产品描述
OFRD031003#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL: OPC DRUM RD31AF22-50M , LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM, DÀI 340MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 30 MM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017845009
供应商
vnmic
采购商
mitsubishi chemical usa inc.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
318other
金额
9360
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
OFRD198001#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL: RD198DR630-50M LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM, CÓ BÁNH RĂNG, KÍCH THƯỚC DÀI: 244MM, ĐƯỜNG KÍNH: PHI30MM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017846157
供应商
vnmic
采购商
mitsubishi chemical usa inc.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
318other
金额
7110
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
OFRD144001#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL: RD144T65D-50M LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM, KÍCH THƯỚC DÀI: 354MM, ĐƯỜNG KÍNH: PHI 30MM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017845009
供应商
vnmic
采购商
mitsubishi chemical usa inc.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
318other
金额
9360
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
OFRD198001#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL: RD198DR630-50M LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM, CÓ BÁNH RĂNG, KÍCH THƯỚC DÀI: 244MM, ĐƯỜNG KÍNH: PHI30MM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017843567
供应商
vnmic
采购商
mitsubishi chemical usa inc.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
3341other
金额
88938
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
OFRD203001#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL : RD203M252C-BH100M, LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM , CÓ 2 BÁNH RĂNG .KÍCH THƯỚC DÀI : 255MM, ĐƯỜNG KÍNH : PHI 20MM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017843567
供应商
vnmic
采购商
mitsubishi chemical usa inc.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3341other
金额
88938
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
OFRD203001#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL : RD203M252C-BH100M, LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM , CÓ 2 BÁNH RĂNG .KÍCH THƯỚC DÀI : 255MM, ĐƯỜNG KÍNH : PHI 20MM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017846157
供应商
vnmic
采购商
mitsubishi chemical usa inc.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
318other
金额
7110
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
OFRD144001#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL: RD144T65D-50M LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM, KÍCH THƯỚC DÀI: 354MM, ĐƯỜNG KÍNH: PHI 30MM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017843567
供应商
vnmic
采购商
mitsubishi chemical usa inc.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3341other
金额
6000
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
OFRD031003#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL: OPC DRUM RD31AF22-50M , LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM, DÀI 340MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 30 MM#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017836416
供应商
vnmic
采购商
mitsubishi chemical usa inc.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6940other
金额
197640
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
OFRD203001#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL : RD203M252C-BH100M, LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM , CÓ 2 BÁNH RĂNG .KÍCH THƯỚC DÀI : 255MM, ĐƯỜNG KÍNH : PHI 20MM#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017836416
供应商
vnmic
采购商
mitsubishi chemical usa inc.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
6940other
金额
197640
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
OFRD203001#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL : RD203M252C-BH100M, LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM , CÓ 2 BÁNH RĂNG .KÍCH THƯỚC DÀI : 255MM, ĐƯỜNG KÍNH : PHI 20MM#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017797378
供应商
vnmic
采购商
mitsubishi chemical usa inc.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
4721.4other
金额
55840
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
OFRD072001#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL: RD72PR85-I50J, LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM, DÀI 348.8MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 30MM#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017797378
供应商
vnmic
采购商
mitsubishi chemical usa inc.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4721.4other
金额
14460
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
OFRD198004#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL: RD198DR420-50M, LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM DÀI 244 MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 30 MM#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017797378
供应商
vnmic
采购商
mitsubishi chemical usa inc.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
4721.4other
金额
14460
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
OFRD198004#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL: RD198DR420-50M, LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM DÀI 244 MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 30 MM#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017797378
供应商
vnmic
采购商
mitsubishi chemical usa inc.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
4721.4other
金额
36840
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
OFRD175001#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL: RD175P5225Z2-50M, LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM, DÀI 357.4MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 30MM#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017797378
供应商
vnmic
采购商
mitsubishi chemical usa inc.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
4721.4other
金额
4560
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
OFRD224001#&TRỐNG OPC QUANG DẪN HỮU CƠ DÙNG CHO MÁY IN, MODEL : RD224M751C-50M, CÓ BÁNH RĂNG, LÀM TỪ HỢP KIM NHÔM DÀI 357.4 MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 30 MM#&VN