供应商
tekscom co.ltd.
采购商
tektronik south east asia pte ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12other
金额
418
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
MÁY ĐO ĐIỆN ÁP, DÒNG ĐIỆN CỦA LINH KIỆN BÁN DẪN, MODEL: 2401,S/N: 4393519. HÃNG SX: KEITHLEY HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,PHÍ SỬA CHỮA BÁO SAU#&CN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017659013
供应商
tekscom co.ltd.
采购商
tektronik south east asia pte ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12other
金额
418
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
MÁY ĐO ĐIỆN ÁP, DÒNG ĐIỆN CỦA LINH KIỆN BÁN DẪN, MODEL: 2401,S/N: 4393519. HÃNG SX: KEITHLEY HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,PHÍ SỬA CHỮA BÁO SAU#&CN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017659013
供应商
tekscom co.ltd.
采购商
tektronik south east asia pte ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12other
金额
727
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
MÁY ĐO ĐIỆN ÁP THẤP ĐẾN MỨC NANOVOLT (NV) , MODEL: 2182A, S/N: 4392821, HÃNG SX: KEITHLEY, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,PHÍ SỬA CHỮA BÁO SAU#&CN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017659013
供应商
tekscom co.ltd.
采购商
tektronik south east asia pte ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12other
金额
727
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
MÁY ĐO ĐIỆN ÁP THẤP ĐẾN MỨC NANOVOLT (NV) , MODEL: 2182A, S/N: 4392821, HÃNG SX: KEITHLEY, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,PHÍ SỬA CHỮA BÁO SAU#&CN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016723142
供应商
tekscom co.ltd.
采购商
tektronik south east asia pte ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
19other
金额
7479
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
THIẾT BỊ PHÁT NGUỒN DÒNG ĐIỆN,ĐIỆN ÁP (DÙNG ĐỂ ĐO ĐẶC TÍNH DÒNG ĐIỆN-ĐIỆN ÁP CỦA LINH KIỆN BÁN DẪN), MODEL: 2612B, SERIAL: 4349986, 4083742, 4023971. HÃNG SX: KEITHLEY, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016723142
供应商
tekscom co.ltd.
采购商
tektronik south east asia pte ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
19other
金额
11316
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
MODULE ĐO TÍN HIỆU,MODEL: 80E04, SERIAL: B025181 , B025625,HÃNG SX: TEKTRONIX, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG (DÙNG CHO MÁY HIỆN SÓNG)#&US
交易日期
2021/10/02
提单编号
122100015476446
供应商
tekscom co.ltd.
采购商
tektronik south east asia pte ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47other
金额
35000
HS编码
90302000
产品标签
oscilloscope
产品描述
MÁY HIỆN SÓNG SỐ ĐO ĐẠI LƯỢNG ĐIỆN,BĂNG THÔNG ĐẾN 33GHZ,4 KÊNH TƯƠNG TỰ/16 KÊNH LOGIC.MODEL:MSO73304DX,S/N:B280059 VÀ P KIỆN GỒM:ĐẦU ĐO,MODEL:P7720,S/N:B000549,NGUỒN VÀ CÁP#&US
交易日期
2021/08/23
提单编号
1,221000147e+14
供应商
tekscom co.ltd.
采购商
tektronik south east asia pte ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3other
金额
11316
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
MODULE ĐO TÍN HIỆU, MODEL:80E04, SERIAL: B010789, B025170 ,HÃNG SX: TEKTRONIX, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG (DÙNG CHO MÁY HIỆN SÓNG)#&CN
交易日期
2021/08/23
提单编号
1,221000147e+14
供应商
tekscom co.ltd.
采购商
tektronik south east asia pte ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3other
金额
2493
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
THIẾT BỊ PHÁT NGUỒN DÒNG ĐIỆN,ĐIỆN ÁP (DÙNG ĐỂ ĐO ĐẶC TÍNH DÒNG ĐIỆN-ĐIỆN ÁP CỦA LINH KIỆN BÁN DẪN),MODEL 2612B, SERIAL: 4353715 .HÃNG SX:KEITHLEY, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/07/05
提单编号
1,2210001356e+14
供应商
tekscom co.ltd.
采购商
cong ty tnhh toa viet nam
出口港
cty tnhh ky thuat cong nghe tekscom
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
——
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
MÁY ĐO VẠN NĂNG ĐỂ BÀN , ĐO ĐIỆN ÁP ĐẾN 1000V, ĐO DÒNG ĐIỆN ĐẾN 10A MODEL 2110, HÀNG MỚI 100%,HANG SX : KEITHLEY/TEKTRONIX #&TW
交易日期
2021/06/14
提单编号
122100013018079
供应商
tekscom co.ltd.
采购商
tektronik south east asia pte ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.5other
金额
1000
HS编码
产品标签
——
产品描述
MODULE ĐO TÍN HIỆU,MODEL:80E04,S/N:B023160 ,HÃNG SX: TEKTRONIX ,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG(DÙNG CHO MÁY HIỆN SÓNG)#&US
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009297571
供应商
tekscom co.ltd.
采购商
cong ty tnhh toa viet nam
出口港
cong ty tnhh ky thuat cong nghe tek
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
0.5other
金额
241.07
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
DÂY ĐO TƯƠNG TỰ 200MHZ DÙNG CHO MÁY HIỆN SÓNG,MODEL:TPP0201,MỚI 100%,HÃNG SX: TEKTRONIX#&CN