产品描述
GỖ DÁN LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG 2 MẶT PHỦ FILM, KT: 1220X2440X12.0MM, ÉP 7 LỚP, ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 2.0MM, 1200 TẤM, XUẤT XỨ: VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016626596
供应商
c&g vina
采购商
nippon paper lumber
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
24500other
金额
12538.89
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KT: 920X1830X8.0MM, BC, ÉP 5 LỚP, ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 2.0MM, 3410 TẤM, XUẤT XỨ: VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016230374
供应商
c&g vina
采购商
conexwest shipping containers usa
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2100other
金额
2057.91
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG. KT: 1160MMX2400MMX28M, 33 TẤM, ÉP 19 LỚP, ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 2.00 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015600374
供应商
c&g vina
采购商
chantier de notre dame ltee
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Mauritius
重量
28000other
金额
27400
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG 2 MẶT PHỦ FILM, KT: 1220X2440X18.0MM, ÉP 11 LỚP, ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 2.0MM, 800 TẤM, XUẤT XỨ: VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/10/05
提单编号
122100015546028
供应商
c&g vina
采购商
daisen sangyo co.ltd.
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
24500other
金额
15388.4
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KT: 920X1830X8.0MM, AB, ÉP 5 LỚP, ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 2.0MM, 3360 TẤM, XUẤT XỨ: VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/09/30
提单编号
122100015462833
供应商
c&g vina
采购商
——
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
24500other
金额
12354.8
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
——
交易日期
2021/09/23
提单编号
122100015301438
供应商
c&g vina
采购商
gavan products thailand ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
34000other
金额
19584
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG. KT: 1160MMX2400MMX28M, 544 TẤM, ÉP 17 LỚP, MỖI LỚP 1.6-1.8 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/15
提单编号
122100015116586
供应商
c&g vina
采购商
nippon paper lumber
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
24500other
金额
11801.6
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KT: 1230X2440X8.0MM, BC, ÉP 5 LỚP, ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 2.0MM, 1920 TẤM, XUẤT XỨ: VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/09/10
提单编号
122100015065964
供应商
c&g vina
采购商
nippon paper lumber
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
24500other
金额
11801.6
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KT: 1230X2440X8.0MM, BC, ÉP 5 LỚP, ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 2.0MM, 1920 TẤM, XUẤT XỨ: VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001481e+14
供应商
c&g vina
采购商
tsuruta co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
460other
金额
487.8
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG 2 MẶT PHỦ FILM, KT: 1220X2440X12.0MM, ÉP 7 LỚP, ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 2.0MM, 20 TẤM, XUẤT XỨ: VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/25
提单编号
1,2210001477e+14
供应商
c&g vina
采购商
gavan products thailand ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
34000other
金额
19632.96
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG. KT: 1160MMX2400MMX28M, 544 TẤM, ÉP 17 LỚP, MỖI LỚP 1.6-1.8 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/20
提单编号
1,2210001468e+14
供应商
c&g vina
采购商
acrow formwork n i ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Ireland
重量
28000other
金额
14358.1
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG 2 MẶT PHỦ FILM, KT: 1220X2440X18.0MM, ÉP 11 LỚP, ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 2.0MM, 800 TẤM, XUẤT XỨ: VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/19
提单编号
1,2210001465e+14
供应商
c&g vina
采购商
nippon paper lumber
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
49000other
金额
21759.2
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KT: 1230X2440X8.0MM, BC, ÉP 5 LỚP, ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 2.0MM, 3840 TẤM, XUẤT XỨ: VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/17
提单编号
1,2210001462e+14
供应商
c&g vina
采购商
shandong forest wood cambodia
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26000other
金额
9361
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT, DÙNG LÀM GỖ VÁN ÉP, KÍCH THƯỚC: 1270MMX640MMX2.0MM, 25040 TẤM . HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/30
提单编号
122100014263258
供应商
c&g vina
采购商
sun kung trading co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
56000other
金额
6390
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. KT: 1220 X 2440 X 18.0 MM, 420 TẤM, ÉP 11 LỚP, ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 2.0 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN