产品描述
67777-0D230-C0#&HỐC CỬA TRƯỚC PHẢI, KT: 412X182X99MM, DÙNG CHO XE CHỞ NGƯỜI 4-7 CHỖ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017904505
供应商
sniv
采购商
cong ty tnhh toyota boshoku ha noi
出口港
cty tnhh cong nghiep sanwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4768other
金额
38.104
HS编码
87082916
产品标签
ecosport
产品描述
74816-0D040-C0#&TAY KÉO CỬA SAU PHẢI, KT: 160X67X100MM, DÙNG CHO XE CHỞ NGƯỜI 4-7 CHỖ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017904505
供应商
sniv
采购商
cong ty tnhh toyota boshoku ha noi
出口港
cty tnhh cong nghiep sanwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4768other
金额
226.916
HS编码
94019039
产品标签
racing car,electronic vehicle,seat
产品描述
71538-0D100-R0#&MIẾNG NHỰA BẢO VỆ MẶT NGỒI GHẾ TRƯỚC TAY LÁI XE, KÍCH THƯỚC:17CM X 16CM X 2MM, DÙNG CHO XE CHỞ NGƯỜI 4-7 CHỖ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017904505
供应商
sniv
采购商
cong ty tnhh toyota boshoku ha noi
出口港
cty tnhh cong nghiep sanwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4768other
金额
68.075
HS编码
87082916
产品标签
ecosport
产品描述
67778-0D230-C0#&HỐC CỬA TRƯỚC TRÁI, KT: 412X182X99MM, DÙNG CHO XE CHỞ NGƯỜI 4-7 CHỖ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017904505
供应商
sniv
采购商
cong ty tnhh toyota boshoku ha noi
出口港
cty tnhh cong nghiep sanwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4768other
金额
830.262
HS编码
94019039
产品标签
racing car,electronic vehicle,seat
产品描述
71874-06480-C0#&TẤM ỐP NHỰA MẶT NGỒI GHẾ TRƯỚC TRÁI XE , KÍCH THƯỚC: 32CM X 5.5CM X 1CM, DÙNG CHO XE CHỞ NGƯỜI 4-7 CHỖ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017904505
供应商
sniv
采购商
cong ty tnhh toyota boshoku ha noi
出口港
cty tnhh cong nghiep sanwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4768other
金额
190.522
HS编码
87082916
产品标签
ecosport
产品描述
74816-0D040-R0#&TAY KÉO CỬA SAU TRÁI, KT KT: 160X67X100MM, DÙNG CHO XE CHỞ NGƯỜI 4-7 CHỖ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017904505
供应商
sniv
采购商
cong ty tnhh toyota boshoku ha noi
出口港
cty tnhh cong nghiep sanwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4768other
金额
182.2
HS编码
94019039
产品标签
racing car,electronic vehicle,seat
产品描述
72526-06130-R0#&THANH ĐIỀU CHỈNH NGẢ TỰA GHẾ BÊN TRÁI XE, KÍCH THƯỚC: 17.5CM X 6.5CM X 1.5MM, DÙNG CHO XE CHỞ NGƯỜI 4-7 CHỖ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017904505
供应商
sniv
采购商
cong ty tnhh toyota boshoku ha noi
出口港
cty tnhh cong nghiep sanwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4768other
金额
256.782
HS编码
94019039
产品标签
racing car,electronic vehicle,seat
产品描述
71861-0D330-R0#&TẤM ỐP NHỰA MẶT NGỒI GHẾ TRƯỚC GÓC PHẢI XE, KT: 123X171X49MM, DÙNG CHO XE CHỞ NGƯỜI 4-7 CHỖ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017904505
供应商
sniv
采购商
cong ty tnhh toyota boshoku ha noi
出口港
cty tnhh cong nghiep sanwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4768other
金额
442.486
HS编码
87082916
产品标签
ecosport
产品描述
67777-0D230-R0#&HỐC CỬA TRƯỚC PHẢI, KT: 412X182X99MM, DÙNG CHO XE CHỞ NGƯỜI 4-7 CHỖ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017904505
供应商
sniv
采购商
cong ty tnhh toyota boshoku ha noi
出口港
cty tnhh cong nghiep sanwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4768other
金额
568.959
HS编码
94019039
产品标签
racing car,electronic vehicle,seat
产品描述
71812-0D480-R0#&TẤM ỐP NHỰA MẶT NGỒI GHẾ TRƯỚC TRÁI XE, KT: 554X80X183MM, DÙNG CHO XE CHỞ NGƯỜI 4-7 CHỖ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017904505
供应商
sniv
采购商
cong ty tnhh toyota boshoku ha noi
出口港
cty tnhh cong nghiep sanwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4768other
金额
198.218
HS编码
94019039
产品标签
racing car,electronic vehicle,seat
产品描述
71537-0D120-R0#&MIẾNG NHỰA BẢO VỆ MẶT NGỒI GHẾ TRƯỚC XE, KÍCH THƯỚC: 17CM X 18CM X 2MM, DÙNG CHO XE CHỞ NGƯỜI 4-7 CHỖ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017904505
供应商
sniv
采购商
cong ty tnhh toyota boshoku ha noi
出口港
cty tnhh cong nghiep sanwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4768other
金额
69.385
HS编码
87082916
产品标签
ecosport
产品描述
74813-X7A11#&TAY NẮM ĐÓNG CỬA TRƯỚC XE Ô TÔ BÊN PHẢI, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 204X87X72 MM, DÙNG CHO XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 4-7 CHỖ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017904505
供应商
sniv
采购商
cong ty tnhh toyota boshoku ha noi
出口港
cty tnhh cong nghiep sanwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4768other
金额
208.154
HS编码
87082916
产品标签
ecosport
产品描述
67777-X7A19#&HỘP ĐỰNG ĐỒ CÁNH CỬA TRƯỚC BÊN PHẢI XE Ô TÔ, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 546X201X78 MM, DÙNG CHO XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 4-7 CHỖ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017904505
供应商
sniv
采购商
cong ty tnhh toyota boshoku ha noi
出口港
cty tnhh cong nghiep sanwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4768other
金额
95.866
HS编码
87082916
产品标签
ecosport
产品描述
67778-0K100#&TẤM ỐP CÁNH CỬA BÊN TRÁI,KÍCH THƯỚC: 427X103X205MM , DÙNG CHO XE CHỞ NGƯỜI TỪ 4-7 CHỖ#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017904505
供应商
sniv
采购商
cong ty tnhh toyota boshoku ha noi
出口港
cty tnhh cong nghiep sanwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4768other
金额
74.607
HS编码
87082916
产品标签
ecosport
产品描述
67796-X7A05#&TẤM ỐP CÁNH TRƯỚC XE Ô TÔ NO.2, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 576X231X50 MM, DÙNG CHO XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 4-7 CHỖ#&VN