产品描述
WHEAT GRAINS WITH THE OUTER SHELL REMOVED (BULK, USED AS RAW MATERIAL FOR HUMAN FOOD PRODUCTION)
交易日期
2023/05/31
提单编号
——
供应商
vikybomi corp.
采购商
vietnam flour corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
773062.884
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
GRAIN WHEAT WITH THE OUTER SHELL REMOVED (FOR SALE, USED AS RAW MATERIALS FOR THE PRODUCTION OF HUMAN FOOD)
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
vikybomi corp.
采购商
vietnam flour corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
371668.572
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
NGUYÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI: LÚA MÌ ÚC THÔ DẠNG XÁ, CHƯA QUA XAY XÁT VÀ CHẾ BIẾN, ĐÃ BỎ VỎ TRẤU, CHƯA BÓC VỎ LỤA. @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
vikybomi corp.
采购商
vietnam flour corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
371668.572
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
RAW MATERIALS FOR THE PRODUCTION OF FOOD FOR HUMAN CONSUMPTION: RAW AUSTRALIAN WHEAT IN THE FORM OF GRAINS, NOT YET MILLED AND PROCESSED, WITH THE HUSK REMOVED AND THE SILK PEELED.
交易日期
2022/11/10
提单编号
——
供应商
vikybomi corp.
采购商
vietnam flour corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75621.221
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MÌ XÁ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI (DẠNG HẠT, ĐÃ BỎ TRẤU) @
交易日期
2022/10/31
提单编号
——
供应商
vikybomi corp.
采购商
vietnam flour corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
257525.28
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MÌ XÁ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI (DẠNG HẠT, ĐÃ BỎ TRẤU) @
交易日期
2022/10/24
提单编号
——
供应商
vikybomi corp.
采购商
vietnam flour corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
187597.2
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MÌ XÁ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI (DẠNG HẠT, ĐÃ BỎ TRẤU) @
交易日期
2022/10/19
提单编号
——
供应商
vikybomi corp.
采购商
vietnam flour corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180486.48
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MÌ XÁ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI (DẠNG HẠT, ĐÃ BỎ TRẤU) @
交易日期
2022/10/07
提单编号
——
供应商
vikybomi corp.
采购商
vietnam flour corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100300.2
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MÌ XÁ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI (DẠNG HẠT, ĐÃ BỎ TRẤU) @
交易日期
2022/09/09
提单编号
——
供应商
vikybomi corp.
采购商
vietnam flour corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
429473.33
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
NGUYÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI: LÚA MÌ ÚC THÔ DẠNG XÁ, CHƯA QUA XAY XÁT VÀ CHẾ BIẾN, ĐÃ BỎ VỎ TRẤU, CHƯA BÓC VỎ LỤA. @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
vikybomi corp.
采购商
vietnam flour corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
111167.133
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MÌ XÁ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI (DẠNG HẠT, ĐÃ BỎ TRẤU) @
交易日期
2022/04/16
提单编号
——
供应商
vikybomi corp.
采购商
vietnam flour corp.
出口港
newcastle ns au
进口港
cang interflour vt vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1000other
金额
454000
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
NGUYÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI: LÚA MÌ ÚC THÔ DẠNG XÁ, CHƯA QUA XAY XÁT VÀ CHẾ BIẾN, ĐÃ BỎ VỎ TRẤU, CHƯA BÓC VỎ LỤA. @
交易日期
2022/02/22
提单编号
150122etgres012206
供应商
vikybomi corp.
采购商
vietnam flour corp.
出口港
port kembla ns
进口港
cang sp psa v tau
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
550other
金额
213400
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
NGUYÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI: LÚA MÌ ÚC THÔ DẠNG XÁ, CHƯA QUA XAY XÁT VÀ CHẾ BIẾN, ĐÃ BỎ VỎ TRẤU, CHƯA BÓC VỎ LỤA.
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
vikybomi corp.
采购商
vietnam flour corp.
出口港
sydney ns au
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
991.96other
金额
446382
HS编码
10019912
产品标签
wheat seeds
产品描述
LÚA MÌ XÁ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI (DẠNG HẠT, ĐÃ BỎ TRẤU) @
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017954575
供应商
vikybomi corp.
采购商
thai liwayway food industries co ltd.