产品描述
MÁY KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP CHO BẢN MẠCH IN SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT,MODEL:AMS667YM01 TSP,S/N:DKT2104-AMS667YM01 TSP-02, HÃNG KI, NĂM 2021, ĐIỆN ÁP: 220V-50/60HZ. ĐÃ SỬ DỤNG (M14 TK103987771050)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930704
供应商
bh vina co.ltd.
采购商
dk tech.co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
398.5other
金额
3692.92
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
MÁY KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP CHO BẢN MẠCH IN SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT,MODEL:AMS639ZN01 TSP FW,S/N:DKT2102-AMS639ZN01 TSP FW-02,HÃNG KI,NĂM 2021,ĐIỆN ÁP:220V-50/60HZ. ĐÃ SỬ DỤNG(M2 TK103859385120)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017926517
供应商
bh vina co.ltd.
采购商
samsung display co ltd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
75other
金额
18923.403
HS编码
85177021
产品标签
lgd,sense organ
产品描述
AMF710ZC01 MAIN R0.9(LJ94-48831L)-MOS11028-01#&BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ CỦA MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930704
供应商
bh vina co.ltd.
采购商
dk tech.co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
398.5other
金额
4166.372
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
MÁY KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP CHO BẢN MẠCH IN SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT,MODEL:AMS667YM01 MAIN,S/N:DKT2104-AMS667YM01 MAIN-02, HÃNG KI,NĂM 2021, ĐIỆN ÁP:220V-50/60HZ.ĐÃ SỬ DỤNG(M18 TK103987771050)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930704
供应商
bh vina co.ltd.
采购商
dk tech.co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
398.5other
金额
4166.372
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
MÁY KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP CHO BẢN MẠCH IN SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT,MODEL:AMS667YM01 MAIN,S/N:DKT2104-AMS667YM01 MAIN-04, HÃNG KI,NĂM 2021, ĐIỆN ÁP:220V-50/60HZ.ĐÃ SỬ DỤNG(M20 TK103987771050)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930704
供应商
bh vina co.ltd.
采购商
dk tech.co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
398.5other
金额
5018.584
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
MÁY KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP CHO BẢN MẠCH IN SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT,MODEL:AMS639ZN01 TSP FW,S/N:DKT2102-AMS639ZN01 TSP FW-01,HÃNG KI,NĂM 2021,ĐIỆN ÁP:220V-50/60HZ. ĐÃ SỬ DỤNG(M1 TK103859385120)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930704
供应商
bh vina co.ltd.
采购商
dk tech.co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
398.5other
金额
3692.92
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
MÁY KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP CHO BẢN MẠCH IN SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT,MODEL:AMS639ZN01 TSP FW,S/N:DKT2102-AMS639ZN01 TSP FW-03,HÃNG KI,NĂM 2021,ĐIỆN ÁP:220V-50/60HZ. ĐÃ SỬ DỤNG(M3 TK103859385120)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017920874
供应商
bh vina co.ltd.
采购商
elentec india pvt.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
341other
金额
124440
HS编码
85079099
产品标签
battery
产品描述
SDI_A42MMW V1.2(P011-00027A)-MPS00005-02#&BỘ PHẬN MẠCH ĐIỆN TỬ CHUYÊN DỤNG (PCM) CỦA PIN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017925428
供应商
bh vina co.ltd.
采购商
samsung display co ltd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45other
金额
10299.477
HS编码
85177021
产品标签
lgd,sense organ
产品描述
AMF710ZC01 MAIN R0.9(LJ94-48831L)-MOS11028-01#&BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ CỦA MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930704
供应商
bh vina co.ltd.
采购商
dk tech.co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
398.5other
金额
5113.274
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
MÁY KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP CHO BẢN MẠCH IN SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT,MODEL:AMS667YM01 MAIN,S/N:DKT2104-AMS667YM01 MAIN-01, HÃNG KI,NĂM 2021, ĐIỆN ÁP:220V-50/60HZ.ĐÃ SỬ DỤNG(M17 TK103987771050)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930704
供应商
bh vina co.ltd.
采购商
dk tech.co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
398.5other
金额
3692.92
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
MÁY KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP CHO BẢN MẠCH IN SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT,MODEL:AMS646YD01 MAIN,S/N:DKT2103-AMS646YD01 MAIN-03, HÃNG KI, NĂM 2021, ĐIỆN ÁP: 220V-50/60HZ.ĐÃ SỬ DỤNG(M7 TK103906085950)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930704
供应商
bh vina co.ltd.
采购商
dk tech.co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
398.5other
金额
5207.965
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
MÁY KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP CHO BẢN MẠCH IN SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT,MODEL:AMS667YM01 TSP,S/N:DKT2104-AMS667YM01 TSP-01, HÃNG KI, NĂM 2021, ĐIỆN ÁP: 220V-50/60HZ. ĐÃ SỬ DỤNG (M13 TK103987771050)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930704
供应商
bh vina co.ltd.
采购商
dk tech.co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
398.5other
金额
4166.372
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
MÁY KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP CHO BẢN MẠCH IN SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT,MODEL:AMS667YM01 TSP,S/N:DKT2104-AMS667YM01 TSP-03, HÃNG KI, NĂM 2021, ĐIỆN ÁP: 220V-50/60HZ. ĐÃ SỬ DỤNG (M15 TK103987771050)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930704
供应商
bh vina co.ltd.
采购商
dk tech.co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
398.5other
金额
4166.372
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
MÁY KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP CHO BẢN MẠCH IN SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT,MODEL:AMS667YM01 TSP,S/N:DKT2104-AMS667YM01 TSP-04, HÃNG KI, NĂM 2021, ĐIỆN ÁP: 220V-50/60HZ. ĐÃ SỬ DỤNG (M16 TK103987771050)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930704
供应商
bh vina co.ltd.
采购商
dk tech.co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
398.5other
金额
3692.92
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
MÁY KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP CHO BẢN MẠCH IN SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT,MODEL:AMS639ZN01 MAIN,S/N:DKT2103-AMS639 MAIN-02, HÃNG, NĂM 2021, ĐIỆN ÁP: 220V-50/60HZ. ĐÃ SỬ DỤNG (M2 TK103884841540)#&KR