供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
16698.9other
金额
464.436
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CAT6-05-ORB-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 5FT .MỚI 100%. PGC : 0.18 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951877
供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
16698.9other
金额
743.098
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CAT6-05-GRB-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 5FT .MỚI 100%. PGC : 0.18 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951877
供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
16698.9other
金额
170.939
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
ECAT5-4PR-04RDB-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 4FT .MỚI 100%. PGC : 0.144 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951877
供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
16698.9other
金额
309.624
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
ECAT5-4PR-05YEB-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 5FT .MỚI 100%. PGC : 0.15 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951877
供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
16698.9other
金额
831.857
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
ECAT5-4PR-14BKB-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 14FT .MỚI 100%. PGC : 0.204 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951877
供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
16698.9other
金额
752.128
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CAT6-10-BL-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 10FT .MỚI 100%. PGC : 0.21 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951877
供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
16698.9other
金额
696.654
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
ECAT5-4PR-05GRB-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 5FT .MỚI 100%. PGC : 0.15 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951877
供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
16698.9other
金额
1470.716
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CAT6-03-BKB-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 3FT .MỚI 100%. PGC : 0.168 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951877
供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
16698.9other
金额
481.853
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CAT6-07-BK-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 7FT .MỚI 100%. PGC : 0.192 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951877
供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16698.9other
金额
1074.011
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CAT6-01-BL-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 1FT .MỚI 100%. PGC : 0.156 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951877
供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16698.9other
金额
5892.537
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CAT6-07-BLB-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 7FT .MỚI 100%. PGC : 0.192 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951877
供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16698.9other
金额
429.604
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CAT6-01-GR-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 1FT .MỚI 100%. PGC : 0.156 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951877
供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16698.9other
金额
752.128
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CAT6-10-BL-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 10FT .MỚI 100%. PGC : 0.21 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951877
供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16698.9other
金额
2609.552
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CAT6-07-BKB-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 7FT .MỚI 100%. PGC : 0.192 USD#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951877
供应商
msl vn co.ltd.
采购商
mve technologies co ltd lynn electronics llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16698.9other
金额
555.389
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CAT6-01-YEB-21/V1-30I#& DÂY CÁP MẠNG MÁY TÍNH GẮN ĐẦU NỐI (LÕI = ĐỒNG ,KO DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ~220V) CÁCH ĐIỆN = PVC, KO NHÃN HIỆU, DÀI 1FT .MỚI 100%. PGC : 0.156 USD#&VN