产品描述
PHÂN BÓN GRANULAR UREA CÀ MAU, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, QUY CÁCH 50KG/BAO.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100016963074
供应商
pvcfc
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
722.7other
金额
332640
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN GRANULAR UREA CÀ MAU, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, QUY CÁCH 50KG/BAO.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100016963323
供应商
pvcfc
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
401.4other
金额
184800
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN GRANULAR UREA CÀ MAU, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, QUY CÁCH 50KG/BAO.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100016963323
供应商
pvcfc
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
401.4other
金额
184800
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN GRANULAR UREA CÀ MAU, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, QUY CÁCH 50KG/BAO.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017606068
供应商
pvcfc
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
70.2other
金额
32340
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN GRANULAR UREA CÀ MAU, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, QUY CÁCH 50KG/BAO.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017606068
供应商
pvcfc
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
70.2other
金额
32340
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN GRANULAR UREA CÀ MAU, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, QUY CÁCH 50KG/BAO.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100016962930
供应商
pvcfc
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
903.34other
金额
415800
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN GRANULAR UREA CÀ MAU, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, QUY CÁCH 50KG/BAO.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100016962930
供应商
pvcfc
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
903.34other
金额
415800
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN GRANULAR UREA CÀ MAU, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, QUY CÁCH 50KG/BAO.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017026918
供应商
pvcfc
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck khanh binh ag
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
632.3other
金额
291060
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN GRANULAR UREA CÀ MAU, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, QUY CÁCH 50KG/BAO.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017553417
供应商
pvcfc
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
993.96other
金额
457380
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN GRANULAR UREA CÀ MAU, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, QUY CÁCH 50KG/BAO.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017026918
供应商
pvcfc
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck khanh binh ag
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
632.3other
金额
291060
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN GRANULAR UREA CÀ MAU, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, QUY CÁCH 50KG/BAO.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017553417
供应商
pvcfc
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
993.96other
金额
457380
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN GRANULAR UREA CÀ MAU, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, QUY CÁCH 50KG/BAO.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017108622
供应商
pvcfc
采购商
haldor tops e as
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10other
金额
2517.643
HS编码
90271020
产品标签
measurer,gas
产品描述
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ H2 NHÃN HIỆU TOPSAFETM KHÔNG SD ĐIỆN. ( BAO GÒM PHỤ KIỆN THÁO RỜI : 2 ĐỐNG HỒ ĐIỀU CHỈNH ÁP SUÁT;2 BÌNH CHỨA HẠT HÚT ẨM;1 BỘ CHIA ỐNG;4 ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA). HÀNG MỚI 100%#&DK
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017108622
供应商
pvcfc
采购商
haldor tops e as
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
10other
金额
2517.643
HS编码
90271020
产品标签
measurer,gas
产品描述
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ H2 NHÃN HIỆU TOPSAFETM KHÔNG SD ĐIỆN. ( BAO GÒM PHỤ KIỆN THÁO RỜI : 2 ĐỐNG HỒ ĐIỀU CHỈNH ÁP SUÁT;2 BÌNH CHỨA HẠT HÚT ẨM;1 BỘ CHIA ỐNG;4 ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA). HÀNG MỚI 100%#&DK
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017421550
供应商
pvcfc
采购商
ye tak group ltd.
出口港
ck qt vinh xuong ag
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1003.7other
金额
760000
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN GRANULAR UREA CÀ MAU, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, QUY CÁCH 50KG/BAO.MỚI 100%#&VN