产品描述
SPMK0280#&STYLE AG0380, MS00002444, BỘ QUẦN ÁO NAM TRẺ EM DỆT KIM: 2 BODYSUIT TAY NGẮN VẢI CHÍNH VÀ PHỐI 100%COTTON; 1 QUẦN ĐÙI NAM VẢI CHÍNH VÀ PHỐI 100% POLYESTER (BRAND: ADIDAS)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017921039
供应商
fgl mekong
采购商
fr apparel trade dmc
出口港
sagawa express vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6250other
金额
30375
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
SPMK0280#&STYLE AG0380, MS00002444, BỘ QUẦN ÁO NAM TRẺ EM DỆT KIM: 2 BODYSUIT TAY NGẮN VẢI CHÍNH VÀ PHỐI 100%COTTON; 1 QUẦN ĐÙI NAM VẢI CHÍNH VÀ PHỐI 100% POLYESTER (BRAND: ADIDAS)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017922000
供应商
fgl mekong
采购商
fr apparel trade dmc
出口港
sagawa express vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
1312.16other
金额
2073.6
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
SPMK0304#&STYLE AA4986, MS00002565, ÁO THUN NỮ NGƯỜI LỚN TAY NGẮN DỆT KIM, VẢI CHÍNH 60% COTTON 40% POLYESTER(BRAND: ADIDAS)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017922000
供应商
fgl mekong
采购商
fr apparel trade dmc
出口港
sagawa express vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1312.16other
金额
2073.6
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
SPMK0304#&STYLE AA4986, MS00002565, ÁO THUN NỮ NGƯỜI LỚN TAY NGẮN DỆT KIM, VẢI CHÍNH 60% COTTON 40% POLYESTER(BRAND: ADIDAS)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017922000
供应商
fgl mekong
采购商
fr apparel trade dmc
出口港
sagawa express vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1312.16other
金额
22809.6
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
SPMK0258#&STYLE AK4787, MS00002569, QUẦN DÀI NỮ NGƯỜI LỚN DỆT KIM, VẢI CHÍNH 91% POLYESTER 9% SPANDEX (BRAND: ADIDAS)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017922000
供应商
fgl mekong
采购商
fr apparel trade dmc
出口港
sagawa express vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
1312.16other
金额
22809.6
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
SPMK0258#&STYLE AK4787, MS00002569, QUẦN DÀI NỮ NGƯỜI LỚN DỆT KIM, VẢI CHÍNH 91% POLYESTER 9% SPANDEX (BRAND: ADIDAS)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017874531
供应商
fgl mekong
采购商
fr apparel trade dmc
出口港
sagawa express vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2916.2other
金额
19311.36
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
SPMK0281#&STYLE AG0172, MS00002451, BODYSUIT TRẺ EM DỆT KIM, VẢI CHÍNH 100% COTTON, VẢI PHỐI 100% COTTON (BRAND: ADIDAS)#&VN