÔ , KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969359
供应商
seko vina
采购商
sekonix co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1029other
金额
1120.986
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
TM FL LHD LH (POC)#&CAMERA TRÁI DÙNG CHO Ô TÔ TM FL_LHD LH (POC), KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969359
供应商
seko vina
采购商
sekonix co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1029other
金额
18966.6
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
RVM SU2R(30M)#&CAMERA SAU DÙNG CHO Ô TÔ RVM_SU2R(30M), KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969359
供应商
seko vina
采购商
sekonix co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1029other
金额
11009.587
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
SVM ON LHD LH#&CAMERA BÊN TRÁI DÙNG CHO Ô TÔ SVM_ON_LHD LH, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, HÀNG MỚI 100%#&VN
seko vina是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,seko vina共有12108笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。