产品描述
NHÀ THÉP TIỀN CHẾ ( PRE-ENGINEERED BUILDINGS / PREFABRICATED STEEL STRUCTURES), 1 LOT = 1 NHÀ = 115,432.00 KG. DÀI 57 M X RỘNG 41 M X CAO 17.7 M. HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969820
供应商
steel builder
采购商
metal x imp pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
42362other
金额
72384
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẤU KHUNG NHÀ THÉP TIỀN CHẾ - (PRE-ENGINEERED STEEL STRUCTURAL UNITS FOR YOUFOODZ PROJECT), 1 LOT = 41,362 KG. HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI, MỚI 100#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969820
供应商
steel builder
采购商
metal x imp pty ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
42362other
金额
72384
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẤU KHUNG NHÀ THÉP TIỀN CHẾ - (PRE-ENGINEERED STEEL STRUCTURAL UNITS FOR YOUFOODZ PROJECT), 1 LOT = 41,362 KG. HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI, MỚI 100#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017935071
供应商
steel builder
采购商
royalink builders inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
118932other
金额
213485
HS编码
94069030
产品标签
cold storage board
产品描述
NHÀ THÉP TIỀN CHẾ ( PRE-ENGINEERED BUILDINGS / PREFABRICATED STEEL STRUCTURES), 1 LOT = 1 NHÀ = 115,432.00 KG. DÀI 57 M X RỘNG 41 M X CAO 17.7 M. HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017778396
供应商
steel builder
采购商
metal x imp pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45360other
金额
80744
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
AU332-3#&KẾT CẤU KHUNG NHÀ THÉP TIỀN CHẾ CHO DỰ ÁN YOUFOODZ PROJECT THEO HỢP ĐỒNG SỐ AU332-BF1021 ĐỢT 3#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017778396
供应商
steel builder
采购商
metal x imp pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45360other
金额
80744
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
AU332-3#&KẾT CẤU KHUNG NHÀ THÉP TIỀN CHẾ CHO DỰ ÁN YOUFOODZ PROJECT THEO HỢP ĐỒNG SỐ AU332-BF1021 ĐỢT 3#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017802466
供应商
steel builder
采购商
metal x imp pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25987other
金额
46391
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẤU KHUNG NHÀ THÉP TIỀN CHẾ - (PRE-ENGINEERED STEEL STRUCTURAL UNITS FOR YOUFOODZ PROJECT), 1 LOT = 25,487 KG. HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI, MỚI 100#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017816044
供应商
steel builder
采购商
great swiss metal builders corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
5644other
金额
11800
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG NEO M24 X 630MM, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT (5244 KGS=1528 BỘ)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017802466
供应商
steel builder
采购商
metal x imp pty ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25987other
金额
46391
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẤU KHUNG NHÀ THÉP TIỀN CHẾ - (PRE-ENGINEERED STEEL STRUCTURAL UNITS FOR YOUFOODZ PROJECT), 1 LOT = 25,487 KG. HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI, MỚI 100#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017816044
供应商
steel builder
采购商
great swiss metal builders corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5644other
金额
11800
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG NEO M24 X 630MM, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT (5244 KGS=1528 BỘ)#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017537923
供应商
steel builder
采购商
metal x imp pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26494other
金额
49830
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
AU332-1#&KẾT CẤU KHUNG NHÀ THÉP TIỀN CHẾ CHO DỰ ÁN YOUFOODZ PROJECT THEO HỢP ĐỒNG SỐ AU332-BF1021 ĐỢT 1#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017537923
供应商
steel builder
采购商
metal x imp pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26494other
金额
49830
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
AU332-1#&KẾT CẤU KHUNG NHÀ THÉP TIỀN CHẾ CHO DỰ ÁN YOUFOODZ PROJECT THEO HỢP ĐỒNG SỐ AU332-BF1021 ĐỢT 1#&VN