产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI: BẮP HẠT - CORN. MỚI 100%. HÀNG NHẬP PHÙ HỢP VỚI THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT#&AR
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017714357
供应商
vinimex co.ltd.
采购商
vi na dai viet cambodia imp exp co.ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.4other
金额
6093.75
HS编码
23069090
产品标签
oil cake
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI: CÁM GẠO TRÍCH LY - DE-OILED RICE BRAN, HÀNG BAO, SỐ LƯỢNG 50KG/BAO, MỚI 100%, NHÀ CUNG CẤP CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN TTK#&IN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017488955
供应商
vinimex co.ltd.
采购商
ant feed co.ltd.
出口港
duc truong port
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
310.66other
金额
72528.75
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI: BÃ NGÔ - DISTILLERS DRIED GRAIN WITH SOLUBLES (DDGS), HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017488955
供应商
vinimex co.ltd.
采购商
ant feed co.ltd.
出口港
duc truong port
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
310.66other
金额
29832.11
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI: BÃ NGÔ - DISTILLERS DRIED GRAIN WITH SOLUBLES (DDGS), HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017366932
供应商
vinimex co.ltd.
采购商
ant feed co.ltd.
出口港
tan cang cai mep duc truong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
306.25other
金额
7371
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI: BÃ NGÔ - DISTILLERS DRIED GRAIN WITH SOLUBLES (DDGS), HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017366932
供应商
vinimex co.ltd.
采购商
ant feed co.ltd.
出口港
tan cang cai mep duc truong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
306.25other
金额
26185.95
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI: BÃ NGÔ - DISTILLERS DRIED GRAIN WITH SOLUBLES (DDGS), HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017366932
供应商
vinimex co.ltd.
采购商
ant feed co.ltd.
出口港
tan cang cai mep duc truong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
306.25other
金额
73097.52
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI: BÃ NGÔ - DISTILLERS DRIED GRAIN WITH SOLUBLES (DDGS), HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017127546
供应商
vinimex co.ltd.
采购商
ant feed co.ltd.
出口港
tan cang cai mep duc truong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
311.49other
金额
114939.81
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI: BÃ NGÔ - DISTILLERS DRIED GRAIN WITH SOLUBLES (DDGS), HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017420587
供应商
vinimex co.ltd.
采购商
.betagro cambodia co.ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60.24other
金额
58797.36
HS编码
23012010
产品标签
fish flour
产品描述
NLSX TĂCN: BỘT CÁ, HÀM LƯỢNG PROTEIN <60%, MOISTURE <= 10%, NACL <= 3%, FAT <= 10%, TẠP CHẤT: <= 2%. HSD: 6 THÁNG, SỐ LƯỢNG 50KG/BAO, HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY TNHH HẢI SẢN TÂN LONG#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016919239
供应商
vinimex co.ltd.
采购商
vi na dai viet cambodia imp exp co.ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
29.19other
金额
6875.15
HS编码
23024010
产品标签
grain husk waste
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI: CÁM GẠO TRÍCH LY - DE-OILED RICE BRAN, HÀNG BAO, SỐ LƯỢNG 50KG/BAO, MỚI 100%, NHÀ CUNG CẤP BANARSI DAS & SONS#&IN