产品描述
N100017/E (2021)#&VAN LƯU THÔNG KHÔNG KHÍ NHIỀU CỬA BẰNG THÉP, CỔNG VÀO VÀ CỔNG RA BẰNG NHỰA, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 8.433 MM, HÀNG MỚI 100%/ N100017#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017884668
供应商
nextern vn
采购商
nextern inc.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9540other
金额
67288.32
HS编码
84148050
产品标签
air pump
产品描述
N100010-002/E (2021)#&BƠM LƯU THÔNG KHÔNG KHÍ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT 24V, 12W, HÀNG MỚI 100%/ N100010-002#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017884668
供应商
nextern vn
采购商
nextern inc.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9540other
金额
68817.6
HS编码
84818079
产品标签
other valves
产品描述
N100017/E (2021)#&VAN LƯU THÔNG KHÔNG KHÍ NHIỀU CỬA BẰNG THÉP, CỔNG VÀO VÀ CỔNG RA BẰNG NHỰA, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 8.433 MM, HÀNG MỚI 100%/ N100017#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017884668
供应商
nextern vn
采购商
nextern inc.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
9540other
金额
67288.32
HS编码
84148050
产品标签
air pump
产品描述
N100010-002/E (2021)#&BƠM LƯU THÔNG KHÔNG KHÍ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT 24V, 12W, HÀNG MỚI 100%/ N100010-002#&VN
产品描述
400-173-100#&VAN XẢ KHÍ TRÀN BẰNG NHỰA DÙNG TRONG BỘ ĐIỀU KHIỂN LƯU LƯỢNG KHÍ RA, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 1.4 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT TRẢ 1 PHẦN DÒNG SỐ 1, TKNK 104329095510/E31, NGÀY 02/11/2021#&US
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017837867
供应商
nextern vn
采购商
nextern inc.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
9540other
金额
68817.6
HS编码
84818079
产品标签
other valves
产品描述
N100017/E (2021)#&VAN LƯU THÔNG KHÔNG KHÍ NHIỀU CỬA BẰNG THÉP, CỔNG VÀO VÀ CỔNG RA BẰNG NHỰA, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 8.433 MM, HÀNG MỚI 100%/ N100017#&VN
产品描述
400-173-100#&VAN XẢ KHÍ TRÀN BẰNG NHỰA DÙNG TRONG BỘ ĐIỀU KHIỂN LƯU LƯỢNG KHÍ RA, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 1.4 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT TRẢ 1 PHẦN DÒNG SỐ 1, TKNK 104329095510/E31, NGÀY 02/11/2021#&US
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017837867
供应商
nextern vn
采购商
nextern inc.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
9540other
金额
67288.32
HS编码
84148050
产品标签
air pump
产品描述
N100010-002/E (2021)#&BƠM LƯU THÔNG KHÔNG KHÍ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT 24V, 12W, HÀNG MỚI 100%/ N100010-002#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017837867
供应商
nextern vn
采购商
nextern inc.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9540other
金额
67288.32
HS编码
84148050
产品标签
air pump
产品描述
N100010-002/E (2021)#&BƠM LƯU THÔNG KHÔNG KHÍ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT 24V, 12W, HÀNG MỚI 100%/ N100010-002#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017837867
供应商
nextern vn
采购商
nextern inc.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9540other
金额
68817.6
HS编码
84818079
产品标签
other valves
产品描述
N100017/E (2021)#&VAN LƯU THÔNG KHÔNG KHÍ NHIỀU CỬA BẰNG THÉP, CỔNG VÀO VÀ CỔNG RA BẰNG NHỰA, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 8.433 MM, HÀNG MỚI 100%/ N100017#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017822920
供应商
nextern vn
采购商
nextern inc.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9540other
金额
68817.6
HS编码
84818079
产品标签
other valves
产品描述
N100017/E (2021)#&VAN LƯU THÔNG KHÔNG KHÍ NHIỀU CỬA BẰNG THÉP, CỔNG VÀO VÀ CỔNG RA BẰNG NHỰA, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 8.433 MM, HÀNG MỚI 100%/ N100017#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017822920
供应商
nextern vn
采购商
nextern inc.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
9540other
金额
68817.6
HS编码
84818079
产品标签
other valves
产品描述
N100017/E (2021)#&VAN LƯU THÔNG KHÔNG KHÍ NHIỀU CỬA BẰNG THÉP, CỔNG VÀO VÀ CỔNG RA BẰNG NHỰA, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 8.433 MM, HÀNG MỚI 100%/ N100017#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017822920
供应商
nextern vn
采购商
nextern inc.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9540other
金额
67288.32
HS编码
84148050
产品标签
air pump
产品描述
N100010-002/E (2021)#&BƠM LƯU THÔNG KHÔNG KHÍ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT 24V, 12W, HÀNG MỚI 100%/ N100010-002#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017822920
供应商
nextern vn
采购商
nextern inc.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
9540other
金额
67288.32
HS编码
84148050
产品标签
air pump
产品描述
N100010-002/E (2021)#&BƠM LƯU THÔNG KHÔNG KHÍ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT 24V, 12W, HÀNG MỚI 100%/ N100010-002#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017667680
供应商
nextern vn
采购商
nextern inc.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5859.2other
金额
250756.8
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
501052-001 FG-1#&BỘ ĐIỀU KHIỂN LƯU LƯỢNG KHÍ RA CỦA THIẾT BỊ LƯU THÔNG TUẦN HOÀN MÁU, TACTILE MEDICAL, PD32-G3, 12VDC, 3A MAX, HÀNG MỚI 100%#&VN