产品描述
DẦU ĐIỀU LÀM TỪ VỎ HẠT ĐIỀU ( HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI FLEXIBAG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100 %)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017889614
供应商
tnhc
采购商
sk eco prime co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
203100other
金额
151575
HS编码
13021920
产品标签
azadirachtin
产品描述
DẦU ĐIỀU LÀM TỪ VỎ HẠT ĐIỀU ( HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI FLEXIBAG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100 %)#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017255003
供应商
tnhc
采购商
woori doori inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
103900other
金额
74965
HS编码
13021920
产品标签
azadirachtin
产品描述
DẦU ĐIỀU LÀM TỪ VỎ HẠT ĐIỀU ( HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI FLEXIBAG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100 %)#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017255003
供应商
tnhc
采购商
woori doori inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
103900other
金额
74965
HS编码
13021920
产品标签
azadirachtin
产品描述
DẦU ĐIỀU LÀM TỪ VỎ HẠT ĐIỀU ( HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI FLEXIBAG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100 %)#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017008700
供应商
tnhc
采购商
fujian jianyang xinhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
260400other
金额
168000
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
DẦU ÉP TỪ VỎ HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT ( DƯỚI DẠNG HỖN HỢP PHENOL TỰ NHIÊN), HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG PHUY, HÀNG MỚI 100% , CAS NO. : 8007-24-7#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016846302
供应商
tnhc
采购商
sk eco prime co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
203800other
金额
146016
HS编码
13021920
产品标签
azadirachtin
产品描述
DẦU ĐIỀU LÀM TỪ VỎ HẠT ĐIỀU ( HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI FLEXIBAG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100 %)#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016731097
供应商
tnhc
采购商
sk eco prime co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
203900other
金额
152175
HS编码
13021920
产品标签
azadirachtin
产品描述
DẦU ĐIỀU LÀM TỪ VỎ HẠT ĐIỀU ( HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI FLEXIBAG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100 %)#&VN
交易日期
2021/11/10
提单编号
122100016462826
供应商
tnhc
采购商
sk eco prime co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
304500other
金额
171195
HS编码
13021920
产品标签
azadirachtin
产品描述
DẦU ĐIỀU LÀM TỪ VỎ HẠT ĐIỀU ( HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI FLEXIBAG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100 %)#&VN
交易日期
2021/11/10
提单编号
122100016463748
供应商
tnhc
采购商
mc bio
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
203000other
金额
114130
HS编码
13021920
产品标签
azadirachtin
产品描述
DẦU ĐIỀU LÀM TỪ VỎ HẠT ĐIỀU ( HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI FLEXIBAG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100 %)#&VN
产品描述
DẦU ÉP TỪ VỎ HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT ( DƯỚI DẠNG HỖN HỢP PHENOL TỰ NHIÊN), HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG PHUY, HÀNG MỚI 100% , CAS NO. : 8007-24-7#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016128968
供应商
tnhc
采购商
fujian jianyang xinhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
260400other
金额
128400
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
DẦU ĐƯỢC SƠ CHẾ TỪ VỎ HẠT ĐIỀU ( DƯỚI DẠNG HỖN HỢP PHENOL TỰ NHIÊN), CAS NO. : 8007-24-7, HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG PHUY, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/10/22
提单编号
122100015961708
供应商
tnhc
采购商
orucon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
203000other
金额
109080
HS编码
13021920
产品标签
azadirachtin
产品描述
DẦU ĐIỀU LÀM TỪ VỎ HẠT ĐIỀU ( HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI FLEXIBAG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100 %)#&VN
交易日期
2021/10/22
提单编号
122100015961168
供应商
tnhc
采购商
the k.s corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
102100other
金额
54864
HS编码
13021920
产品标签
azadirachtin
产品描述
DẦU ĐIỀU LÀM TỪ VỎ HẠT ĐIỀU ( HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI FLEXIBAG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100 %)#&VN