HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, MÀU TRẮNG SỮA ĐÁ SÓNG KT:50 X 200 X 15MM. MỎ XD THUNG LOONG,X.CL, QH- HTX TC KT/CB#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016264393
供应商
tcmjsc
采购商
guangdong servate imp&exp co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26000other
金额
2260.44
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, MÀU TRẮNG SỮA ĐÁ GHÉP KT:150 X 600 X 14MM. MỎ XD THUNG LOONG,X.CL, QH- HTX TC KT/CB#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016250346
供应商
tcmjsc
采购商
guangdong servate imp&exp co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26000other
金额
52.99
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, MÀU ĐEN VÀNG TRẮNG SỮA ĐÁ GHÉP KT:100 X 360 X 14MM. MỎ XD THUNG LOONG,X.CL, QH- HTX T C KT/CB#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016250346
供应商
tcmjsc
采购商
guangdong servate imp&exp co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26000other
金额
56.81
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, MÀU ĐEN VÀNG TRẮNG SỮA, ĐÁ GHÉP KT: 180 X 350 X 14MM. MỎ XDTHUNG LONG,X.CL, QH- HTX T C KT/CB#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016264393
供应商
tcmjsc
采购商
guangdong servate imp&exp co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26000other
金额
521.64
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, ĐÁ GHÉP VÀNG KT: 150 X 600 X 14MM. MỎ XD THUNG LOONG,X.CL, QH- HTX TC KT/CB#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016250346
供应商
tcmjsc
采购商
guangdong servate imp&exp co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26000other
金额
521.64
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, MÀU VÀNG, ĐÁ GHÉP KT: 150 X 600 X 14MM. MỎ XD THUNG LOONG,X.CL, QH- HTX T C KT/CB#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016250346
供应商
tcmjsc
采购商
guangdong servate imp&exp co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26000other
金额
704
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, ĐÁ SÓNG VÀNG KT: 50 X 200 X 15MM. MỎ XD THUNG LOONG,X.CL, QH- HTX TC KT/CB#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016250346
供应商
tcmjsc
采购商
guangdong servate imp&exp co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26000other
金额
521.64
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, MÀU ĐEN,ĐÁ GHÉP KT: 150 X 600 X 14MM. MỎ XD THUNG LOONG,X.CL, QH- HTX TC KT/CB#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016264393
供应商
tcmjsc
采购商
guangdong servate imp&exp co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26000other
金额
165.19
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, ĐÁ GHÉP ĐEN,VÀNG TRẮNG SỮA KT: 150 X 600 X 14MM. MỎ XD THUNG LOONG,X.CL, QH- HTX T C KT/CB#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016264393
供应商
tcmjsc
采购商
guangdong servate imp&exp co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26000other
金额
331.2
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD,ĐÁ BÓC TRẮNG SỮA KT: 100 X 200 X 14MM. MỎ XD THUNG LOONG,X.CL, QH- HTX TC KT/CB#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015831095
供应商
tcmjsc
采购商
guangdong servate imp&exp co.ltd.
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26000other
金额
1360.8
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, MÀU VÀNG, ĐÁ GHÉP KT: 150 X 600 X 14MM. MỎ XD THUNG LOONG,X.CLỘC, QHỢP- HTX TC KT/CB#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015831095
供应商
tcmjsc
采购商
guangdong servate imp&exp co.ltd.
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26000other
金额
1961.82
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, MÀU ĐEN, ĐÁ GHÉP KT: 150 X 600 X 14MM. MỎ XD THUNG LOONG,X.CLỘC, QHỢP- HTX TC KT/CB#&VN
交易日期
2021/10/04
提单编号
122100015525503
供应商
tcmjsc
采购商
mesago italia sp.z.o.o.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
19120other
金额
3174.744
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ CHẾ TÁC THÀNH SP ĐÁ TRANG TRÍ SÂN VƯỜN, SỌC ĐEN ,KT KO ĐỒNG NHẤT: (100-120 X40-60 X 45) CM,MỎ ĐÁ XD THUNG LOONG, X. CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP,HTX TC KT/CB#&VN
交易日期
2021/10/04
提单编号
122100015525503
供应商
tcmjsc
采购商
mesago italia sp.z.o.o.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
19120other
金额
2162.258
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ CHẾ TÁC THÀNH SP ĐÁ TRANG TRÍ SÂN VƯỜN, SỌC ĐEN ,KT KO ĐỒNG NHẤT: (65-85 X45-65 X 50) CM,MỎ ĐÁ XD THUNG LOONG, X. CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP,HTX TC KT/CB#&VN
交易日期
2021/10/04
提单编号
122100015525503
供应商
tcmjsc
采购商
mesago italia sp.z.o.o.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
19120other
金额
617.788
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ VÔI ĐÃ CHẾ TÁC THÀNH SP ĐÁ TRANG TRÍ SÂN VƯỜN, SỌC ĐEN ,KT KO ĐỒNG NHẤT: (145-160 X60-80 X 50) CM,MỎ ĐÁ XD THUNG LOONG, X. CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP,HTX TC KT/CB#&VN