产品描述
MÁY KIỂM TRA NGOẠI QUAN, SERIAL NO: 146010621, ĐIỆN ÁP 220VAC, HSX: CNC-VINA, NĂM SX 2021. HÀNG MỚI 100%. ĐƠN GIÁ: 1,375,000,000 VND.#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
132100017530921
供应商
cnc vina.jsc
采购商
cong ty tnhh inoac vietnam
出口港
cty cp ung dung cong nghe va cnc vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
864.5other
金额
191.842
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ KẸP 1181-1, CHẤT LIỆU NHÔM, KÍCH THƯỚC DÀI 230X35.5X30MM, DÙNG ĐỂ KẸP ỐNG CAO SU CHO MÁY NHỒI TRỤC. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
132100017530921
供应商
cnc vina.jsc
采购商
cong ty tnhh inoac vietnam
出口港
cty cp ung dung cong nghe va cnc vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
864.5other
金额
495.006
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
RÒNG RỌC BẰNG THÉP CHO MÁY OP9, DÙNG ĐỂ TRUYỀN ĐỘNG CHO BĂNG TRUYỀN TRONG HỆ THỐNG SẤY TRỤC CAO SU OP9, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 65MM, DÀY 20MM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
132100017530921
供应商
cnc vina.jsc
采购商
cong ty tnhh inoac vietnam
出口港
cty cp ung dung cong nghe va cnc vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
864.5other
金额
60500.726
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA NGOẠI QUAN, SERIAL NO: 146020621, ĐIỆN ÁP 220VAC, HSX: CNC-VINA, NĂM SX 2021. HÀNG MỚI 100%. ĐƠN GIÁ: 1,375,000,000 VND.#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
132100017530921
供应商
cnc vina.jsc
采购商
cong ty tnhh inoac vietnam
出口港
cty cp ung dung cong nghe va cnc vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
864.5other
金额
178.202
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ CẤP TRỤC 1181, CHẤT LIỆU NHÔM, KÍCH THƯỚC 251X40X20MM, DÙNG ĐỂ CẤP TRỤC INOX CHO MÁY NHỒI TRỤC. HÀNG MỚI 100%.#&VN
产品描述
ĐỒ GÁ CẤP ỐNG 1181, CHẤT LIỆU NHỰA, KÍCH THƯỚC 239X78X39MM, DÙNG ĐỂ CẤP ỐNG CAO SU CHO MÁY NHỒI TRỤC. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
132100017530921
供应商
cnc vina.jsc
采购商
cong ty tnhh inoac vietnam
出口港
cty cp ung dung cong nghe va cnc vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
864.5other
金额
191.842
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ KẸP 1181-1, CHẤT LIỆU NHÔM, KÍCH THƯỚC DÀI 230X35.5X30MM, DÙNG ĐỂ KẸP ỐNG CAO SU CHO MÁY NHỒI TRỤC. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
132100017530921
供应商
cnc vina.jsc
采购商
cong ty tnhh inoac vietnam
出口港
cty cp ung dung cong nghe va cnc vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
864.5other
金额
495.006
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
RÒNG RỌC BẰNG THÉP CHO MÁY OP9, DÙNG ĐỂ TRUYỀN ĐỘNG CHO BĂNG TRUYỀN TRONG HỆ THỐNG SẤY TRỤC CAO SU OP9, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 65MM, DÀY 20MM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
132100016321630
供应商
cnc vina.jsc
采购商
cong ty tnhh inoac vietnam
出口港
cty cp ung dung cong nghe va cnc vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
554.407
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐỒ GÁ ĐO ĐIỆN TRỞ, KÍCH THƯỚC 330 X 80 X 140MM, CHẤT LIỆU: INOX, DÙNG ĐỂ HỖ TRỢ ĐO ĐIỆN TRỞ CHO TRỤC LĂN MÁY IN. HÃNG SX: CNCVINA. HÀNG MỚI 100%.#&VN