产品描述
HA210359#&QUẦN DÀI NỮ CHẤT LIỆU VẢI DỆT KIM 92% POLYESTER 8% SPANDEX NHÃN HIỆU ZELLA CỠ XS-XL#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017881291
供应商
rich.jsc
采购商
fooyang international corp.nordstrom inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5932.05other
金额
23028
HS编码
61034300
产品标签
men's trousers,knitted pants
产品描述
HA210380#&QUẦN DÀI NAM CHẤT LIỆU VẢI DỆT KIM 90% POLYESTER 10% SPANDEX NHÃN HIỆU ZELLA CỠ S-XXL#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017881291
供应商
rich.jsc
采购商
fooyang international corp.nordstrom inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5932.05other
金额
37587.6
HS编码
61034300
产品标签
men's trousers,knitted pants
产品描述
HA210379#&QUẦN SOOC NAM CHẤT LIỆU VẢI DỆT KIM 90% POLYESTER 10% SPANDEX NHÃN HIỆU ZELLA CỠ S-XXL#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
132100017869662
供应商
rich.jsc
采购商
fooyang international corp.
出口港
kho c ty cp may phu du
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
91.88other
金额
1081.91
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
22#&VẢI DỆT KIM 89% POLYESTER 11% SPANDEX KHỔ 40"/260G/YDS; CÓ TỶ TRỌNG SỢI ĐÀN HỒI KHÔNG QUÁ 20%; THUỘC MỤC SỐ 26 TỜ KHAI NHẬP SỐ 104215440710; 336YDS#&TW
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017818497
供应商
rich.jsc
采购商
fooyang international corp.j.c.penney purchasing corp.