产品描述
CÁP KẾT NỐI B210-3202-0028(SMBT-0972USB AM TO MICRO B) ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI, CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC, ĐIỆN ÁP 5V, KT: 3.2*280MM, DÙNG ĐỂ SẠC PIN CHO TAI NGHE BLUETOOTH. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
CÁP KẾT NỐI B210-3202-0028(SMBT-0972USB AM TO MICRO B) ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI, CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC, ĐIỆN ÁP 5V, KT: 3.2*280MM, DÙNG ĐỂ SẠC PIN CHO TAI NGHE BLUETOOTH. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017730455
供应商
rx tech co.ltd.
采购商
king pacific international group ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
959.1other
金额
15392
HS编码
84716040
产品标签
terminals for mainframes,mini-computers
产品描述
9VA4IUDA35AMI053#&CHUỘT MÁY TÍNH. HÀNG MỚI 100%. ĐƠN GIÁ GC: 0.7037 USD#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017730455
供应商
rx tech co.ltd.
采购商
king pacific international group ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
959.1other
金额
29160
HS编码
84716040
产品标签
terminals for mainframes,mini-computers
产品描述
9VAZIUDA35AODAL1#&CHUỘT DÙNG CHO MÁY TÍNH. HÀNG MỚI 100%. ĐƠN GIÁ GC: 1.9643 USD#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017736572
供应商
rx tech co.ltd.
采购商
reflying electronics hk co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
72other
金额
2760
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
OE-WLX002-3#&CỦ SẠC ĐIỆN THOẠI 18W KÈM DÂY SẠC 1 MÉT PVC TRẮNG. ĐƠN GIÁ GC: 0.3922 USD#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017736572
供应商
rx tech co.ltd.
采购商
reflying electronics hk co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
72other
金额
2760
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
OE-WLX002-3#&CỦ SẠC ĐIỆN THOẠI 18W KÈM DÂY SẠC 1 MÉT PVC TRẮNG. ĐƠN GIÁ GC: 0.3922 USD#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017730455
供应商
rx tech co.ltd.
采购商
king pacific international group ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
959.1other
金额
15392
HS编码
84716040
产品标签
terminals for mainframes,mini-computers
产品描述
9VA4IUDA35AMI053#&CHUỘT MÁY TÍNH. HÀNG MỚI 100%. ĐƠN GIÁ GC: 0.7037 USD#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017730455
供应商
rx tech co.ltd.
采购商
king pacific international group ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
959.1other
金额
29160
HS编码
84716040
产品标签
terminals for mainframes,mini-computers
产品描述
9VAZIUDA35AODAL1#&CHUỘT DÙNG CHO MÁY TÍNH. HÀNG MỚI 100%. ĐƠN GIÁ GC: 1.9643 USD#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017680650
供应商
rx tech co.ltd.
采购商
king pacific international group ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4050other
金额
250000
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
90UDN34A07ALZ0EB#&BỘ CHIA CỔNG USB. ĐƠN GIÁ GC: 1.27374 USD#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017680377
供应商
rx tech co.ltd.
采购商
king pacific international group ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
640.5other
金额
14580
HS编码
84716040
产品标签
terminals for mainframes,mini-computers
产品描述
9VAZIUDA35AODAL1#&CHUỘT DÙNG CHO MÁY TÍNH. HÀNG MỚI 100%. ĐƠN GIÁ GC: 1.9643 USD#&VN