产品描述
THIẾT BỊ LỌC LY TÂM DD KHOAN S/N:SCM-CF3400VFD 006RTRONG H/Đ KHOAN DKKÈM 2BẢNG Đ/KHIỂN 3400VFD P/N:VA12-026-00-01(27849),VA12-026-00-01(27848)VÀ1GIÁ ĐỠ S/N:SCM3400-01;H.ĐÃ QUA SD SD#&US
交易日期
2021/11/17
提单编号
122100016340247
供应商
jvpc
采购商
scomi oil tools thailand ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11970other
金额
728000
HS编码
84212930
产品标签
oil filter
产品描述
THIẾT BỊ LỌC LY TÂM DUNG DỊCH KHOAN S/N:SCM-CF4800 TRONG H/Đ KHOAN DK KÈM 1 BẢNG ĐIỀU KHIỂN 3400VFD S/N: 36557VÀ1 GIÁ ĐỠ S/N: SBSB-1788; H.ĐÃ QUA SD#&US
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016115722
供应商
jvpc
采购商
schlumberger seaco inc.idemitsu gas production vietnam co ltd.
出口港
cang ha luu ptsc vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1311other
金额
30000
HS编码
84798940
产品标签
machines for sorting mailed packages
产品描述
BỘ PHẬN CÁCH LI CẦN KHOAN 6-1/8 INCH CHO THIẾT BỊ BƠM TRÁM XI MĂNG GIẾNG KHOAN DẦU KHÍ,SN: DRBU12635Z-1,PN:68220,ĐK:6-1/8" STORM VALVE,NHÀ SX:D&L OIL TOOLS, NĂM SX:2013,HÀNG ĐÃ QUA SD#&US
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016115722
供应商
jvpc
采购商
schlumberger seaco inc.idemitsu gas production vietnam co ltd.
出口港
cang ha luu ptsc vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1311other
金额
8996.68
HS编码
84798940
产品标签
machines for sorting mailed packages
产品描述
THIẾT BỊ THIẾT LẶP VỊ TRÍ VAN CÁCH LY ỐNG CHỐNG,DÙNG TRONG BƠM TRÁM XI MĂNG DẦU KHÍ,SN: W140.565.004,PN:0620812005,ĐK:9-5/8" SETTING TOOL,NHÀ SX:MAP OIL TOOLS, NĂM SX:2014,HÀNG ĐÃ QUA SD#&US
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016114187
供应商
jvpc
采购商
schlumberger seaco inc.idemitsu gas production vietnam co ltd.
出口港
cang ha luu ptsc vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1031other
金额
85000
HS编码
84798940
产品标签
machines for sorting mailed packages
产品描述
THIẾT BỊ CÁCH LY LÒNG GIẾNG KHOAN TRONG BƠM TRÁM XI MĂNG DẦU KHÍ , BẰNG THÉP, ĐK 13 3/8" DLT PACKER, SN: DVPT12906Z-3-003 ,GTB: 85000USD/CÁI; HÀNG ĐÃ S/DỤNG#&US
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016115722
供应商
jvpc
采购商
schlumberger seaco inc.idemitsu gas production vietnam co ltd.
出口港
cang ha luu ptsc vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1311other
金额
65000
HS编码
84798940
产品标签
machines for sorting mailed packages
产品描述
THIẾT BỊ CÁCH LI LÒNG GIẾNG KHOAN TRONG BƠM TRÁM XI MĂNG DẦU KHÍ, BẰNG THÉP,SN: DTH205918Z-1-002,PN:68896,ĐK:9-5/8" RETRIEVABLE PACKER,NHÀ SX:D&L OIL TOOLS, NĂM SX:2014,HÀNG ĐÃ QUA SD#&US
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016114187
供应商
jvpc
采购商
schlumberger seaco inc.idemitsu gas production vietnam co ltd.
出口港
cang ha luu ptsc vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1031other
金额
30000
HS编码
84798940
产品标签
machines for sorting mailed packages
产品描述
BỘ PHẬN CÁCH LY CẦN KHOAN ĐK 6-1/8" ĐÃ ĐƯỢC ĐỒNG BỘ VỚI VÒNG ĐỆM THÉP 13-3/8" CHO T/ BỊ BƠM TRÁM XI MĂNG GK DK ,SN: DRBU11250Z-2, ,GTB:30000USD/CÁI; HÀNG ĐÃ S/DỤNG#&US
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016115722
供应商
jvpc
采购商
schlumberger seaco inc.idemitsu gas production vietnam co ltd.
出口港
cang ha luu ptsc vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1311other
金额
85000
HS编码
84798940
产品标签
machines for sorting mailed packages
产品描述
THIẾT BỊ CÁCH LI LÒNG GIẾNG KHOAN TRONG BƠM TRÁM XI MĂNG DẦU KHÍ, BẰNG THÉP,SN: DTOC12531Z-1A,PN:68813,ĐK:13-3/8", NHÀ SX:D&L OIL TOOLS, NĂM SX:2011,HÀNG ĐÃ QUA SD.#&US
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016114988
供应商
jvpc
采购商
schlumberger seaco inc.idemitsu gas production vietnam co ltd.
出口港
cang ha luu ptsc vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
160other
金额
10000
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ PHẬN NGĂN, GIẢM ÁP SUẤT CHO THIẾT BỊ BƠM TRÁM XI MĂNG 4-1/2 IN, BẰNG THÉP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. S/N: DLCD05143Z-1#&US
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016114187
供应商
jvpc
采购商
schlumberger seaco inc.idemitsu gas production vietnam co ltd.
出口港
cang ha luu ptsc vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1031other
金额
8996.68
HS编码
84798940
产品标签
machines for sorting mailed packages
产品描述
THIẾT BỊ THIẾT LẬP VỊ TRÍ VAN CÁCH LY ỐNG CHỐNG DÙNG TRONG BƠM TRÁM XI MĂNG ĐK 9 5/8" ĐÃ ĐƯỢC ĐỒNG BỘ VỚI ĐẦU NỐI THÉP 3 1/2", SN: W150930.001,GTB: 8996.68USD/CÁI; ,HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG#&US
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016114988
供应商
jvpc
采购商
schlumberger seaco inc.idemitsu gas production vietnam co ltd.
出口港
cang ha luu ptsc vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
160other
金额
10000
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ PHẬN NGĂN, GIẢM ÁP SUẤT CHO THIẾT BỊ BƠM TRÁM XI MĂNG 4-1/2 INCH, BẰNG THÉP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. S/N: DTH205918Z-12#&US
交易日期
2021/11/11
提单编号
122100016487195
供应商
jvpc
采购商
spm oil&gas pc singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4584other
金额
5580
HS编码
84798940
产品标签
machines for sorting mailed packages
产品描述
THIẾT BỊ LẮP ĐẶT BỘ LÀM KÍN ỐNG KHAI THÁC BẰNG SẮT 9-5/8", ( TRỊ GIÁ HÀNG LÀ: 2,790 USD/1 CÁI),HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&ID