产品描述
SP13#&TRỤC CHÂN VỊT TÀU THỦY VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ (1 SET: TRỤC INOX 2205, D75XL4000MM, CHÂN VỊT HỢP KIM ĐỒNG D725MM, BÁNH LÁI LIỀN TRỤC LÁI BẰNG INOX), HIỆU VINMEX, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/10/06
提单编号
122100015578042
供应商
vinmex
采购商
business pro one pte ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
596other
金额
17000
HS编码
84839019
产品标签
pinion,gear
产品描述
SP12#&BỘ PHẬN ĐỠ TRỤC CHÂN VỊT D75XL4000MM, THÀNH PHẦN CHÍNH 1 BỘ: ỐNG BAO HỢP KIM NHÔM LIỀN BẠC ACM, CÀNG CHỮ P BẰNG HỢP KIM ĐỒNG LIỀN BẠC ACM, HIỆU VINMEX, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/10/04
提单编号
122100015511651
供应商
vinmex
采购商
teingnbridge propellers
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
7880other
金额
57460
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SP11#&BỘ PHẬN ĐỠ TRỤC CHÂN VỊT ĐƯỜNG KÍNH D195MM, THÀNH PHẦN CHÍNH 1 BỘ GỒM: CÀNG CHỮ A BẰNG THÉP, ÁO BẠC THÉP LIỀN BẠC ACM, HIỆU VINMEX, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/03/15
提单编号
122100010351206
供应商
vinmex
采购商
hung shen propeller co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
720other
金额
500
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHỚP NỐI TRỤC CHÂN VỊT CỦA TÀU THỦY BẰNG THÉP, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH: BÍCH 500MM X CHIỀU DÀI 610MM.#&VN
交易日期
2021/03/15
提单编号
122100010351206
供应商
vinmex
采购商
hung shen propeller co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
720other
金额
800
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHỚP NỐI TRỤC CHÂN VỊT CỦA TÀU THỦY BẰNG THÉP, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH: BÍCH 360MM X CHIỀU DÀI 610MM.#&VN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009525725
供应商
vinmex
采购商
teingnbridge propellers
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
451other
金额
300
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SP10#&ÁO BẠC PHÍA SAU BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ LẮP VỚI ỐNG BAO CỦA TRỤC CHÂN VỊT TÀU THỦY, KÍCH THƯỚC CHÍNH: D300XD280XL500MM, HIỆU VINMEX, MỚI 100%#&VN
产品描述
SP09#&GỐI ĐỠ TRỤC CHÂN VỊT TÀU THỦY DÙNG Ổ TRƯỢT LẮP VỚI CÀNG CHỮ A, BẰNG NHỰA TỔNG HỢP CHỐNG MA SÁT (ACM) VỚI LỚP BÊN NGOÀI BẰNG THÉP, OD300/250 XL1020 (MM), HIỆU VINMEX.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009525725
供应商
vinmex
采购商
teingnbridge propellers
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
451other
金额
300
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SP10#&ÁO BẠC PHÍA TRƯỚC BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ LẮP VỚI ỐNG BAO CỦA TRỤC CHÂN VỊT TÀU THỦY, KÍCH THƯỚC CHÍNH: D300XD280XL375MM, HIỆU VINMEX, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009306181
供应商
vinmex
采购商
teingnbridge propellers
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
451other
金额
300
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SP10#& ÁO BẠC PHÍA SAU BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ LẮP VỚI ỐNG BAO CỦA TRỤC CHÂN VỊT TÀU THỦY, KÍCH THƯỚC CHÍNH: D300XD280XL500MM, HIỆU VINMEX, MỚI 100%#&VN
产品描述
SP09#&GỐI ĐỠ TRỤC CHÂN VỊT TÀU THỦY DÙNG Ổ TRƯỢT LẮP VỚI CÀNG CHỮ A, BẰNG NHỰA TỔNG HỢP CHỐNG MA SÁT (ACM) VỚI LỚP BÊN NGOÀI BẰNG THÉP, OD300/250 XL1020 (MM), HIỆU VINMEX.MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009306181
供应商
vinmex
采购商
teingnbridge propellers
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
451other
金额
300
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SP10#&ÁO BẠC PHÍA TRƯỚC BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ LẮP VỚI ỐNG BAO CỦA TRỤC CHÂN VỊT TÀU THỦY, KÍCH THƯỚC CHÍNH: D300XD280XL375MM, HIỆU VINMEX, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/07
提单编号
122100008633509
供应商
vinmex
采购商
teingnbridge propellers
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24573other
金额
42896
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
SP08#&TRỤC LÁI TÀU THỦY BẰNG THÉP C45 VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ TIÊU CHUẨN, D350MM X L3,250M, HIỆU VINMEX, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/01/07
提单编号
122100008633509
供应商
vinmex
采购商
teingnbridge propellers
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24573other
金额
32373.48
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SP07#&BÁNH LÁI BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ LẮP VỚI TRỤC LÁI TÀU THỦY, KÍCH THƯỚC CHÍNH 2.6M X 3,2M, HIỆU VINMEX, (1 SET= 1 PCS), MỚI 100%#&VN