供应商
cong ty co phan van tai bien quoc te binh minh
采购商
nasico
出口港
panama city
进口港
nm d tau nam trieu
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
14951other
金额
3.956
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU BMC CALYPSO CHỞ HÀNG VỚI TỔNG DUNG TÍCH GROSS WEIGHT: 14.951T, CÓ ĐỘNG CƠ ĐẨY, SỐ IMO: 918.334(LPPXBXD = 154.35X26X13.35)M, ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐỂ SỬA CHỮA
交易日期
2021/12/31
提单编号
xxxxx
供应商
cong ty co phan van tai bien quoc te binh minh
采购商
nasico
出口港
panama city
进口港
nm d tau nam trieu
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
14951other
金额
3.956
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU BMC CALYPSO CHỞ HÀNG VỚI TỔNG DUNG TÍCH GROSS WEIGHT: 14.951T, CÓ ĐỘNG CƠ ĐẨY, SỐ IMO: 918.334(LPPXBXD = 154.35X26X13.35)M, ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐỂ SỬA CHỮA
交易日期
2021/12/02
提单编号
xxxx
供应商
cong ty tnhh tan binh
采购商
nasico
出口港
panama city
进口港
nm d tau nam trieu
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
10090other
金额
5.155
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU TÂN BÌNH 79 CHỞ HÀNG VỚI TỔNG DUNG TÍCH GROSS WEIGHT: 10.090T, CÓ ĐỘNG CƠ ĐẨY, SỐ IMO: 9254276(LPPXBXD = 100.6X18.8X13)M, ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐỂ SỬA CHỮA
交易日期
2021/12/02
提单编号
xxxx
供应商
cong ty tnhh tan binh
采购商
nasico
出口港
panama city
进口港
nm d tau nam trieu
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
10090other
金额
5.155
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU TÂN BÌNH 79 CHỞ HÀNG VỚI TỔNG DUNG TÍCH GROSS WEIGHT: 10.090T, CÓ ĐỘNG CƠ ĐẨY, SỐ IMO: 9254276(LPPXBXD = 100.6X18.8X13)M, ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐỂ SỬA CHỮA
交易日期
2021/09/28
提单编号
xxxxx
供应商
cong ty tnhh dvhh ocean dream
采购商
nasico
出口港
panama city
进口港
nm d tau nam trieu
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7732other
金额
24708.609
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU MISS PEGGY CHỞ HÀNG VỚI TỔNG DUNG TÍCH GROSS WEIGHT: 7732T, CÓ ĐỘNG CƠ ĐẨY, SỐ IMO: 9123855(LPPXBXD = 94.56X18.6X13.1)M, ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐỂ SỬA CHỮA
交易日期
2021/09/10
提单编号
xxxx
供应商
cong ty tnhh tan binh
采购商
nasico
出口港
panama city
进口港
nm d tau nam trieu
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
10320other
金额
100000
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU TÂN BÌNH 99 CHỞ HÀNG VỚI TỔNG DUNG TÍCH GROSS WEIGHT: 10.320T, CÓ ĐỘNG CƠ ĐẨY, SỐ IMO: 9290189(LPPXBXD = 115.48X19.6X13.2)M, ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐỂ SỬA CHỮA
交易日期
2021/09/10
提单编号
xxxx
供应商
cong ty tnhh tan binh
采购商
nasico
出口港
panama city
进口港
nm d tau nam trieu
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23654other
金额
226000
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU TÂN BÌNH 123 CHỞ HÀNG VỚI TỔNG DUNG TÍCH GROSS WEIGHT: 23.654T, CÓ ĐỘNG CƠ ĐẨY, SỐ IMO: 9135470(LPPXBXD = 154.5X26X13.3)M, ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐỂ SỬA CHỮA
交易日期
2021/06/07
提单编号
xxxx
供应商
cong ty tnhh dau tu van tai bien thuan phat
采购商
nasico
出口港
panama city
进口港
nm d tau nam trieu
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4662other
金额
21000
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU CHỞ HÀNG SEA EYES VỚI TỔNG DUNG TÍCH GROSS WEIGHT: 4662 DWT, CÓ ĐỘNG CƠ ĐẨY, SỐ IMO: 9078804 (LPPXBXD = 96X15.6X7.8)M, ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐỂ SỬA CHỮA
交易日期
2021/01/25
提单编号
xxxxx
供应商
cong ty tnhh duong giang
采购商
nasico
出口港
panama city
进口港
nm d tau nam trieu
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8747other
金额
69000
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU CHỞ HÀNG TRANG AN 06 VỚI TỔNG DUNG TÍCH GROSS WEIGHT: 8.747 DWT, CÓ ĐỘNG CƠ ĐẨY, SỐ IMO: 9175858(LPPXBXD = 100.33X19.628X13)M, ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐỂ SỬA CHỮA
交易日期
2021/01/07
提单编号
xxxx
供应商
cong ty tnhh sellan gas
采购商
nasico
出口港
panama city
进口港
nm d tau nam trieu
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28355other
金额
122000
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU CHỞ HÀNG GOLDEN LOTUS VỚI TỔNG DUNG TÍCH GROSS WEIGHT: 28.355 DWT, CÓ ĐỘNG CƠ ĐẨY, SỐ IMO: 9211559(LPPXBXD = 172X27X13.6)M, ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐỂ SỬA CHỮA