供应商
kfvn
采购商
cong ty co phan daikin air conditioning vietnam
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2493.7other
金额
14.129
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
KFVN-FGN-2736#&MIẾNG DÁN TỰ DÍNH BẰNG NHỰA POLYETHYLENE, CHIỀU DÀI 116MM, MÃ 3P670076-2 - LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936346
供应商
kfvn
采购商
cong ty co phan daikin air conditioning vietnam
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2493.7other
金额
22.435
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
KFVN-FGN-2125#&MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA POLYETHYLENE, KT 10X27X518MM, MÃ 4P375125-4C - LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936346
供应商
kfvn
采购商
cong ty co phan daikin air conditioning vietnam
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2493.7other
金额
3423.373
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
KFVN-FGN-2704#&MIẾNG DÁN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, TRỌNG LƯỢNG 80G/M2, DÙNG LÀM KHÍT CÁC CHI TIẾT TRONG MÁY ĐIỀU HOÀ, KT 0.6X390X1400MM, MÃ 3P384833-1 - LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936346
供应商
kfvn
采购商
cong ty co phan daikin air conditioning vietnam
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2493.7other
金额
839.53
HS编码
40161090
产品标签
articles of vulcanized cellular rubber
产品描述
KFVN-FGN-2405#&MIẾNG CAO SU XỐP ĐÃ LƯU HÓA, KÍCH THƯỚC 20X210X5MM, MÃ 4P390889-7D, LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HÒA DAIKIN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936346
供应商
kfvn
采购商
cong ty co phan daikin air conditioning vietnam
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2493.7other
金额
210.675
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
KFVN-FGN-2540#&MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA POLYETHYLENE, KT 3X18X690MM, MÃ 4P375091-2D - LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936346
供应商
kfvn
采购商
cong ty co phan daikin air conditioning vietnam
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2493.7other
金额
222.643
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
KFVN-FGN-2707#&MIẾNG DÁN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, TRỌNG LƯỢNG 80G/M2, DÙNG LÀM KHÍT CÁC CHI TIẾT TRONG MÁY ĐIỀU HOÀ, KT 0.6X390X550MM, MÃ 3P384833-4 - LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017907505
供应商
kfvn
采购商
cong ty tnhh panasonic systems networks viet nam
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
70.3other
金额
32.5
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
KFVN-FGN-1917#&MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA DÍNH PNHX2196ZA/V1#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918085
供应商
kfvn
采购商
chi nhanh cong ty tnhh panasonic appliances viet nam tai hung yen
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
280.8other
金额
1492.973
HS编码
38089290
产品标签
fungicides
产品描述
KFVN-FGN-2733#&GÓI KHÁNG KHUẨN DÙNG TRONG MÁY GIẶT AWW007EA30A1-BC5#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918085
供应商
kfvn
采购商
chi nhanh cong ty tnhh panasonic appliances viet nam tai hung yen
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
280.8other
金额
1492.973
HS编码
38089290
产品标签
fungicides
产品描述
KFVN-FGN-2733#&GÓI KHÁNG KHUẨN DÙNG TRONG MÁY GIẶT AWW007EA30A1-BC5#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936346
供应商
kfvn
采购商
cong ty co phan daikin air conditioning vietnam
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2493.7other
金额
22.435
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
KFVN-FGN-2125#&MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA POLYETHYLENE, KT 10X27X518MM, MÃ 4P375125-4C - LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936346
供应商
kfvn
采购商
cong ty co phan daikin air conditioning vietnam
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2493.7other
金额
71.122
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
KFVN-FGN-2128#&MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA POLYETHYLENE, KT 5X20X156MM, MÃ 4P378828-1B - LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936346
供应商
kfvn
采购商
cong ty co phan daikin air conditioning vietnam
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2493.7other
金额
474.889
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
KFVN-FGN-2478#&MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA POLYETHYLENE, KT 3X70.5X750MM, MÃ 4P380898-2C - LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936346
供应商
kfvn
采购商
cong ty co phan daikin air conditioning vietnam
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2493.7other
金额
17.53
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
KFVN-FGN-2111#&MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA POLYETHYLENE, KT 3X7.5X47MM, MÃ 4P374853-1A - LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936346
供应商
kfvn
采购商
cong ty co phan daikin air conditioning vietnam
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2493.7other
金额
36.802
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
KFVN-FGN-2119#&MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA POLYETHYLENE, KT 3X18X575MM, MÃ 4P375007-9D - LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017907505
供应商
kfvn
采购商
cong ty tnhh panasonic systems networks viet nam
出口港
cty tnhh kansai felt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
70.3other
金额
88.04
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
KFVN-FGN-1776#&MIẾNG ĐỆM TỰ DÍNH BẰNG NHỰA XỐP PNHS1865ZA/V1 (3MM X 110.8MM)#&VN