产品描述
MÀNG NHỰA 5MIL X 45 INCHES WIDTH - WHITE FILM (BRAMPTON STD), DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017757693
供应商
aplas
采购商
albea canada inc.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44425other
金额
33922.45
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA 5MIL X 56.25 INCHES WIDTH - WHITE FILM (BRAMPTON STD), DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017757693
供应商
aplas
采购商
albea canada inc.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44425other
金额
33903.68
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA 5MIL X 56.25 INCHES WIDTH - WHITE FILM (BRAMPTON STD), DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017757693
供应商
aplas
采购商
albea canada inc.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
44425other
金额
33903.68
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA 5MIL X 56.25 INCHES WIDTH - WHITE FILM (BRAMPTON STD), DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017757693
供应商
aplas
采购商
albea canada inc.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44425other
金额
30363.14
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA 5MIL X 45 INCHES WIDTH - WHITE FILM (BRAMPTON STD), DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017757693
供应商
aplas
采购商
albea canada inc.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
44425other
金额
30161.59
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA 5MIL X 45 INCHES WIDTH - WHITE FILM (BRAMPTON STD), DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017757693
供应商
aplas
采购商
albea canada inc.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44425other
金额
30161.59
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA 5MIL X 45 INCHES WIDTH - WHITE FILM (BRAMPTON STD), DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017757693
供应商
aplas
采购商
albea canada inc.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
44425other
金额
33922.45
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA 5MIL X 56.25 INCHES WIDTH - WHITE FILM (BRAMPTON STD), DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017722983
供应商
aplas
采购商
tpbi public co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11555.5other
金额
12083.05
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA PE FILM - 25MIC X 840MM - SEALANT FOR POWDER, DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017722983
供应商
aplas
采购商
tpbi public co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11555.5other
金额
7917.3
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA PE FILM - 25MIC X 990MM - SEALANT FOR POWDER, DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017722983
供应商
aplas
采购商
tpbi public co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11555.5other
金额
12083.05
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA PE FILM - 25MIC X 840MM - SEALANT FOR POWDER, DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017722983
供应商
aplas
采购商
tpbi public co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11555.5other
金额
7917.3
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA PE FILM - 25MIC X 990MM - SEALANT FOR POWDER, DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017340073
供应商
aplas
采购商
reifenh user blown film gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
413other
金额
1155.19
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA PE FILM - INNOPURE 23MIC X 1200MM, DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017340073
供应商
aplas
采购商
reifenh user blown film gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
413other
金额
1155.19
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA PE FILM - INNOPURE 23MIC X 1200MM, DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017340073
供应商
aplas
采购商
reifenh user blown film gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
413other
金额
1208.15
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA PE FILM - INNOPURE 23MIC X 1200MM, DẠNG CUỘN, CHƯA IN CHỮ IN HÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BAO BÌ LIÊN MINH, HÀNG MỚI 100%#&VN