供应商
meb.jsc
采购商
cong ty tnhh canon viet nam chi nhanh tien son
出口港
cty cp kd thiet bi do luong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3928other
金额
3133.718
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY TÍNH CHO MÁY ĐO (PC-QV-VN) (MÁY TÍNH DELL PRECISION 5820 TOWER, BỘ GỒM MÁY TÍNH,CHUỘT,BÀN PHÍM, LÀ MÁY TÍNH CÔNG NGHIỆP, CÓ CÁC Ổ CẮM CHUYÊN DỤNG DÙNG CHO MÁY ĐO)#&MY
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017938399
供应商
meb.jsc
采购商
cong ty tnhh canon viet nam chi nhanh tien son
出口港
cty cp kd thiet bi do luong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3928other
金额
337.044
HS编码
90173000
产品标签
micrometers,callipers,gauges
产品描述
THƯỚC CẶP ĐIỆN TỬ 0-300MM/0.01 (500-714-20)#&JP
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017938399
供应商
meb.jsc
采购商
cong ty tnhh canon viet nam chi nhanh tien son
供应商
meb.jsc
采购商
cong ty tnhh canon viet nam chi nhanh tien son
出口港
cty cp kd thiet bi do luong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3928other
金额
552.647
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
QUẢ CẦU HIỆU CHUẨN ST-505950/502960 (99CMM001)#&CH
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017938399
供应商
meb.jsc
采购商
cong ty tnhh canon viet nam chi nhanh tien son
出口港
cty cp kd thiet bi do luong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3928other
金额
36134.994
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO 2D, MODEL MF-B3017D (176-869-10) (DÙNG ĐỂ ĐO KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 100-240V, HÃNG SX MITUTOYO, NSX 2021,1C/BỘ, HM100%)#&JP
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017938399
供应商
meb.jsc
采购商
cong ty tnhh canon viet nam chi nhanh tien son
出口港
cty cp kd thiet bi do luong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3928other
金额
290.403
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
GIÁ ĐẶT CHO BÀN ĐÁ KIỂM TRA ĐỘ PHẲNG 1000X1000 (VN517-207) (BẰNG SẮT)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017938399
供应商
meb.jsc
采购商
cong ty tnhh canon viet nam chi nhanh tien son
出口港
cty cp kd thiet bi do luong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3928other
金额
4840.058
HS编码
85234999
产品标签
cd,dvd
产品描述
PHẦN MỀM ĐO LƯỜNG FORMTRACEPAK V6.0/E AVANT (12AAV409-MAP) (CHỨA TRONG ĐĨA DVD)#&JP
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017938399
供应商
meb.jsc
采购商
cong ty tnhh canon viet nam chi nhanh tien son
出口港
cty cp kd thiet bi do luong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3928other
金额
1760.021
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY TÍNH CHO MÁY ĐO (PC-VN) (MÁY TÍNH DELL 5050MT, BỘ GỒM MÁY TÍNH,CHUỘT,BÀN PHÍM, LÀ MÁY TÍNH CÔNG NGHIỆP, CÓ CÁC Ổ CẮM CHUYÊN DỤNG DÙNG CHO MÁY ĐO)#&MY
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017938399
供应商
meb.jsc
采购商
cong ty tnhh canon viet nam chi nhanh tien son