产品描述
RM-04-00048#&PREPREG R-5670 -TẤM SỢI TỔNG HỢP ĐÃ ĐƯỢC NGÂM TẨM NHỰA, DÙNG LÀM TẤM ĐIỆN MÔI TRONG SẢN XUẤT BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ (PCB),KT 200M*1272MM,1 ROLL = 254.4 M2.#&JP @
交易日期
2022/11/15
提单编号
122200022281345
供应商
tse vietnam
采购商
tigerelec co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
12
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
TẤM NHÔM DÙNG ĐỂ DÁN LỖ CỐ ĐỊNH BẢNG MẠCH TRONG QUÁ TRÌNH KHẮC LASER,KÍCH THƯỚC 115 X 25X10 MM.XUẤT SỬA CHỮA BỘ PHẬN CỦA HÀNG THUỘC MỤC 1 TỜ KHAI 103126320250/G13#&IL @
交易日期
2022/11/15
提单编号
122200022281345
供应商
tse vietnam
采购商
tigerelec co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
12
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
THANH NHÔM ĐỊNH HÌNH CỦA MÁY KHẮC LAZER,KÍCH THƯỚC 235 X25 X10 MM.XUẤT SỬA CHỮA BỘ PHẬN CỦA HÀNG THUỘC MỤC 1 TỜ KHAI 103126320250/G13#&IL @
交易日期
2022/11/08
提单编号
122200022079658
供应商
tse vietnam
采购商
tigerelec co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1574other
金额
10371.12
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TẤM ĐỠ CỦA MÁY KHOAN BẢN MẠCH,CHẤT LIỆU THÉP,KÍCH THƯỚC (MM) :670X870X1.5T.HÀNG XUẤT SỬA CHỮA THEO MỤC 2 TỜ KHAI 103291384120 /G13#&KR @
交易日期
2022/11/08
提单编号
122200022079658
供应商
tse vietnam
采购商
tigerelec co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1574other
金额
10350.71
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TẤM ĐỠ CỦA MÁY KHOAN BẢN MẠCH,CHẤT LIỆU THÉP,KÍCH THƯỚC (MM): 520X710X1.5T.HÀNG XUẤT SỬA CHỮA THEO MỤC 1 TỜ KHAI 103291384120 /G13#&KR @
交易日期
2022/11/08
提单编号
122200022095168
供应商
tse vietnam
采购商
tigerelec co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon intl apt seo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
61other
金额
2348.8
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
RM-04-00035#&PREPREG I-TERA MT40 - MÀNG SỢI TỔNG HỢP ĐÃ ĐƯỢC NGÂM TẨM NHỰA VÀ ÉP LỚP DÙNG LÀM TẤM ĐIỆN MÔI TRONG SẢN XUẤT BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ (PCB),KÍCH THƯỚC 114M*1,260MM,1 ROLL = 143.6 M2#&TW @
交易日期
2022/11/07
提单编号
122200022064577
供应商
tse vietnam
采购商
tigerelec co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon intl apt seo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
830
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
RM-04-00035-V02#&PREPREG I-TERA - TẤM SỢI TỔNG HỢP ĐÃ ĐƯỢC NGÂM TẨM NHỰA, DÙNG LÀM TẤM ĐIỆN MÔI TRONG SẢN XUẤT BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ (PCB),KT 305X340MM.TX MỘT PHẦN HÀNG THUỘC MỤC 1 TK 105019475630/E11#&TW @
交易日期
2022/11/04
提单编号
122200021994144
供应商
tse vietnam
采购商
tigerelec co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
388.8other
金额
6821.44
HS编码
40169951
产品标签
rubber product
产品描述
TRỤC LĂN BẰNG THÉP + CAO SU CỦA DÂY CHUYỀN MÀI BỀ MẶT BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ,NHÀ SX SUNJINTEM,KÍCH THƯỚC PHI 108*962MM.XUẤT SỬA CHỮA BỘ PHẬN CỦA MỤC HÀNG THỨ 2 TK 103168406240/G13#&KR @
交易日期
2022/11/04
提单编号
122200021994144
供应商
tse vietnam
采购商
tigerelec co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
388.8other
金额
1555.28
HS编码
40101900
产品标签
conveyor belts of vulcanized rubber
产品描述
BĂNG TẢI BẰNG NHỰA CỦA DÂY CHUYỀN MÀI BỀ MẶT BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ,NHÀ SX DONGIL,KÍCH THƯỚC 670X106X2T.XUẤT SỬA CHỮA BỘ PHẬN CỦA MỤC HÀNG THỨ 2 TK 103168406240/G13#&KR @
交易日期
2022/11/04
提单编号
122200021994144
供应商
tse vietnam
采购商
tigerelec co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
388.8other
金额
8185.73
HS编码
40169951
产品标签
rubber product
产品描述
TRỤC LĂN BẰNG THÉP + CAO SU CỦA DÂY CHUYỀN MÀI BỀ MẶT BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ,NHÀ SX SUNJINTEM,KÍCH THƯỚC PHI 160*1152MM.XUẤT SỬA CHỮA BỘ PHẬN CỦA MỤC HÀNG THỨ 2 TK 103168406240/G13#&KR @
交易日期
2022/11/04
提单编号
122200021994144
供应商
tse vietnam
采购商
tigerelec co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
388.8other
金额
516.38
HS编码
90314990
产品标签
optical instrument
产品描述
CẢM BIẾN TIỆM CẬN ĐỂ ĐO ĐỘ DẦY SẢN PHẨM,DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN MÀI BỀ MẶT BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ,NHÀ SX OMRON CORP,ĐIỆN ÁP 24V/70HZ.XUẤT SỬA CHỮA BỘ PHẬN CỦA MỤC HÀNG THỨ 2 TK 103168406240/G13#&JP @
产品描述
TOS-PROBE-UNIT-TIANMA-XIAMEN-HY001-MG#&MULTILAYER ELECTRONIC CIRCUIT BOARD (PRINTED CIRCUIT BOARD) TOS-PROBE-UNIT-TIANMA-XIAMEN-HY001-MG, SIZE 400X65 MM.SAMPLE GOODS DO NOT PAY EXTRA COST. PUBLIC #&VN
交易日期
2022/10/31
提单编号
122200021892100
供应商
tse vietnam
采购商
tigerelec co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon intl apt seo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2.7other
金额
1261.36
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
TOS-PROBE-UNIT-TIANMA-XIAMEN-HY001-MG#&BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ ĐA LỚP (MẠCH IN) TOS-PROBE-UNIT-TIANMA-XIAMEN-HY001-MG,KÍCH THƯỚC 400X65 MM.HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN PHÍ GIA CÔNG #&VN @