HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
THÙNG ĐỰNG ĐỒ (STOOL WITH STORAGE FUNCTION, SMALL). KÍCH THƯỚC: 60X45X45 CM. (1 THÙNG = 1 CÁI ). SẢN PHẨM ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GỖ ACACIA. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017689859
供应商
fuaco
采购商
test rite pte ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
13500other
金额
19381.6
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
THÙNG ĐỰNG ĐỒ (STOOL WITH STORAGE FUNCTION, LARGE). KÍCH THƯỚC: 110X45X45 CM. (1 THÙNG = 1 CÁI ). SẢN PHẨM ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GỖ ACACIA. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017689859
供应商
fuaco
采购商
test rite pte ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
13500other
金额
25905.6
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
THÙNG ĐỰNG ĐỒ (STOOL WITH STORAGE FUNCTION, SMALL). KÍCH THƯỚC: 60X45X45 CM. (1 THÙNG = 1 CÁI ). SẢN PHẨM ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GỖ ACACIA. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017689859
供应商
fuaco
采购商
test rite pte ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13500other
金额
19381.6
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
THÙNG ĐỰNG ĐỒ (STOOL WITH STORAGE FUNCTION, LARGE). KÍCH THƯỚC: 110X45X45 CM. (1 THÙNG = 1 CÁI ). SẢN PHẨM ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GỖ ACACIA. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017592147
供应商
fuaco
采购商
ns asia ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12798other
金额
20534.4
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
SET MONZA GỒM:1XBÀN:L145XW74XH67 CM;1XGHẾ DÀI 3 CHỖ:L171XW67XH74 CM (KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI),2XCÁI GHẾ:L66XW67XH74 CM,2XĐÔN:L41XW41XH39 CM(2 THÙNG=1 BỘ). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017592147
供应商
fuaco
采购商
ns asia ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
12798other
金额
20408.7
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
SET MADERIA GỒM:1XBĂNG GHẾ BÊN PHẢI:L232XW65XH83 CM,1XBĂNG GHẾ BÊN TRÁI:L175XW65X83 CM,1XGHẾ:L67XW66XH83 CM,2X ĐÔN:MỖI ĐÔN L40XW39XH40 CM,1X BÀN:L145XW75XH67 CM.(1THÙNG=1BỘ).HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017592147
供应商
fuaco
采购商
ns asia ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
12798other
金额
20534.4
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
SET MONZA GỒM:1XBÀN:L145XW74XH67 CM;1XGHẾ DÀI 3 CHỖ:L171XW67XH74 CM (KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI),2XCÁI GHẾ:L66XW67XH74 CM,2XĐÔN:L41XW41XH39 CM(2 THÙNG=1 BỘ). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017592147
供应商
fuaco
采购商
ns asia ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12798other
金额
20408.7
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
SET MADERIA GỒM:1XBĂNG GHẾ BÊN PHẢI:L232XW65XH83 CM,1XBĂNG GHẾ BÊN TRÁI:L175XW65X83 CM,1XGHẾ:L67XW66XH83 CM,2X ĐÔN:MỖI ĐÔN L40XW39XH40 CM,1X BÀN:L145XW75XH67 CM.(1THÙNG=1BỘ).HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017575041
供应商
fuaco
采购商
ns asia ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7040other
金额
23038.4
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
BĂNG GHẾ DÀI CÓ THỂ GẬP LẠI ĐỂ TRỞ THÀNH BĂNG GHẾ 3 CHỖ NGỒI, CÓ 2 BÁNH XE. KÍCH THƯỚC: D202/180 X R65.5 X C87 CM. (1 THÙNG = 1 CÁI ). SẢN PHẨM ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO ACACIA. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017575041
供应商
fuaco
采购商
ns asia ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
7040other
金额
23038.4
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
BĂNG GHẾ DÀI CÓ THỂ GẬP LẠI ĐỂ TRỞ THÀNH BĂNG GHẾ 3 CHỖ NGỒI, CÓ 2 BÁNH XE. KÍCH THƯỚC: D202/180 X R65.5 X C87 CM. (1 THÙNG = 1 CÁI ). SẢN PHẨM ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO ACACIA. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017490392
供应商
fuaco
采购商
vitus limited
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
16651other
金额
10024
HS编码
87168090
产品标签
driven vehicle,cart
产品描述
XE ĐẨY. GỖ + KHUNG SẮT. KÍCH THƯỚC 660 X 430 X 800MM. (1 THÙNG = 1 BỘ ) . HÀNG MỚI 100%VN#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017490392
供应商
fuaco
采购商
vitus limited
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
16651other
金额
38540
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
BỘ SOFA4CÁI.BÀN,KT:L1200XW800XH300MM,OTTOMAN,KT: L600XW800XH400MM, BĂNG GHẾ GÓC,KT:L1400XW800XH740MM, GHẾ DÀI,KT:L1400XW800XH740MM HÀNG.MOI100%VN#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017490392
供应商
fuaco
采购商
vitus ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16651other
金额
——
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
产品描述
PHỤ KIỆN ĐAI ỐC THÊM CỦA PO-V2106019/01 - PO-V2106020/01 .HANG FOC. HÀNG MỚI 100%VN.#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017490392
供应商
fuaco
采购商
vitus ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16651other
金额
8032
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
KỆ SỬA HOA. GỖ + KHUNG SẮT. KÍCH THƯỚC 800 X 500 X 1100. (1 THÙNG = 1 BỘ ) . HÀNG MỚI 100%VN#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017490392
供应商
fuaco
采购商
vitus ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16651other
金额
10024
HS编码
87168090
产品标签
driven vehicle,cart
产品描述
XE ĐẨY. GỖ + KHUNG SẮT. KÍCH THƯỚC 660 X 430 X 800MM. (1 THÙNG = 1 BỘ ) . HÀNG MỚI 100%VN#&VN