产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 39 LỚP, 1600 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(78.0 X38.0 X 2230)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966450
供应商
tnphutho.jsc
采购商
han sung global co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47190.3other
金额
726
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 11 LỚP, 4000 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(23.0 X 43.0 X 612)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966450
供应商
tnphutho.jsc
采购商
han sung global co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
47190.3other
金额
264
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 11 LỚP, 1000 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(23.0 X 43.0 X 892)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966450
供应商
tnphutho.jsc
采购商
han sung global co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
47190.3other
金额
1212
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 11 LỚP, 6000 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(23.0 X 43.0 X 680)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966450
供应商
tnphutho.jsc
采购商
han sung global co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47190.3other
金额
1212
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 11 LỚP, 6000 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(23.0 X 43.0 X 680)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966450
供应商
tnphutho.jsc
采购商
han sung global co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47190.3other
金额
657
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 11 LỚP, 2000 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(23.0 X 43.0 X1106)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966450
供应商
tnphutho.jsc
采购商
han sung global co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
47190.3other
金额
123
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 9 LỚP, 200 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(20.0 X 43.0 X 2400)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966450
供应商
tnphutho.jsc
采购商
han sung global co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
47190.3other
金额
2105.6
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 39 LỚP, 3000 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(78.0 X 38.0 X 740)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966450
供应商
tnphutho.jsc
采购商
han sung global co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47190.3other
金额
291
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 11 LỚP, 1000 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(23.0 X 43.0 X 980)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966450
供应商
tnphutho.jsc
采购商
han sung global co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
47190.3other
金额
291
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 11 LỚP, 1000 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(23.0 X 43.0 X 980)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966450
供应商
tnphutho.jsc
采购商
han sung global co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47190.3other
金额
5499
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 11 LỚP, 28000 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(23.0 X 43.0 X 662)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966450
供应商
tnphutho.jsc
采购商
han sung global co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
47190.3other
金额
1941
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 11 LỚP, 6000 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(23.0 X 43.0 X 1090)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966450
供应商
tnphutho.jsc
采购商
han sung global co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47190.3other
金额
12691.2
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 39 LỚP, 6000 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(78.0 X 38.0 X 2230)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966450
供应商
tnphutho.jsc
采购商
han sung global co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47190.3other
金额
123
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 9 LỚP, 200 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(20.0 X 43.0 X 2400)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966450
供应商
tnphutho.jsc
采购商
han sung global co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
47190.3other
金额
657
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN ÉP CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG BAO GỒM 11 LỚP, 2000 TẤM. HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC:(23.0 X 43.0 X1106)MM ( LVL), HÀNG MỚI 100%#&VN