供应商
thipha cables
采购商
caiwangfa trading development co
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14905other
金额
4254.5
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG NHÔM BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV-ELECTRIC CABLE AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3X150+70MM2- 0.6/1KV UNDER QUOTATION 175-2021/TP-CAI,28/12/21#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941187
供应商
thipha cables
采购商
caiwangfa trading development co
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14905other
金额
15385
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG NHÔM BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV-ELECTRIC CABLE ABC 4X70MM2- 0.6/1KV UNDER QUOTATION 175-2021/TP-CAI,28/12/21#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916255
供应商
thipha cables
采购商
borey peng huoth group
出口港
cua khau ha tien kien giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2434other
金额
4818.8
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG ĐỒNG BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV-ELECTRIC CABLE CU/PVC 16MM2, 450/750V.XUẤT XỨ:VIỆT NAM.NHÃN HIỆU"THIPHA CABLE".HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017935416
供应商
thipha cables
采购商
borey peng huoth group
出口港
cua khau ha tien kien giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28299other
金额
17820.04
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG ĐỒNG BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV-ELECTRIC CABLE CU/XLPE/PVC 1CX50MM2, 0.6/1KV.XUẤT XỨ:VIỆT NAM.NHÃN HIỆU"THIPHA CABLE".HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941187
供应商
thipha cables
采购商
caiwangfa trading development co
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14905other
金额
11500
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG NHÔM BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV-ELECTRIC CABLE ABC 4X50MM2- 0.6/1KV UNDER QUOTATION 158-2021/TP-CAI,25/11/21#&VN
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG NHÔM BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV-ELECTRIC CABLE ABC 4X70MM2 - 0.6/1KV;XUẤT XỨ:VIỆT NAM.NHÃN HIỆU "THIPHA CABLE".HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017935416
供应商
thipha cables
采购商
borey peng huoth group
出口港
cua khau ha tien kien giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28299other
金额
4135.59
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG ĐỒNG BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV-ELECTRIC CABLE CU/PVC 50MM2, 450/750V.XUẤT XỨ:VIỆT NAM.NHÃN HIỆU"THIPHA CABLE".HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916255
供应商
thipha cables
采购商
borey peng huoth group
出口港
cua khau ha tien kien giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2434other
金额
4275.77
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG ĐỒNG BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV-ELECTRIC CABLE CU/PVC 70MM2, 450/750V.XUẤT XỨ:VIỆT NAM.NHÃN HIỆU"THIPHA CABLE".HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941187
供应商
thipha cables
采购商
caiwangfa trading development co
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14905other
金额
15385
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG NHÔM BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV-ELECTRIC CABLE ABC 4X70MM2- 0.6/1KV UNDER QUOTATION 175-2021/TP-CAI,28/12/21#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941187
供应商
thipha cables
采购商
caiwangfa trading development co
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14905other
金额
3116
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG NHÔM BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV-ELECTRIC CABLE ABC 2X70MM2- 0.6/1KV UNDER QUOTATION 174-2021/TP-CAI,23/12/21#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017935416
供应商
thipha cables
采购商
borey peng huoth group
出口港
cua khau ha tien kien giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28299other
金额
17820.04
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG ĐỒNG BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV-ELECTRIC CABLE CU/XLPE/PVC 1CX50MM2, 0.6/1KV.XUẤT XỨ:VIỆT NAM.NHÃN HIỆU"THIPHA CABLE".HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916255
供应商
thipha cables
采购商
borey peng huoth group
出口港
cua khau ha tien kien giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2434other
金额
3476
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG ĐỒNG BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV-ELECTRIC CABLE CU/XLPE/PVC 1CX16MM2,0.6/1KV.XUẤT XỨ:VIỆT NAM.NHÃN HIỆU"THIPHA CABLE".HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916255
供应商
thipha cables
采购商
borey peng huoth group
出口港
cua khau ha tien kien giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2434other
金额
3283.2
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG ĐỒNG BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV-ELECTRIC CABLE CU/PVC 25MM2, 450/750V.XUẤT XỨ:VIỆT NAM.NHÃN HIỆU"THIPHA CABLE".HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941187
供应商
thipha cables
采购商
caiwangfa trading development co
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14905other
金额
11500
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG NHÔM BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV-ELECTRIC CABLE ABC 4X50MM2- 0.6/1KV UNDER QUOTATION 158-2021/TP-CAI,25/11/21#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936634
供应商
thipha cables
采购商
chip mong land
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
458other
金额
930
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY ĐIỆN BẰNG NHÔM BỌC PLASTIC,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG,ĐIỆN ÁP TRÊN 80V KHÔNG QUÁ 1KV -ELECTRIC CABLE LV-ABC 2X35MM2-0.6/1KV;XUẤT XỨ:VIỆT NAM;NHÃN HIỆU"THIPHA CABLE";HÀNG MỚI 100% #&VN