供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borgwarner emissions systems ningbo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Poland
重量
6234.88kilogram
金额
13897.93
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490054721D0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET )BẰNG THÉP DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN LÀM MÁT CUẢ Ô TÔ (ĐÃ DẬP VÀ SƠN TĨNH ĐIỆN ), E1490054721D0, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borgwarner emissions systems ningbo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Poland
重量
6234.88kilogram
金额
14599.23
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490055644D0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET )BẰNG THÉP DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN LÀM MÁT CUẢ Ô TÔ (ĐÃ DẬP VÀ SƠN TĨNH ĐIỆN ), E1490055644D0, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borgwarner emissions systems portugal unip.ltda.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Portugal
重量
6234.88kilogram
金额
14599.23
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490055644D0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET )BẰNG THÉP DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN LÀM MÁT CUẢ Ô TÔ (ĐÃ DẬP VÀ SƠN TĨNH ĐIỆN ), E1490055644D0, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borgwarner emissions systems portugal unip.ltda.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Portugal
重量
6234.88kilogram
金额
13897.93
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490054721D0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET )BẰNG THÉP DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN LÀM MÁT CUẢ Ô TÔ (ĐÃ DẬP VÀ SƠN TĨNH ĐIỆN ), E1490054721D0, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borgwarner emissions systems ningbo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Portugal
重量
577.5kilogram
金额
2502.72
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490055644D0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET )BẰNG THÉP DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN LÀM MÁT CUẢ Ô TÔ (ĐÃ DẬP VÀ SƠN TĨNH ĐIỆN ),E1490055644D0, HÀNG MỚI 100#&VN @
交易日期
2023/04/22
提单编号
——
供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borgwarner emissions systems portugal unip.ltda.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Portugal
重量
577.5kilogram
金额
2505.36
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490055644D0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET )BẰNG THÉP DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN LÀM MÁT CUẢ Ô TÔ (ĐÃ DẬP VÀ SƠN TĨNH ĐIỆN ), E1490055644D0, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borgwarner emissions systems ningbo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Spain
重量
1074.8kilogram
金额
4770.04
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490054721D0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET )BẰNG THÉP DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN LÀM MÁT CUẢ Ô TÔ (ĐÃ DẬP VÀ SƠN TĨNH ĐIỆN ), E1490054721D0, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borgwarner emissions systems ningbo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
3345.48kilogram
金额
12327.84
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490055392C0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET ) BẰNG THÉP LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN ĐIỀU KHIỂN NƯỚC LÀM MÁT DÙNG CHO Ô TÔ (ĐÃ SƠN TĨNH ĐIỆN ),MODEL E1490055392C0 ,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borgwarner emissions systems ningbo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Portugal
重量
537.4kilogram
金额
2385.02
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490054721D0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET )BẰNG THÉP DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN LÀM MÁT CUẢ Ô TÔ (ĐÃ DẬP VÀ SƠN TĨNH ĐIỆN ), E1490054721D0, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borgwarner emissions systems portugal unip.ltda.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Portugal
重量
577.5kilogram
金额
2505.36
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490055644D0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET )BẰNG THÉP DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN LÀM MÁT CUẢ Ô TÔ (ĐÃ DẬP VÀ SƠN TĨNH ĐIỆN ), E1490055644D0, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borgwarner emissions systems portugal unip.ltda.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Portugal
重量
537.4kilogram
金额
2385.02
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490054721D0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET )BẰNG THÉP DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN LÀM MÁT CUẢ Ô TÔ (ĐÃ DẬP VÀ SƠN TĨNH ĐIỆN ), E1490054721D0, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borgwarner emissions systems portugal unip.ltda.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Portugal
重量
30477.72kilogram
金额
31842.4
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490050632C0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET )BẰNG THÉP DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN LÀM MÁT CUẢ Ô TÔ (ĐÃ SƠN TĨNH ĐIỆN ), E1490050632C0, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borgwarner emissions systems portugal unip.ltda.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Portugal
重量
30477.72kilogram
金额
66874.14
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490050631B0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET )BẰNG THÉP DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN LÀM MÁT CUẢ Ô TÔ (ĐÃ DẬP VÀ SƠN TĨNH ĐIỆN ), E1490050631B0, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borg warner thermal sys
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
10036.44kilogram
金额
36983.52
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490055392C0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET ) BẰNG THÉP LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN ĐIỀU KHIỂN NƯỚC LÀM MÁT DÙNG CHO Ô TÔ (ĐÃ SƠN TĨNH ĐIỆN ),MODEL E1490055392C0 ,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
dgmv co.ltd.
采购商
borgwarner emissions systems portugal unip.ltda.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Portugal
重量
30477.72kilogram
金额
77610
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
E1490050599B0#&KHUNG ĐỠ (BRAKET )BẰNG THÉP DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ BỘ PHẬN LÀM MÁT CUẢ Ô TÔ (ĐÃ SƠN TĨNH ĐIỆN ), E1490050599B0 , HÀNG MỚI 100%.#&VN @