产品描述
ĐINH VÍT BẰNG THÉP (SUSXM7 SCREW 3.5X30MM), DÙNG TRONG SẢN XUẤT LINH KIỆN CHỐT CỬA, NSX:TAKARA INDUSTRY CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017973939
供应商
3t plastics jsc
采购商
takara industries co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
45other
金额
684
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐINH VÍT BẰNG THÉP (SUSXM7 SCREW 3.5X30MM), DÙNG TRONG SẢN XUẤT LINH KIỆN CHỐT CỬA, NSX:TAKARA INDUSTRY CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017698951
供应商
3t plastics jsc
采购商
iwasaki industries inc.
出口港
kho cty co phan ky thuat nhua 3t
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1066.85other
金额
1364
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
MTB13#&KHUÔN ÉP NHỰA BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ ÉP THÂN HỘP, MÃ B-338 (MOLD BODY), REF NO: 50759 , KÍCH THƯỚC: (SIZE: 330 X 350 X 365). NĂM SẢN XUẤT: 2012.4, (BỘ=CÁI). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017699670
供应商
3t plastics jsc
采购商
iwasaki industries inc.
出口港
kho cty co phan ky thuat nhua 3t
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1604other
金额
1091
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
B-320/321/322 LID#&KHUÔN ÉP NHỰA BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ ÉP NẮP HỘP, MÃ B-320/1/2 (MOULD LID), REF NO: 51277, KÍCH THƯỚC: (SIZE: 370 X 450 X 290). NĂM SẢN XUẤT: 2013.3, (BỘ=CÁI). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017699670
供应商
3t plastics jsc
采购商
iwasaki industries inc.
出口港
kho cty co phan ky thuat nhua 3t
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1604other
金额
1000
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
B-320/321/322 SUNOKO#&KHUÔN ÉP NHỰA BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ ÉP KHAY NHỰA, MÃ B-320/1/2 (MOULD SUNOKO), REF NO: 51276, KÍCH THƯỚC: (SIZE: 345X450X315). NĂM SẢN XUẤT: 2013.3, (BỘ=CÁI).HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017699670
供应商
3t plastics jsc
采购商
iwasaki industries inc.
出口港
kho cty co phan ky thuat nhua 3t
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1604other
金额
1727
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
B-322 BODY#&KHUÔN ÉP NHỰA BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ ÉP THÂN HỘP, MÃ B-322 (MOULD BODY), REF NO: 51275, KÍCH THƯỚC: (SIZE: 450 X 500 X 435). NĂM SẢN XUẤT: 2012.3, (BỘ=CÁI). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017698951
供应商
3t plastics jsc
采购商
iwasaki industries inc.
出口港
kho cty co phan ky thuat nhua 3t
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1066.85other
金额
1455
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
MTB16#&KHUÔN ÉP NHỰA BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ ÉP THÂN HỘP, MÃ B-339 (MOLD BODY), REF NO: 51289, KÍCH THƯỚC: (SIZE: 350 X 350 X 400). NĂM SẢN XUẤT: 2012.5, (BỘ=CÁI). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017698951
供应商
3t plastics jsc
采购商
iwasaki industries inc.
出口港
kho cty co phan ky thuat nhua 3t
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1066.85other
金额
1273
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
MNL4#&KHUÔN ÉP NHỰA BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ ÉP NẮP HỘP, MÃ B-339 (MOLD LID), REF NO: 51290, KÍCH THƯỚC: (SIZE: 350 X 350 X 260). NĂM SẢN XUẤT: 2012.5, (BỘ=CÁI). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017698951
供应商
3t plastics jsc
采购商
iwasaki industries inc.
出口港
kho cty co phan ky thuat nhua 3t
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1066.85other
金额
1273
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
MNL3#&KHUÔN ÉP NHỰA BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ ÉP NẮP HỘP, MÃ B-338 (MOLD LID), REF NO: 50760, KÍCH THƯỚC: (SIZE: 330 X 350 X 270). NĂM SẢN XUẤT: 2012.4, (BỘ=CÁI). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017698951
供应商
3t plastics jsc
采购商
iwasaki industries inc.
出口港
kho cty co phan ky thuat nhua 3t
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1066.85other
金额
1273
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
MNL4#&KHUÔN ÉP NHỰA BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ ÉP NẮP HỘP, MÃ B-339 (MOLD LID), REF NO: 51290, KÍCH THƯỚC: (SIZE: 350 X 350 X 260). NĂM SẢN XUẤT: 2012.5, (BỘ=CÁI). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017699670
供应商
3t plastics jsc
采购商
iwasaki industries inc.
出口港
kho cty co phan ky thuat nhua 3t
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1604other
金额
1000
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
B-320/321/322 SUNOKO#&KHUÔN ÉP NHỰA BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ ÉP KHAY NHỰA, MÃ B-320/1/2 (MOULD SUNOKO), REF NO: 51276, KÍCH THƯỚC: (SIZE: 345X450X315). NĂM SẢN XUẤT: 2013.3, (BỘ=CÁI).HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017698951
供应商
3t plastics jsc
采购商
iwasaki industries inc.
出口港
kho cty co phan ky thuat nhua 3t
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1066.85other
金额
1273
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
MNL3#&KHUÔN ÉP NHỰA BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ ÉP NẮP HỘP, MÃ B-338 (MOLD LID), REF NO: 50760, KÍCH THƯỚC: (SIZE: 330 X 350 X 270). NĂM SẢN XUẤT: 2012.4, (BỘ=CÁI). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017699670
供应商
3t plastics jsc
采购商
iwasaki industries inc.
出口港
kho cty co phan ky thuat nhua 3t
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1604other
金额
1818
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
B-321 BODY#&KHUÔN ÉP NHỰA BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ ÉP THÂN HỘP, MÃ B-321 (MOULD BODY), REF NO: 51274, KÍCH THƯỚC: (SIZE: 440 X 500 X 435). NĂM SẢN XUẤT: 2013.3, (BỘ=CÁI). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017699670
供应商
3t plastics jsc
采购商
iwasaki industries inc.
出口港
kho cty co phan ky thuat nhua 3t
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1604other
金额
1091
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
B-320/321/322 LID#&KHUÔN ÉP NHỰA BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ ÉP NẮP HỘP, MÃ B-320/1/2 (MOULD LID), REF NO: 51277, KÍCH THƯỚC: (SIZE: 370 X 450 X 290). NĂM SẢN XUẤT: 2013.3, (BỘ=CÁI). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017699670
供应商
3t plastics jsc
采购商
iwasaki industries inc.
出口港
kho cty co phan ky thuat nhua 3t
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1604other
金额
1727
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
B-322 BODY#&KHUÔN ÉP NHỰA BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ ÉP THÂN HỘP, MÃ B-322 (MOULD BODY), REF NO: 51275, KÍCH THƯỚC: (SIZE: 450 X 500 X 435). NĂM SẢN XUẤT: 2012.3, (BỘ=CÁI). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN