产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X17.2MM,UV2SD, 11 LỚP.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI100%.PO: UFP701070#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017493817
供应商
cam lam jsc
采购商
connecter international ltd.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
59000other
金额
17816.02
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X17.2MM,UV1SD, 11 LỚP.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI100%.PO: UFP701054A#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017493817
供应商
cam lam jsc
采购商
connecter international ltd.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
59000other
金额
5686.84
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X14MM,UV1SD,9 LỚP.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI100%.PO: UFP701069#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017493817
供应商
cam lam jsc
采购商
connecter international ltd.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
59000other
金额
5686.84
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X14MM,UV1SD,9 LỚP.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI100%.PO: UFP701069#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017493817
供应商
cam lam jsc
采购商
connecter international ltd.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
59000other
金额
18533.76
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X17.2MM,UV2SD, 11 LỚP.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI100%.PO: UFP701070#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017493817
供应商
cam lam jsc
采购商
connecter international ltd.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
59000other
金额
17816.02
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X17.2MM,UV1SD, 11 LỚP.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI100%.PO: UFP701054A#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017031918
供应商
cam lam jsc
采购商
connecter international ltd.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
43000other
金额
26949.42
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X17.5MM, UV2, 11 LỚP.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI 100%.TT: 70.431M3#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017031798
供应商
cam lam jsc
采购商
connecter international ltd.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
28000other
金额
15962.39
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X17.5MM, UV1, 11 LỚP.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI 100%.TT: 46.051M3#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017031618
供应商
cam lam jsc
采购商
connecter international ltd.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
56000other
金额
28609.78
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X17.5MM, 11 LỚP.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI 100%.TT: 92.102M3#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017032073
供应商
cam lam jsc
采购商
connecter international ltd.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
56000other
金额
32587.78
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X11.5MM, 7 LỚP.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI 100%.TT: 90.786M3#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016857446
供应商
cam lam jsc
采购商
connecter international ltd.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
748600other
金额
6475.2
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X17.5MM, 11 LỚP.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI 100%. PO: 32322185BD.TT:18.962M3#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016856881
供应商
cam lam jsc
采购商
connecter international ltd.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
117000other
金额
17715.36
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X11.5MM, 7 LỚP.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI 100%. PO: 32322197B.TT: 45.393M3#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016856744
供应商
cam lam jsc
采购商
connecter international ltd.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
26500other
金额
20412
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X4.8MM, 3 LỚP.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI 100%. PO: 32322194B.TT: 36.007M3#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016857175
供应商
cam lam jsc
采购商
connecter international ltd.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
89000other
金额
52623.86
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X14.5MM, 9 LỚP.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI 100%. PO: 32322164B.TT: 144.512M3#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016857821
供应商
cam lam jsc
采购商
connecter international ltd.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
420150other
金额
259735.32
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CN CÓ 2 LỚP MẶT BÊN NGOÀI LÀ GỖ BẠCH DƯƠNG NK VÀ LÕI LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN,KEO RỪNG TRỒNG. KT:1220X2440X17.5MM, 11 LỚP,UV1.HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,MỚI 100%. PO: 32322193B.TT: 688.058M3#&VN