产品描述
2002449-7-A#&BỘ CHỈ THỊ LOẠI HIỂN THỊ CỤC BỘ CỦA ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG AM7000, HOẠT ĐỘNG THEO TỪ TÍNH#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100016932725
供应商
tkvn
采购商
tokyo keiso zhangzhou co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
500.8other
金额
9000
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
2002451-7-A#&BỘ CHỈ THỊ LOẠI PHÁT TÍN HIỆU ĐIỆN, MÃ: 2002451,DÙNG CHO ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG AM7000, HOẠT ĐỘNG THEO TỪ TÍNH#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016422715
供应商
tkvn
采购商
tokyo keiso co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
967.1other
金额
4725
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
2002451-7-S#&BỘ CHỈ THỊ LOẠI PHÁT TÍN HIỆU ĐIỆN, MÃ: 2002451-7-S,DÙNG CHO ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG (NAM CHÂM AS), HOẠT ĐỘNG THEO TỪ TÍNH#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016422715
供应商
tkvn
采购商
tokyo keiso co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
967.1other
金额
2030
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
1003702#&BỘ CHỈ THỊ CHO LOẠI TRUYỀN TÍN HIỆU ĐIỆN ( CỤM LẮP RÁP, DẠNG BÁN THÀNH PHẨM), CỦA ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG ( HOẠT ĐỘNG THEO TỪ TÍNH)#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016422715
供应商
tkvn
采购商
tokyo keiso co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
967.1other
金额
7910
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
2002449-7-A#&BỘ CHỈ THỊ LOẠI HIỂN THỊ CỤC BỘ CỦA ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG AM7000, HOẠT ĐỘNG THEO TỪ TÍNH#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016422715
供应商
tkvn
采购商
tokyo keiso co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
967.1other
金额
9000
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
2002451-7-A#&BỘ CHỈ THỊ LOẠI PHÁT TÍN HIỆU ĐIỆN, MÃ: 2002451,DÙNG CHO ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG AM7000, HOẠT ĐỘNG THEO TỪ TÍNH#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016422715
供应商
tkvn
采购商
tokyo keiso co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
967.1other
金额
1380
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
1003702-G1/2#&BỘ CHỈ THỊ CHO LOẠI TRUYỀN TÍN HIỆU ĐIỆN ( CỤM LẮP RÁP, DẠNG BÁN THÀNH PHẨM), CỦA ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG ( HOẠT ĐỘNG THEO TỪ TÍNH)#&VN
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016076404
供应商
tkvn
采购商
tokyo keiso zhangzhou co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
493.3other
金额
7910
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
2002449-7-A#&BỘ CHỈ THỊ LOẠI HIỂN THỊ CỤC BỘ CỦA ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG AM7000, HOẠT ĐỘNG THEO TỪ TÍNH#&VN
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016076404
供应商
tkvn
采购商
tokyo keiso zhangzhou co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
493.3other
金额
9000
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
2002451-7-A#&BỘ CHỈ THỊ LOẠI PHÁT TÍN HIỆU ĐIỆN, MÃ: 2002451,DÙNG CHO ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG AM7000, HOẠT ĐỘNG THEO TỪ TÍNH#&VN
交易日期
2021/10/04
提单编号
122100015533890
供应商
tkvn
采购商
tokyo keiso co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1203.7other
金额
2030
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
1003702#&BỘ CHỈ THỊ CHO LOẠI TRUYỀN TÍN HIỆU ĐIỆN ( CỤM LẮP RÁP, DẠNG BÁN THÀNH PHẨM), CỦA ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG ( HOẠT ĐỘNG THEO TỪ TÍNH)#&VN
交易日期
2021/10/04
提单编号
122100015533890
供应商
tkvn
采购商
tokyo keiso co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1203.7other
金额
1640
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
1003700#&BỘ CHỈ THỊ LOẠI HIỂN THỊ CỤC BỘ ( CỤM CHI TIẾT NGOÀI NẮP CẠNH), DÙNG CHO ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG ,HOẠT ĐỘNG THEO TỪ TÍNH, MÃ: 1003700. HÀNG MỚI 100 %#&VN
交易日期
2021/10/04
提单编号
122100015533890
供应商
tkvn
采购商
tokyo keiso co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1203.7other
金额
2760
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
1003702-G1/2#&BỘ CHỈ THỊ CHO LOẠI TRUYỀN TÍN HIỆU ĐIỆN ( CỤM LẮP RÁP, DẠNG BÁN THÀNH PHẨM), CỦA ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG ( HOẠT ĐỘNG THEO TỪ TÍNH)#&VN
交易日期
2021/10/04
提单编号
122100015533890
供应商
tkvn
采购商
tokyo keiso co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1203.7other
金额
2390
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
1003699#&BỘ CHỈ THỊ LOẠI HIỂN THỊ CỤC BỘ ( CỤM CHI TIẾT), DÙNG CHO ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG ,HOẠT ĐỘNG THEO TỪ TÍNH, MÃ: 1003699. HÀNG MỚI 100 %#&VN
交易日期
2021/10/04
提单编号
122100015533890
供应商
tkvn
采购商
tokyo keiso co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1203.7other
金额
7910
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
2002449-7-A#&BỘ CHỈ THỊ LOẠI HIỂN THỊ CỤC BỘ CỦA ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG AM7000, HOẠT ĐỘNG THEO TỪ TÍNH#&VN
交易日期
2021/10/04
提单编号
122100015533890
供应商
tkvn
采购商
tokyo keiso co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1203.7other
金额
342
HS编码
90269020
产品标签
transmitter
产品描述
1003701#&HỘP ĐẤU DÂY BÁO HIỆU, BÁN THÀNH PHẨM DÙNG CHO ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG, HOẠT ĐỘNG THEO NGUYÊN LÝ TỪ TRƯỜNG, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN#&VN