产品描述
MÁY KIỂM TRA CHIỀU DẦY LỚP PHỦ BỀ MẶT, MODEL: CT-4 , HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG: DENSOKU, NĂM SẢN XUẤT: 2019, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923451
供应商
ttech.jsc
采购商
cong ty tnhh texon vietnam
出口港
cty co phan cong nghe dinh cao
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
415.805
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
KHÚC XẠ KẾ ATAGO MASTER-M DÙNG ĐỂ ĐO ĐỘ NGỌT, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017584704
供应商
ttech.jsc
采购商
suto itec asia co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22other
金额
200
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO VÀ PHÂN TÍCH ĐỘ TINH KHIẾT KHÍ NÉN, MODEL: S600, P/N: P560 0600, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG: SUTO (01 BỘ GỒM: 01 THIẾT BỊ ĐO S600, 01 THIẾT BỊ LẤY MẪU KHÍ, 01 BỘ LỌC KHÍ), HÀNG CŨ#&CN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017586412
供应商
ttech.jsc
采购商
suto itec asia co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
650
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ ĐỌNG SƯƠNG, MODEL: S220, P/N: S699 0220, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ KHÍ NÉN, HÃNG: SUTO, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017283005
供应商
ttech.jsc
采购商
cong ty tnhh seo jin vina
出口港
cong ty co phan cong nghe dinh cao
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
1020.812
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
ĐẦU ĐO PH HM-30P, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO ĐỘ PH CỦA DUNG DỊCH, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017283005
供应商
ttech.jsc
采购商
cong ty tnhh seo jin vina
出口港
cong ty co phan cong nghe dinh cao
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
168.082
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ MÁY SATO SK-1110, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016805433
供应商
ttech.jsc
采购商
cong ty tnhh est vina haiphong
出口港
cty co phan cong nghe dinh cao
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
76.561
HS编码
85076090
产品标签
lithium battery
产品描述
PIN ER 6VC119B ( LOẠI SẠC ĐIỆN) BẰNG LITHIUM, HIỆU ĐIỆN THẾ: 3.6 V, DUNG LƯỢNG: 2000MAH#&JP
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016805433
供应商
ttech.jsc
采购商
cong ty tnhh est vina haiphong
出口港
cty co phan cong nghe dinh cao
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
79.201
HS编码
85076090
产品标签
lithium battery
产品描述
PIN CR17335 ( LOẠI SẠC ĐIỆN) BẰNG LITHIUM, HIỆU ĐIỆN THẾ: 3.6 V, DUNG LƯỢNG: 1800MAH#&JP
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016805433
供应商
ttech.jsc
采购商
cong ty tnhh est vina haiphong
出口港
cty co phan cong nghe dinh cao
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
108.241
HS编码
85076090
产品标签
lithium battery
产品描述
PIN BAT6V1 (1650MAH) ( LOẠI SẠC ĐIỆN) BẰNG LITHIUM, HIỆU ĐIỆN THẾ: 6 V, DUNG LƯỢNG: 1650MAH#&JP
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016805433
供应商
ttech.jsc
采购商
cong ty tnhh est vina haiphong
出口港
cty co phan cong nghe dinh cao
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
79.201
HS编码
85076090
产品标签
lithium battery
产品描述
PIN ER 17/33 ( LOẠI SẠC ĐIỆN) BẰNG LITHIUM, HIỆU ĐIỆN THẾ: 3.6 V, DUNG LƯỢNG: 1600MAH#&JP