产品描述
DOLOMITE CHƯA NUNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD ĐÃ ĐƯỢC GC C/BIẾN,MGO > 19%, CỠ HẠT 20-60 MM. DN KT: CTY CP ĐẦU TƯ VẠN NINH (MỎ ĐÁ PHÍA TÂY BẮC ĐỒI THÔNG TIN,KỲ PHÚ,NHO QUAN,NINH BÌNH)#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100016210283
供应商
ngt.jsc
采购商
robina resources pte ltd.
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11000other
金额
30000
HS编码
25181000
产品标签
dolomite
产品描述
DOLOMITE CHƯA NUNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX VLXD ĐÃ ĐƯỢC GC C/BIẾN,MGO > 19%,CỠ HẠT 20-60 MM. DN KT:CTY TNHH K/SẢN TRANG HUY (MỎ T46 NÚI HẢI PHÚ,X.THANH HẢI,THANH NGHỊ,H.THANH LIÊM,HÀNAM)#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100015784483
供应商
ngt.jsc
采购商
ujala paint industries
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
218.8other
金额
30084
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, MÃ HÀNG NG-10, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 98 %.VILAS SỐ 15.10.21.01.01/BĐ-TTC, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/17
提单编号
122100015770030
供应商
ngt.jsc
采购商
m/s.tazan agro limited
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
112.4other
金额
11760
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, MÃ NG-3S, CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA, CỠ HẠT 250 MESH (< 0.125 MM), ĐỘ TRẮNG >= 96 %.VILAS SỐ 14.10.21.01.01/BĐ-TTC, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100015313091
供应商
ngt.jsc
采购商
moon star paints&chemical industries
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
281other
金额
35560
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 KHÔNG TRÁNG PHỦ, NG-15 CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 98 %, HÀNG MỚI 100%.MỎ ĐÁ HOA MÔNG SƠN,X. MÔNG SƠN,H.YÊN BÌNH,YÊN BÁI. DN KT VÀ CB: CTY CP XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YB.#&VN
交易日期
2021/10/20
提单编号
122100015277784
供应商
ngt.jsc
采购商
jd polymer industries ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
112.4other
金额
12096
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, MÃ HÀNG VL-06, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 98 %.VILAS SỐ 22.09.21.01.01/BĐ-TTC, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/10/20
提单编号
122100015348344
供应商
ngt.jsc
采购商
moon star paints&chemical industries
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
168.6other
金额
20160
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, MÃ HÀNG NG-17D, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 96 %.VILAS SỐ 24.09.21.01.01/BĐ-TTC , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/20
提单编号
122100015217742
供应商
ngt.jsc
采购商
ujala paint industries
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
135.25other
金额
18090
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, MÃ HÀNG NG-10, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 98 %.VILAS SỐ 18.09.21.01.01/BĐ-TTC, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/09
提单编号
122100015041863
供应商
ngt.jsc
采购商
a. b. corporation
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
272.5other
金额
35904
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN, KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, MÃ HÀNG NG-10, CỠ HẠT 1500 MESH (< 0.125 MM), ĐỘ TRẮNG >= 98 %.VILAS SỐ 09.09.21.01.01/BĐ-TTC, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/05
提单编号
122100014923195
供应商
ngt.jsc
采购商
valinex ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
84.3other
金额
9408
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ, MÃ VL-05, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 98 %.VILAS SỐ 01.09.21.01.02/BĐ-TTC.MỎ THUNG SÁNH TÁI,QUỲ HỢP,NGHỆ AN.CTY K/THÁC:KHOÁNG SẢN HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/10/05
提单编号
122100014920482
供应商
ngt.jsc
采购商
jd polymer industries ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
112.4other
金额
12096
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ, MÃ VL-06, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 98 %.VILAS SỐ 01.09.21.01.01/BĐ-TTC.MỎ THUNG SÁNH TÁI,QUỲ HỢP,NGHỆ AN.CTY K/THÁC:KHOÁNG SẢN HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/09/20
提单编号
122100014745887
供应商
ngt.jsc
采购商
star upvc pipe&fittings ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
140.5other
金额
15400
HS编码
3825000000
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 CÓ TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, MÃ VL-04C, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 93, MỚI 100%,VILAS 24.08.21.01.01/BĐ-TTC.MỎ THUNG SÁNH TÁI, QUỲ HỢP, NGHỆ AN.DN KT: CTY K/SẢN HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/09/18
提单编号
122100014620743
供应商
ngt.jsc
采购商
ksrm steel plant ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
280.1other
金额
39200
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG CỤC KÍCH CỠ 20-100 MM (90%),CAO>=90%,HÀNG LOẠI 1,ĐÓNG BAO 40KG, MỚI 100%.MỎ KT: NÚI CUỐI HỒ TRỨNG,KIM BẢNG,HÀ NAM. DN KT: CTY ĐẦU TƯ XD GT 577, DN CHẾ BIẾN: CTY TNHH 26868.#&VN
交易日期
2021/09/17
提单编号
122100014530394
供应商
ngt.jsc
采购商
star upvc pipe&fittings ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
140.5other
金额
15400
HS编码
3825000000
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 CÓ TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, MÃ VL-04C, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 93, MỚI 100%,VILAS 12.08.21.01.01/BĐ-TTC.MỎ THUNG SÁNH TÁI, QUỲ HỢP, NGHỆ AN.DN KT: CTY K/SẢN HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/09/07
提单编号
122100014421389
供应商
ngt.jsc
采购商
star upvc pipe&fittings ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bangladesh
重量
140.5other
金额
15400
HS编码
3824999910
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 CÓ TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, MÃ VL-04C, CỠ HẠT < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG >= 93, MỚI 100%,VILAS 06.08.21.01.01/BĐ-TTC.MỎ THUNG SÁNH TÁI, QUỲ HỢP, NGHỆ AN.DN KT: CTY K/SẢN HOÀNG GIA#&VN