产品描述
SP ĐÁ GRANITE,MÀU TRẮNG,HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT PHẲNG NHẴN,DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG,QC:100X40X4 CM, TẠI MỎ ĐÁ NÚI CHÙA,BÌNH ĐỊNH DO CÔNG TY KS TUẤN ĐẠT KHAI THÁC,XN 380 CHẾ BIẾN,152M2#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016545612
供应商
phutaico
采购商
peter frey gmbh
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
112000other
金额
4108
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE MÀU ĐEN,HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT ĐỐT,CẠNH GIA CÔNG DÙNG LÁT LỀ ĐƯỜNG,QC:100X35X15CM,TẠI MỎ ĐÁ SƠN XUÂN,PHÚ YÊN,DO CTY SX ĐÁ GRANIT-TNHH KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN, 45.5M2#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016545612
供应商
phutaico
采购商
peter frey gmbh
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
112000other
金额
942
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE MÀU ĐEN,HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT ĐỐT,CẠNH GIA CÔNG DÙNG LÁT LỀ ĐƯỜNG,QC:100X25X10CM,TẠI MỎ ĐÁ SƠN XUÂN,PHÚ YÊN,DO CTY SX ĐÁ GRANIT-TNHH KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN, 15M2#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016545612
供应商
phutaico
采购商
peter frey gmbh
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
112000other
金额
8937.6
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE MÀU ĐEN,HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT ĐỐT,CẠNH GIA CÔNG DÙNG LÁT LỀ ĐƯỜNG,QC:100X25X8CM,TẠI MỎ ĐÁ SƠN XUÂN,PHÚ YÊN,DO CTY SX ĐÁ GRANIT-TNHH KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN, 168M2#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016545612
供应商
phutaico
采购商
peter frey gmbh
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
112000other
金额
3178
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE MÀU ĐEN,HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT ĐỐT,CẠNH GIA CÔNG DÙNG LÁT LỀ ĐƯỜNG,QC:100X25X6CM,TẠI MỎ ĐÁ SƠN XUÂN,PHÚ YÊN,DO CTY SX ĐÁ GRANIT-TNHH KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN, 70M2#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016521587
供应商
phutaico
采购商
beltrami n.v.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
27000other
金额
1920
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE, MÀU TRẮNG,HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT PHẲNG NHẴN,DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG,QC:100X15X4 CM, TẠI MỎ ĐÁ NÚI CHÙA,BÌNH ĐỊNH, DO CTY KS TUẤN ĐẠT KHAI THÁC, XN 380 CHẾ BIẾN,96M2#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016545612
供应商
phutaico
采购商
peter frey gmbh
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
112000other
金额
1507.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE MÀU ĐEN,HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT ĐỐT,CẠNH GIA CÔNG DÙNG LÁT LỀ ĐƯỜNG,QC:100X30X8CM,TẠI MỎ ĐÁ SƠN XUÂN,PHÚ YÊN,DO CTY SX ĐÁ GRANIT-TNHH KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN, 28.8M2#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016545612
供应商
phutaico
采购商
peter frey gmbh
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
112000other
金额
6201.6
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE MÀU ĐEN,ĐÃ GIA CÔNG DẠNG TẤM HOÀN THIỆN,BỀ MẶT PHẲNG,NHẴN,DÙNG TRONG ỐP LÁT XÂY DỰNG,QC:60X40X3 CM,TẠI MỎ ĐÁ SƠN XUÂN,PHÚ YÊN,DO CTY SX ĐÁ GRANIT-TNHH KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN#&VN
交易日期
2021/11/10
提单编号
122100016444206
供应商
phutaico
采购商
bangkok international stone co
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
50000other
金额
10053.45
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE ĐÃ GIA CÔNG DẠNG TẤM HOÀN THIỆN,BỀ MẶT ĐÃ MÀI BÓNG DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG,QC:180-240X60X2 CM,TẠI MỎ ĐÁ NÚI NGANG, CÁT NHƠN,PHÙ CÁT, BÌNH ĐỊNH, DO XN 380 CHẾ BIẾN#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016143546
供应商
phutaico
采购商
eunjin industries co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
50000other
金额
797.963
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE ĐÃ CƯA CẮT,ĐÁNH BÓNG BỀ MẶT THÀNH SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG, KHAI THÁC TẠI XÃ ĐĂK HÒA,ĐĂK SONG,ĐĂK NÔNG (GTTNKS+CPNLD51%) QC: 144X182-1443X100 MM ( 123 VIÊN)#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016143546
供应商
phutaico
采购商
eunjin industries co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
50000other
金额
7986.561
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE ĐÃ CƯA CẮT,ĐÁNH BÓNG BỀ MẶT THÀNH SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH DÙNG ỐP LÁT TRONG XÂY DỰNG, KHAI THÁC TẠI XÃ ĐĂK HÒA,ĐĂK SONG,ĐĂK NÔNG (GTTNKS+CPNLD51%) QC: 60-684X364-1540X30 MM ( 1360 VIÊN)#&VN
交易日期
2021/10/23
提单编号
122100015937875
供应商
phutaico
采购商
shin nichu trading co.ltd.
出口港
tan cang mien trung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
21000other
金额
408
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:9X9X9CM, TẠI MỎ ĐÁ NÚI CHÙA,MỸ HÒA,PHÙ MỸ,BÌNH ĐỊNH CỦA CTY TNHH KS TUẤN ĐẠT KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN#&VN
交易日期
2021/10/23
提单编号
122100015937875
供应商
phutaico
采购商
shin nichu trading co.ltd.
出口港
tan cang mien trung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
21000other
金额
372
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:19X9X9CM, TẠI MỎ ĐÁ NÚI CHÙA,MỸ HÒA,PHÙ MỸ,BÌNH ĐỊNH CỦA CTY TNHH KS TUẤN ĐẠT KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN#&VN
交易日期
2021/10/23
提单编号
122100015937875
供应商
phutaico
采购商
shin nichu trading co.ltd.
出口港
tan cang mien trung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
21000other
金额
147
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN,CƯA CẮT CHẺ TAY,QC:9X9X4CM, TẠI MỎ ĐÁ NÚI CHÙA,MỸ HÒA,PHÙ MỸ,BÌNH ĐỊNH CỦA CTY TNHH KS TUẤN ĐẠT KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN#&VN
交易日期
2021/10/23
提单编号
122100015937875
供应商
phutaico
采购商
shin nichu trading co.ltd.
出口港
tan cang mien trung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
21000other
金额
166.6
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN,BỀ MẶT LÀM NHÁM VÀ CẠNH GIA CÔNG DÙNG LÁT LỀ ĐƯỜNG,QC:60X15X12CM,TẠI MỎ ĐÁ NÚI CHÙA,PHÙ MỸ,BÌNH ĐỊNH CỦA CTY TNHH KS TUẤN ĐẠT KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN#&VN