产品描述
TNTX-001#&TRỤC BẢO VỆ BÁNH RĂNG CỦA ĐỒNG HỒ ĐO KHÍ, CHẤT LIỆU BẰNG NAM CHÂM BỌC NHỰA DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)/ SHAFT PROTECTOR#&JP
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017868645
供应商
aichi vietnam
采购商
aichi tokei denki co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16656other
金额
725.79
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
TNTX-001#&TRỤC BẢO VỆ BÁNH RĂNG CỦA ĐỒNG HỒ ĐO KHÍ, CHẤT LIỆU BẰNG NAM CHÂM BỌC NHỰA DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)/ SHAFT PROTECTOR#&JP
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017868145
供应商
aichi vietnam
采购商
aichi tokei denki co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
16656other
金额
14782.18
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
产品描述
SA25MT-VI-ULS-ATV(02)-04#&ĐỒNG HỒ ĐO KHÍ CHƯA HOÀN CHỈNH / GAS METER SUB ASSY#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017868145
供应商
aichi vietnam
采购商
aichi tokei denki co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
16656other
金额
134661.74
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
产品描述
SA25MT-VI-XLS-ATV#&ĐỒNG HỒ ĐO KHÍ CHƯA HOÀN CHỈNH/ GAS METER SUB ASSY (130L)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017868145
供应商
aichi vietnam
采购商
aichi tokei denki co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16656other
金额
133039.58
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
产品描述
SA25MT-VI-ULS-ATV(06)-D03#&ĐỒNG HỒ ĐO KHÍ CHƯA HOÀN CHỈNH / GAS METER SUB ASSY#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017868145
供应商
aichi vietnam
采购商
aichi tokei denki co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16656other
金额
134661.74
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
产品描述
SA25MT-VI-XLS-ATV#&ĐỒNG HỒ ĐO KHÍ CHƯA HOÀN CHỈNH/ GAS METER SUB ASSY (130L)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017868645
供应商
aichi vietnam
采购商
aichi tokei denki co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
16656other
金额
725.79
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
TNTX-001#&TRỤC BẢO VỆ BÁNH RĂNG CỦA ĐỒNG HỒ ĐO KHÍ, CHẤT LIỆU BẰNG NAM CHÂM BỌC NHỰA DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)/ SHAFT PROTECTOR#&JP
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017868145
供应商
aichi vietnam
采购商
aichi tokei denki co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16656other
金额
14782.18
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
产品描述
SA25MT-VI-ULS-ATV(02)-04#&ĐỒNG HỒ ĐO KHÍ CHƯA HOÀN CHỈNH / GAS METER SUB ASSY#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017868467
供应商
aichi vietnam
采购商
aichi tokei denki co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
16656other
金额
530.94
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
TNTX-001#&TRỤC BẢO VỆ BÁNH RĂNG CỦA ĐỒNG HỒ ĐO KHÍ, CHẤT LIỆU BẰNG NAM CHÂM BỌC NHỰA DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)/ SHAFT PROTECTOR#&JP
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017868145
供应商
aichi vietnam
采购商
aichi tokei denki co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
16656other
金额
133039.58
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
产品描述
SA25MT-VI-ULS-ATV(06)-D03#&ĐỒNG HỒ ĐO KHÍ CHƯA HOÀN CHỈNH / GAS METER SUB ASSY#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017832669
供应商
aichi vietnam
采购商
aichi tokei denki co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
6193.3other
金额
5258.4
HS编码
90289090
产品标签
accessories of non-technical-use meters
产品描述
101198#&ĐẾ ĐỒNG HỒ NƯỚC (ĐÃ LẮP LINH KIỆN) PD20.25/ INNERCASE LOWER ASSY PD20.25#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017833131
供应商
aichi vietnam
采购商
aichi tokei denki co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
6193.3other
金额
1440
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
TNTX-002#&KHAY NHỰA (VẬT TƯ ĐÓNG GÓI QUAY VÒNG)/ TRAY OF "WRAPPING PLATE NEW SD13". HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG LÀ PHƯƠNG TIỆN QUAY VÒNG DÙNG ĐỂ ĐÓNG HÀNG XK THUỘC TK 304436959910/E42)#&JP
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017832669
供应商
aichi vietnam
采购商
aichi tokei denki co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
6193.3other
金额
9119.36
HS编码
90282020
产品标签
gasometer flask
产品描述
IG262-01#&ĐỒNG HỒ NƯỚC CHƯA HOÀN CHỈNH/ INDICATOR AICHI SD20S#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017848561
供应商
aichi vietnam
采购商
aichi tokei denki co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
75other
金额
48.19
HS编码
90289090
产品标签
accessories of non-technical-use meters
产品描述
122089#&ĐẾ CHỊU LỰC CỦA ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC BẰNG NHỰA SD20S.25S/ PRESSURE PROOF PLATE SD20S.25S#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017832669
供应商
aichi vietnam
采购商
aichi tokei denki co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6193.3other
金额
5661.6
HS编码
90289090
产品标签
accessories of non-technical-use meters
产品描述
102106#&CÁNH QUẠT ĐỒNG HỒ NƯỚC SD20S/ IMPELLER ASSY SD20S#&VN