产品描述
CHẬU LAVABO BẰNG SỨ, MÃ 21135X-1-WK, NHÃN HIỆU KARAT, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC CHẬU: 41X49 X18CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953636
供应商
ceravi.jsc
采购商
kohler thailand public co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
19276other
金额
4741.2
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
XÍ XỔM BẰNG SỨ, MÃ 17909K-WK, NHÃN HIỆU KARAT, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC 53X47X44CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953636
供应商
ceravi.jsc
采购商
kohler thailand public co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
19276other
金额
13631.6
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
CHẬU LAVABO BẰNG SỨ, MÃ 21135X-1-WK, NHÃN HIỆU KARAT, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC CHẬU: 41X49 X18CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953636
供应商
ceravi.jsc
采购商
kohler thailand public co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
19276other
金额
4741.2
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
XÍ XỔM BẰNG SỨ, MÃ 17909K-WK, NHÃN HIỆU KARAT, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC 53X47X44CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017842562
供应商
ceravi.jsc
采购商
applebi ceramic co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6528other
金额
7680
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
CHẬU LAVABO BẰNG SỨ, MÃ BD1000075, NHÃN HIỆU BASTEM, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC 46X51X43CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/26
提单编号
122100017791542
供应商
ceravi.jsc
采购商
kohler thailand public co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24814other
金额
22933.36
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
XÍ XỔM BẰNG SỨ, MÃ 17909K-WK, NHÃN HIỆU KARAT, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC 53X47X44CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/26
提单编号
122100017765799
供应商
ceravi.jsc
采购商
applebi ceramic co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13056other
金额
7680
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
CHẬU LAVABO BẰNG SỨ, MÃ BL-70, NHÃN HIỆU A+B, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC 46X51X43CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/26
提单编号
122100017765799
供应商
ceravi.jsc
采购商
applebi ceramic co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13056other
金额
7680
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
CHẬU LAVABO BẰNG SỨ, MÃ BD1000075, NHÃN HIỆU BASTEM, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC 46X51X43CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017533470
供应商
ceravi.jsc
采购商
kohler thailand public co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44805other
金额
13631.6
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
CHẬU LAVABO BẰNG SỨ, MÃ 21135X-1-WK, NHÃN HIỆU KARAT, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC CHẬU: 41X49 X18CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017533470
供应商
ceravi.jsc
采购商
kohler thailand public co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44805other
金额
12447.4
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
BỒN CẦU KÉT RỜI BẰNG SỨ, MÃ 22946X-NS-WK , NHÃN HIỆU KARAT, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC THÂN: 67X41 X38CM, KÉT: 38X35X15 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017533470
供应商
ceravi.jsc
采购商
kohler thailand public co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44805other
金额
14372.28
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
XÍ XỔM BẰNG SỨ, MÃ 17918K-WK, NHÃN HIỆU KARAT, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC 40X51.5X21.5CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017344709
供应商
ceravi.jsc
采购商
kohler thailand public co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
11969other
金额
12447.4
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
BỒN CẦU KÉT RỜI BẰNG SỨ, MÃ 22946X-NS-WK , NHÃN HIỆU KARAT, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC THÂN: 67X41 X38CM, KÉT: 38X35X15 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017344709
供应商
ceravi.jsc
采购商
kohler thailand public co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11969other
金额
55.8
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
KÉT NƯỚC BÀN CẦU, BẰNG SỨ, MÃ F22629-WK VÀ NẮP KÉT NƯỚC BÀN CẦU, BẰNG SỨ, MÃ 1358307-WK, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017344709
供应商
ceravi.jsc
采购商
kohler thailand public co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
11969other
金额
55.8
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
KÉT NƯỚC BÀN CẦU, BẰNG SỨ, MÃ F22629-WK VÀ NẮP KÉT NƯỚC BÀN CẦU, BẰNG SỨ, MÃ 1358307-WK, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017344709
供应商
ceravi.jsc
采购商
kohler thailand public co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
61746other
金额
13631.6
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
CHẬU LAVABO BẰNG SỨ, MÃ 21135X-1-WK, NHÃN HIỆU KARAT, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY CERAVI, VIỆT NAM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC CHẬU: 41X49 X18CM, HÀNG MỚI 100%#&VN