以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计1670笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty 751公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959646
供应商
công ty 751
采购商
hanaplus co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7475other
金额
487.5
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN 4 R40 MÀU BR 1400X750X740 MM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH (GỖ CAO SU, MDF CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959646
供应商
công ty 751
采购商
hanaplus co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
7475other
金额
5566
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ HANA PLUS MẶT NỆM MÀU NATURAL, BR 420X500X845 MM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH (GỖ CAO SU CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959646
供应商
công ty 751
采购商
hanaplus co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
7475other
金额
665
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ BĂNG HANA PLUS MẶT NỆM MÀU NATURAL, BR 1100X350X450 MM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH (GỖ CAO SU CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959646
供应商
công ty 751
采购商
hanaplus co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7475other
金额
3825
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN 2 R40 MÀU NATURAL 850X650X740 MM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH (GỖ CAO SU, MDF CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959646
供应商
công ty 751
采购商
hanaplus co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
7475other
金额
487.5
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN 4 R40 MÀU BR 1400X750X740 MM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH (GỖ CAO SU, MDF CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959646
供应商
công ty 751
采购商
hanaplus co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7475other
金额
665
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ BĂNG HANA PLUS MẶT NỆM MÀU NATURAL, BR 1100X350X450 MM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH (GỖ CAO SU CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959646
供应商
công ty 751
采购商
hanaplus co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7475other
金额
5566
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ HANA PLUS MẶT NỆM MÀU NATURAL, BR 420X500X845 MM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH (GỖ CAO SU CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959646
供应商
công ty 751
采购商
hanaplus co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7475other
金额
1000
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN 2 R40 MÀU BR 850X650X740 MM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH (GỖ CAO SU, MDF CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959646
供应商
công ty 751
采购商
hanaplus co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7475other
金额
660
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN 4 R40 MÀU NATURAL 1400X750X740 MM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH (GỖ CAO SU, MDF CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959646
供应商
công ty 751
采购商
hanaplus co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
7475other
金额
3825
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN 2 R40 MÀU NATURAL 850X650X740 MM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH (GỖ CAO SU, MDF CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959646
供应商
công ty 751
采购商
hanaplus co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
7475other
金额
660
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN 4 R40 MÀU NATURAL 1400X750X740 MM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH (GỖ CAO SU, MDF CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959646
供应商
công ty 751
采购商
hanaplus co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
7475other
金额
1000
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN 2 R40 MÀU BR 850X650X740 MM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH (GỖ CAO SU, MDF CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017934246
供应商
công ty 751
采购商
retro house
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
7052other
金额
473.2
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ BĂNG RETRO MẶT NỆM MÚT MÀU NA 1100X350X450 MM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH (GỖ CAO SU CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941089
供应商
công ty 751
采购商
takiguchi lumber co.inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9536other
金额
329.6
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHÊ BĂNG LAVENDER MÀU NA 950X350X420MM (GỖ CAO SU CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH. HÁNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017941089
供应商
công ty 751
采购商
takiguchi lumber co.inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
9536other
金额
8610.8
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ LAIZIO MẶT NỆM MÀU NA, BR 445X560X980MM (GỖ CAO SU CÓ NGUỒN GỐC TRONG NƯỚC). KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU HH. HÁNG MỚI 100%#&VN
công ty 751是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,công ty 751共有1670笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty 751的1670笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty 751在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。