产品描述
FORMIC ACID 85% (METHAMOIC ACID: HCOOH/CH2O2 )-HÓA CHẤT NGÀNH CAO SU ) HÀNG MỚI 100%,35KG/DRUM. TC:250 DRUM.CAS:64-18-6.XUẤT XỨ:GERMANY .GIẤY PHÉP XK: 7256/TCCN2021/GP-HC NGÀY 09/8/2021#&DE
产品描述
PLASTIC BOWL ( CHÉN NHỰA DÙNG TRONG NGÀNH CAO SU ) - SỐ LƯỢNG: 6250 CÁI . 250 CÁI/BAG. TC 25 BAG .NET WEIGHT:594 KG , GROSS WEIGHT:600 KG. XUẤT XỨ : VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017306961
供应商
huphataco.ltd.
采购商
isanmeas imp exp co.ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9600other
金额
7437.5
HS编码
29151100
产品标签
formic acid
产品描述
FORMIC ACID 85% (METHAMOIC ACID: HCOOH/CH2O2 )-HÓA CHẤT NGÀNH CAO SU ) HÀNG MỚI 100%,35KG/DRUM. TC:250 DRUM.CAS:64-18-6.XUẤT XỨ:GERMANY .GIẤY PHÉP XK: 7257/TCCN2021/GP-HC NGÀY 09/8/2021#&DE
产品描述
PLASTIC BOWL ( CHÉN NHỰA DÙNG TRONG NGÀNH CAO SU ) - SỐ LƯỢNG: 6250 CÁI . 250 CÁI/BAG. TC 25 BAG .NET WEIGHT:594 KG , GROSS WEIGHT:600 KG. XUẤT XỨ : VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017306961
供应商
huphataco.ltd.
采购商
isanmeas imp exp co.ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9600other
金额
7437.5
HS编码
29151100
产品标签
formic acid
产品描述
FORMIC ACID 85% (METHAMOIC ACID: HCOOH/CH2O2 )-HÓA CHẤT NGÀNH CAO SU ) HÀNG MỚI 100%,35KG/DRUM. TC:250 DRUM.CAS:64-18-6.XUẤT XỨ:GERMANY .GIẤY PHÉP XK: 7257/TCCN2021/GP-HC NGÀY 09/8/2021#&DE
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017344226
供应商
huphataco.ltd.
采购商
isanmeas imp exp co.ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9600other
金额
7437.5
HS编码
29151100
产品标签
formic acid
产品描述
FORMIC ACID 85% (METHAMOIC ACID: HCOOH/CH2O2 )-HÓA CHẤT NGÀNH CAO SU ) HÀNG MỚI 100%,35KG/DRUM. TC:250 DRUM.CAS:64-18-6.XUẤT XỨ:GERMANY .GIẤY PHÉP XK: 7256/TCCN2021/GP-HC NGÀY 09/8/2021#&DE
产品描述
PLASTIC BOWL ( CHÉN NHỰA DÙNG TRONG NGÀNH CAO SU ) - SỐ LƯỢNG: 6250 CÁI . 250 CÁI/BAG. TC 25 BAG .NET WEIGHT:594 KG , GROSS WEIGHT:600 KG. XUẤT XỨ : VIỆT NAM#&VN
产品描述
PLASTIC BOWL ( CHÉN NHỰA DÙNG TRONG NGÀNH CAO SU ) - SỐ LƯỢNG: 6250 CÁI . 250 CÁI/BAG. TC 25 BAG .NET WEIGHT:594 KG , GROSS WEIGHT:600 KG. XUẤT XỨ : VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017276929
供应商
huphataco.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv cppt cao su dau tieng viet lao
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27130other
金额
9240.111
HS编码
28151100
产品标签
solid sodium hydroxide
产品描述
CAUSTIC SODA FLAKE (NAOH) XÚT VẨY NATRI HYDROXIT 98-99% HÓA CHẤT DÙNG TẨY RỬA VẬT TƯ CAO SU - ĐÓNG GÓI 25KG/BAG - TC: 400 BAG = 10 TẤN . XUẤT XỨ : CHINA#&CN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017276929
供应商
huphataco.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv cppt cao su dau tieng viet lao
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27130other
金额
9240.111
HS编码
28151100
产品标签
solid sodium hydroxide
产品描述
CAUSTIC SODA FLAKE (NAOH) XÚT VẨY NATRI HYDROXIT 98-99% HÓA CHẤT DÙNG TẨY RỬA VẬT TƯ CAO SU - ĐÓNG GÓI 25KG/BAG - TC: 400 BAG = 10 TẤN . XUẤT XỨ : CHINA#&CN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017276929
供应商
huphataco.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv cppt cao su dau tieng viet lao
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27130other
金额
6171.074
HS编码
28142000
产品标签
ammonia solution
产品描述
DUNG DỊCH AMONIAC (NH3) 12-14% - (DUNG DỊCH NH4OH) HÓA CHẤT CHỐNG ĐÔNG MỦ CAO SU - ĐÓNG GÓI 30 LIT/CAN . TC: 550 CAN = 16,500 LIT . XUẤT XỨ : VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017276929
供应商
huphataco.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv cppt cao su dau tieng viet lao
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27130other
金额
6171.074
HS编码
28142000
产品标签
ammonia solution
产品描述
DUNG DỊCH AMONIAC (NH3) 12-14% - (DUNG DỊCH NH4OH) HÓA CHẤT CHỐNG ĐÔNG MỦ CAO SU - ĐÓNG GÓI 30 LIT/CAN . TC: 550 CAN = 16,500 LIT . XUẤT XỨ : VIỆT NAM#&VN
产品描述
PLASTIC BOWL ( CHÉN NHỰA DÙNG TRONG NGÀNH CAO SU ) - SỐ LƯỢNG: 6250 CÁI . 250 CÁI/BAG. TC 25 BAG .NET WEIGHT:594 KG , GROSS WEIGHT:600 KG. XUẤT XỨ : VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017103249
供应商
huphataco.ltd.
采购商
isanmeas imp exp co.ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10860other
金额
7437.5
HS编码
29151100
产品标签
formic acid
产品描述
FORMIC ACID 85% (METHAMOIC ACID: HCOOH/CH2O2 )-HÓA CHẤT NGÀNH CAO SU ) HÀNG MỚI 100%,35KG/DRUM. TC:250 DRUM.CAS:64-18-6.XUẤT XỨ:GERMANY .GIẤY PHÉP NK: 7259/TCCN2021/GP-HC NGÀY 09/8/2021#&DE
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017103249
供应商
huphataco.ltd.
采购商
isanmeas imp exp co.ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10860other
金额
960
HS编码
38085950
产品标签
pepper
产品描述
ETHEPHON 5% ( CHẤT ĐIỀU HÒA SINH TRƯỞNG CÂY TRỒNG - DÙNG ĐỂ KÍCH THÍCH MỦ CAO SU ) 20KG/CAN . TC: 60 CAN . NW: 1,200KG , GW: 1,260KG .HÀNG MỚI 100% . XUẤT XỨ : VIỆT NAM#&VN