产品描述
ID5098-1#&VÁY THỜI TRANG NỮ TỪ VẢI DỆT KIM CÓ THÀNH PHẦN 90% NYLON 10% SPANDEX, NHÃN HIỆU IRIS, HÀNG MỚI 100%, GIÁ GC = 2.4 USD/PC#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017783101
供应商
panasia.jsc
采购商
one cross clothing inc.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1431.09other
金额
7601.4
HS编码
62114990
产品标签
women's or girls' garments
产品描述
82217#&BỘ JUMPSUIT NỮ TỪ VẢI DỆT THOI CÓ THÀNH PHẦN 100% TENCEL, NHÃN HIỆU STACCATO, HÀNG MỚI 100%, GIÁ GC = 1.65 USD/PC#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017783101
供应商
panasia.jsc
采购商
one cross clothing inc.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1431.09other
金额
17610.6
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
SLT1021-C#&ÁO THỜI TRANG NỮ TỪ VẢI DỆT THOI CÓ THÀNH PHẦN 100% COTTON, NHÃN HIỆU SUPERLINE, HÀNG MỚI 100%, GIÁ GC = 1.4 USD/PC#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017783101
供应商
panasia.jsc
采购商
one cross clothing inc.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1431.09other
金额
3986.1
HS编码
62114990
产品标签
women's or girls' garments
产品描述
82217PS#&BỘ JUMPSUIT NỮ TỪ VẢI DỆT THOI CÓ THÀNH PHẦN 100% TENCEL, NHÃN HIỆU STACCATO, HÀNG MỚI 100%, GIÁ GC = 1.65 USD/PC#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017783101
供应商
panasia.jsc
采购商
one cross clothing inc.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1431.09other
金额
7601.4
HS编码
62114990
产品标签
women's or girls' garments
产品描述
82217#&BỘ JUMPSUIT NỮ TỪ VẢI DỆT THOI CÓ THÀNH PHẦN 100% TENCEL, NHÃN HIỆU STACCATO, HÀNG MỚI 100%, GIÁ GC = 1.65 USD/PC#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017783808
供应商
panasia.jsc
采购商
one cross clothing inc.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
713.04other
金额
17877
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
ID5098-1#&VÁY THỜI TRANG NỮ TỪ VẢI DỆT KIM CÓ THÀNH PHẦN 90% NYLON 10% SPANDEX, NHÃN HIỆU IRIS, HÀNG MỚI 100%, GIÁ GC = 2.4 USD/PC#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017783101
供应商
panasia.jsc
采购商
one cross clothing inc.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1431.09other
金额
3986.1
HS编码
62114990
产品标签
women's or girls' garments
产品描述
82217PS#&BỘ JUMPSUIT NỮ TỪ VẢI DỆT THOI CÓ THÀNH PHẦN 100% TENCEL, NHÃN HIỆU STACCATO, HÀNG MỚI 100%, GIÁ GC = 1.65 USD/PC#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017783101
供应商
panasia.jsc
采购商
one cross clothing inc.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1431.09other
金额
17610.6
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
SLT1021-C#&ÁO THỜI TRANG NỮ TỪ VẢI DỆT THOI CÓ THÀNH PHẦN 100% COTTON, NHÃN HIỆU SUPERLINE, HÀNG MỚI 100%, GIÁ GC = 1.4 USD/PC#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017196807
供应商
panasia.jsc
采购商
one cross clothing inc.bentee clothing inc.
出口港
cong ty cp may pan asia
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
418.44other
金额
2458.02
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
V8#&VẢI DỆT THOI TỪ CÁC LOẠI SỢI DỆT GỐC THỰC VẬT CÓ THÀNH PHẦN 100% TENCEL, KHỔ 150CM, TRỌNG LƯỢNG 33 GSM THUỘC 1 PHẦN DÒNG HÀNG 6 TK: 104271523160 (8778.63 YARD)#&CN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017196807
供应商
panasia.jsc
采购商
one cross clothing inc.bentee clothing inc.
出口港
cong ty cp may pan asia
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
418.44other
金额
2458.02
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
V8#&VẢI DỆT THOI TỪ CÁC LOẠI SỢI DỆT GỐC THỰC VẬT CÓ THÀNH PHẦN 100% TENCEL, KHỔ 150CM, TRỌNG LƯỢNG 33 GSM THUỘC 1 PHẦN DÒNG HÀNG 6 TK: 104271523160 (8778.63 YARD)#&CN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017434452
供应商
panasia.jsc
采购商
one cross clothing inc.
出口港
cong ty cp may pan asia
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
2633.37other
金额
30648.8
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
V8#&VẢI DỆT THOI TỪ CÁC LOẠI SỢI DỆT GỐC THỰC VẬT CÓ THÀNH PHẦN 100% TENCEL, KHỔ 57/58", TRỌNG LƯỢNG 163 G/M2 THUỘC 1 PHẦN DÒNG HÀNG 1 TK: 104355747530 (11788 YARD)#&CN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017393090
供应商
panasia.jsc
采购商
one cross clothing inc.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
314.27other
金额
6885
HS编码
62044290
产品标签
women's dress
产品描述
BD04964-1#&VÁY DÀI NỮ LÀM TỪ VẢI DỆT THOI CÓ THÀNH PHẦN 100% COTTON, NHÃN HIỆU FASHION NOVA, HÀNG MỚI 100%, GIÁ GC = 1.6 USD/PC#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017393090
供应商
panasia.jsc
采购商
one cross clothing inc.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
314.27other
金额
6885
HS编码
62044290
产品标签
women's dress
产品描述
BD04964-1#&VÁY DÀI NỮ LÀM TỪ VẢI DỆT THOI CÓ THÀNH PHẦN 100% COTTON, NHÃN HIỆU FASHION NOVA, HÀNG MỚI 100%, GIÁ GC = 1.6 USD/PC#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017434452
供应商
panasia.jsc
采购商
one cross clothing inc.
出口港
cong ty cp may pan asia
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2633.37other
金额
30648.8
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
V8#&VẢI DỆT THOI TỪ CÁC LOẠI SỢI DỆT GỐC THỰC VẬT CÓ THÀNH PHẦN 100% TENCEL, KHỔ 57/58", TRỌNG LƯỢNG 163 G/M2 THUỘC 1 PHẦN DÒNG HÀNG 1 TK: 104355747530 (11788 YARD)#&CN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016971707
供应商
panasia.jsc
采购商
one cross clothing inc.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
4005.5other
金额
17669.4
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
SLT1013-C#&ÁO SƠ MI NỮ NGẮN TAY TỪ VẢI DỆT THOI CÓ THÀNH PHẦN 100% COTTON, NHÃN HIỆU SUPERLINE, HÀNG MỚI 100%, GIÁ GC = 1.4 USD/PC#&VN