产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM TRA QUANG HỌC BẰNG NHỰA MICROSCOPE CHECKING JIG (S-11002TO) AMB606 AW01 BRIDGE REV0.5 1ST B/L (145*110*10MM) B/L (125*100*10MM) B/L(65*80*10MM) #&VN
产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM TRA QUANG HỌC BẰNG NHỰA MICROSCOPE CHECKING JIG (S-12009TO) AMF756 XXXX NQ2 BRIDGE / MAIN REV0.0 4TH B/L (258*120*10MM) B/L (162*90*10MM) #&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691439
供应商
s vina co.ltd.
采购商
cong ty tnhh vina union
出口港
cong ty tnhh s vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
771other
金额
2818.234
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH QUÉT KEM HÀN BẰNG NHÔMMAGNETIC SUS CARRIER (S-12013JA/S-12002JI) AMF756 XXXX MAIN REV0.0 BOT A/L(300*250*3MM) + SUS COVER ADD MARKING#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691439
供应商
s vina co.ltd.
采购商
cong ty tnhh vina union
出口港
cong ty tnhh s vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
771other
金额
6575.879
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH QUÉT KEM HÀN BẰNG NHÔM MAGNETIC SUS CARRIER (S-12017JA/S-12004JI) AMF803 ZD01 BRIDGE REV0.4 TOP-BOT A/L(300*250*3MM) + SUS COVER ADD MARKING#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691439
供应商
s vina co.ltd.
采购商
cong ty tnhh vina union
出口港
cong ty tnhh s vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
771other
金额
156.202
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH DÁN BĂNG DÍNH BẰNG NHÔM TAPE JIG SET (S-12021JA) AMF756 XXXX MAIN REV0.0 TOP A/L (310*196*10MM) A/L (310*184*2MM) A/L (310*194*2MM) WHITE ANODIZING#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691439
供应商
s vina co.ltd.
采购商
cong ty tnhh vina union
出口港
cong ty tnhh s vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
771other
金额
149.602
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH IN SẢN PHẨM BẰNG NHÔM METAL MASK (S-11020ML) AMB606 AW01 MAIN REV4.2 BOT (650*550*0.08MM)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691439
供应商
s vina co.ltd.
采购商
cong ty tnhh vina union
出口港
cong ty tnhh s vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
771other
金额
97.241
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH GỠ BẢN MẠCH BẰNG NHÔM EJECT PIN BASE (S-11050JA) AMB188 CC01 BRIDGE REV0.0 BOT A/L(250*250*15MM) WHITE ANODIZING#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691439
供应商
s vina co.ltd.
采购商
cong ty tnhh vina union
出口港
cong ty tnhh s vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
771other
金额
74.801
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH IN SẢN PHẨM BẰNG NHÔM METAL MASK (S-11023ML) AMB188 CC01 MAIN REV0.0 BOT (650*550*0.08MM)\#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691439
供应商
s vina co.ltd.
采购商
cong ty tnhh vina union
出口港
cong ty tnhh s vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
771other
金额
74.801
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH IN SẢN PHẨM BẰNG NHÔM METAL MASK (S-12005ML) AMB628 TR01 MAIN REV5.0 SMT BOT (650*550*0.08MM)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691439
供应商
s vina co.ltd.
采购商
cong ty tnhh vina union
出口港
cong ty tnhh s vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
771other
金额
79.201
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH GẮN BẢN MẠCH BẰNG NHÔM INSERT PIN BASE (S-12014JA) AMF756 XXXX MAIN REV0.0 BOT A/L(250*250*15MM)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691439
供应商
s vina co.ltd.
采购商
cong ty tnhh vina union
出口港
cong ty tnhh s vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
771other
金额
50.161
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH GẮN BẢN MẠCH BẰNG NHÔM MARKING JIG (S-12023JA) AMF756 XXXX BRIDGE-MAIN REV0.0 TOP A/L(300*250*3MM) WHITE ANODIZING#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691439
供应商
s vina co.ltd.
采购商
cong ty tnhh vina union
出口港
cong ty tnhh s vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
771other
金额
74.801
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH IN SẢN PHẨM BẰNG NHÔM METAL MASK (S-11025ML) AMB653 AQ01 MAIN REV2.6 BOT (650*550*0.08MM)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691439
供应商
s vina co.ltd.
采购商
cong ty tnhh vina union
出口港
cong ty tnhh s vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
771other
金额
79.201
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH GẮN BẢN MẠCH BẰNG NHÔM INSERT PIN BASE (S-11054JA) AMB609 BN01 MAIN REV2.0 BOT A/L(250*250*15MM)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691439
供应商
s vina co.ltd.
采购商
cong ty tnhh vina union
出口港
cong ty tnhh s vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
771other
金额
1247.415
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH GẮN BẢN MẠCH BẰNG NHÔM UNDERFILL CARRIER (S-11056JA) AMB609 BN01 MAIN REV2.0 BOT A/L(300*230*3MM) WHITE ANODIZING ADD MARKING#&VN
产品描述
ĐỒ GÁ BẢN MẠCH, DÙNG GÁ KẸP TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM TRA QUANG HỌC BẰNG NHỰA MICROSCOPE CHECKING JIG (S-12002TO) AMB188 CC01 BRIDGE-MAIN REV0.0 4TH B/L (145*100*10MM) B/L (100*70*10MM) #&VN