产品描述
XI MĂNG CEM I 52.5R ĐÓNG BAO JUMBO 1,5 TẤN THEO TIÊU CHUẨN EN 197-1:2011.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017932744
供应商
hugk
采购商
holcim trade s.a.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
125.44other
金额
6976.8
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG PORTLAND TYPE II TIÊU CHUẨN ASTM C150 MÀU XÁM, DẠNG RỜI ĐÓNG BAO 40KG, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY XI MĂNG LAM THẠCH VIỆT NAM, SỬ DỤNG CLINKER SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017932555
供应商
hugk
采购商
holcim trade s.a.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
125.44other
金额
6976.8
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG PORTLAND TYPE II TIÊU CHUẨN ASTM C150 MÀU XÁM, DẠNG RỜI ĐÓNG BAO 40KG, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY XI MĂNG LAM THẠCH VIỆT NAM, SỬ DỤNG CLINKER SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017932530
供应商
hugk
采购商
holcim trade s.a.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
125.44other
金额
6976.8
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG PORTLAND TYPE II TIÊU CHUẨN ASTM C150 MÀU XÁM, DẠNG RỜI ĐÓNG BAO 40KG, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY XI MĂNG LAM THẠCH VIỆT NAM, SỬ DỤNG CLINKER SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017343863
供应商
hugk
采购商
huge growth co s.a.
出口港
cang nghi son t hoa
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9013.8other
金额
429750
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG CEM I 52.5R ĐÓNG BAO JUMBO 1,5 TẤN THEO TIÊU CHUẨN EN 197-1:2011.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017932555
供应商
hugk
采购商
holcim trade s.a.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
125.44other
金额
6976.8
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG PORTLAND TYPE II TIÊU CHUẨN ASTM C150 MÀU XÁM, DẠNG RỜI ĐÓNG BAO 40KG, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY XI MĂNG LAM THẠCH VIỆT NAM, SỬ DỤNG CLINKER SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017932744
供应商
hugk
采购商
holcim trade s.a.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
125.44other
金额
6976.8
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG PORTLAND TYPE II TIÊU CHUẨN ASTM C150 MÀU XÁM, DẠNG RỜI ĐÓNG BAO 40KG, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY XI MĂNG LAM THẠCH VIỆT NAM, SỬ DỤNG CLINKER SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017932530
供应商
hugk
采购商
holcim trade s.a.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
125.44other
金额
6976.8
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG PORTLAND TYPE II TIÊU CHUẨN ASTM C150 MÀU XÁM, DẠNG RỜI ĐÓNG BAO 40KG, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY XI MĂNG LAM THẠCH VIỆT NAM, SỬ DỤNG CLINKER SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017874458
供应商
hugk
采购商
honest timber hk ltd.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
400other
金额
959
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
BAO SLING 2 TẤN BẰNG CHẤT LIỆU POLYPROPYLEN, KÍCH THƯỚC 1200*1050*1280MM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA, SẢN XUẤT TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN VICEM BAO BÌ BÚT SƠN MỚI 100%. #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017874458
供应商
hugk
采购商
honest timber hk ltd.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
400other
金额
959
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
BAO SLING 2 TẤN BẰNG CHẤT LIỆU POLYPROPYLEN, KÍCH THƯỚC 1200*1050*1280MM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA, SẢN XUẤT TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN VICEM BAO BÌ BÚT SƠN MỚI 100%. #&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857261
供应商
hugk
采购商
holcim trade s.a.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
125.44other
金额
6976.8
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG PORTLAND TYPE II TIÊU CHUẨN ASTM C150 MÀU XÁM, DẠNG RỜI ĐÓNG BAO 40KG, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY XI MĂNG LAM THẠCH VIỆT NAM, SỬ DỤNG CLINKER SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857510
供应商
hugk
采购商
holcim trade s.a.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
125.44other
金额
6976.8
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG PORTLAND TYPE II TIÊU CHUẨN ASTM C150 MÀU XÁM, DẠNG RỜI ĐÓNG BAO 40KG, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY XI MĂNG LAM THẠCH VIỆT NAM, SỬ DỤNG CLINKER SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857510
供应商
hugk
采购商
holcim trade s.a.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
125.44other
金额
6976.8
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG PORTLAND TYPE II TIÊU CHUẨN ASTM C150 MÀU XÁM, DẠNG RỜI ĐÓNG BAO 40KG, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY XI MĂNG LAM THẠCH VIỆT NAM, SỬ DỤNG CLINKER SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857261
供应商
hugk
采购商
holcim trade s.a.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
125.44other
金额
6976.8
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG PORTLAND TYPE II TIÊU CHUẨN ASTM C150 MÀU XÁM, DẠNG RỜI ĐÓNG BAO 40KG, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY XI MĂNG LAM THẠCH VIỆT NAM, SỬ DỤNG CLINKER SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017856612
供应商
hugk
采购商
holcim trade s.a.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
125.44other
金额
6976.8
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG PORTLAND TYPE II TIÊU CHUẨN ASTM C150 MÀU XÁM, DẠNG RỜI ĐÓNG BAO 40KG, SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY XI MĂNG LAM THẠCH VIỆT NAM, SỬ DỤNG CLINKER SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, MỚI 100%#&VN