产品描述
DISTILLED TOPPED PALM KERNEL FATTY ACID (DK1218)/RSPO MB, AXIT BÉO TỪ NHÂN CỌ ĐÃ QUA TINH CHẾ, NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NƯỚC GIẶT. ĐÓNG GÓI: 850KG IBC TANK, HÀNG MỚI 100%#&MY
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017799706
供应商
wilmar clv
采购商
cong ty tnhh shiseido viet nam
出口港
cong ty tnhh wilmar marketing clv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
6432other
金额
7656.092
HS编码
29054500
产品标签
glycerol
产品描述
REFINED GLYCERINE WILFARIN USP 99.7% (WILFARIN GLYXERIN TINH KHIẾT 99,7%) - GLYCEROL (RƯỢU MẠCH HỞ). HÀNG MỚI 100%#&MY
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017799706
供应商
wilmar clv
采购商
cong ty tnhh shiseido viet nam
出口港
cong ty tnhh wilmar marketing clv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6432other
金额
7656.092
HS编码
29054500
产品标签
glycerol
产品描述
REFINED GLYCERINE WILFARIN USP 99.7% (WILFARIN GLYXERIN TINH KHIẾT 99,7%) - GLYCEROL (RƯỢU MẠCH HỞ). HÀNG MỚI 100%#&MY
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017799301
供应商
wilmar clv
采购商
cong ty tnhh procter&gamble dong duong
产品描述
DISTILLED TOPPED PALM KERNEL FATTY ACID (DK1218)/RSPO MB, AXIT BÉO TỪ NHÂN CỌ ĐÃ QUA TINH CHẾ, NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NƯỚC GIẶT. ĐÓNG GÓI: 850KG IBC TANK, HÀNG MỚI 100%#&MY
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017673130
供应商
wilmar clv
采购商
cong ty tnhh thuc pham balala viet nam
出口港
cty wilmar meketing clv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21440other
金额
24024.288
HS编码
29054500
产品标签
glycerol
产品描述
WILFARIN REFINED GLYCERINE 99.7% - WILFARIN GLYXERIN TINH KHIẾT 99,7%. NGUYÊN LIỆU TRONG CÔNG NGHIỆP VÀ THỰC PHẨM. ĐÓNG GÓI: PHUY 250KG. HÀNG MỚI 100%#&MY
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017673130
供应商
wilmar clv
采购商
cong ty tnhh thuc pham balala viet nam
出口港
cty wilmar meketing clv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21440other
金额
24024.288
HS编码
29054500
产品标签
glycerol
产品描述
WILFARIN REFINED GLYCERINE 99.7% - WILFARIN GLYXERIN TINH KHIẾT 99,7%. NGUYÊN LIỆU TRONG CÔNG NGHIỆP VÀ THỰC PHẨM. ĐÓNG GÓI: PHUY 250KG. HÀNG MỚI 100%#&MY
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017493177
供应商
wilmar clv
采购商
cong ty tnhh procter&gamble dong duong
产品描述
DISTILLED TOPPED PALM KERNEL FATTY ACID (DK1218)/RSPO MB, AXIT BÉO TỪ NHÂN CỌ ĐÃ QUA TINH CHẾ, NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NƯỚC GIẶT. ĐÓNG GÓI: 850KG IBC TANK, HÀNG MỚI 100%#&MY
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017493177
供应商
wilmar clv
采购商
cong ty tnhh procter&gamble dong duong
产品描述
DISTILLED TOPPED PALM KERNEL FATTY ACID (DK1218)/RSPO MB, AXIT BÉO TỪ NHÂN CỌ ĐÃ QUA TINH CHẾ, NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NƯỚC GIẶT. ĐÓNG GÓI: 850KG IBC TANK, HÀNG MỚI 100%#&MY
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017294079
供应商
wilmar clv
采购商
cong ty tnhh procter&gamble dong duong
产品描述
DISTILLED TOPPED PALM KERNEL FATTY ACID (DK1218)/RSPO MB, AXIT BÉO TỪ NHÂN CỌ ĐÃ QUA TINH CHẾ, NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NƯỚC GIẶT. ĐÓNG GÓI: 850KG IBC TANK, HÀNG MỚI 100%#&MY
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017295193
供应商
wilmar clv
采购商
universal candle co.ltd.
出口港
cong ty tnhh wilmar marketing clv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
17.11other
金额
24820
HS编码
38231100
产品标签
industrial stearic acid
产品描述
STEARIC ACID 38% (WILFARIN SA1838), NGUYÊN LIỆU SX NHỰA, CAO SU, NẾN, HÀNG MỚI 100%, BAO 25KG#&ID
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017295193
供应商
wilmar clv
采购商
universal candle co.ltd.
出口港
cong ty tnhh wilmar marketing clv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17.11other
金额
24820
HS编码
38231100
产品标签
industrial stearic acid
产品描述
STEARIC ACID 38% (WILFARIN SA1838), NGUYÊN LIỆU SX NHỰA, CAO SU, NẾN, HÀNG MỚI 100%, BAO 25KG#&ID
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017294079
供应商
wilmar clv
采购商
cong ty tnhh procter&gamble dong duong
产品描述
DISTILLED TOPPED PALM KERNEL FATTY ACID (DK1218)/RSPO MB, AXIT BÉO TỪ NHÂN CỌ ĐÃ QUA TINH CHẾ, NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NƯỚC GIẶT. ĐÓNG GÓI: 850KG IBC TANK, HÀNG MỚI 100%#&MY
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017257990
供应商
wilmar clv
采购商
cong ty tnhh quoc te fleming viet nam
出口港
cong ty tnhh wilmar marketing clv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
103750other
金额
124816.298
HS编码
15162062
产品标签
——
产品描述
VEGETABLE FAT WILMAX 1050 - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NẾN 20KG/ CARTON. HÀNG MỚI 100%#&ID
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017257990
供应商
wilmar clv
采购商
cong ty tnhh quoc te fleming viet nam
出口港
cong ty tnhh wilmar marketing clv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
103750other
金额
124816.298
HS编码
15162062
产品标签
——
产品描述
VEGETABLE FAT WILMAX 1050 - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NẾN 20KG/ CARTON. HÀNG MỚI 100%#&ID
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017457402
供应商
wilmar clv
采购商
cong ty tnhh quoc te fleming viet nam
出口港
cong ty tnhh wilmar marketing clv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
41595.75other
金额
55930.576
HS编码
15162062
产品标签
——
产品描述
VEGETABLE FAT WILMAX 1050 RSPO MB- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NẾN 20KG/ CARTON. HÀNG MỚI 100%#&ID