产品描述
COOUNG WATER CONNECTION-ĐẦU NỐI VỚI CÁC ỐNG LÀM MÁT CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, DÙNG TRÊN TÀU BIỂN HSD S50MC- C, HÀNG MỚI 100% , NCC :KOREA MARINE ENGINEERING#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017860123
供应商
mlms co.ltd.
采购商
master of mv grebe bulker
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4other
金额
65.409
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
1800-05240-O RING-GIOĂNG BẰNG NHỰA DÙNG CHO ĐỘNG CƠ FCM 1300 SS TRÊN TÀU BIỂN , NHÀ CUNG CẤP: COMTECH S.R.L, HÀNG MỚI 100%.#&IT
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017862031
供应商
mlms co.ltd.
采购商
master of mv grebe bulker
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
215other
金额
1.44
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PACKING-ĐỆM LÀM KÍN BẰNG CAO SU DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU BIỂN HSD S50MC- C, NHÀ CUNG CẤP: KOREA MARINE ENGINEERING, HÀNG MỚI 100%.#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017860123
供应商
mlms co.ltd.
采购商
master of mv grebe bulker
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4other
金额
18.659
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
P189707-440 RETURN VALVE -VAN 2 CHIỀU DÙNG CHO ĐỘNG CƠ FCM1300SS TRÊN TÀU BIỂN ,NHÀ CUNG CẤP: COMTECH S.R.L, HÀNG MỚI 100%.#&IT
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017862031
供应商
mlms co.ltd.
采购商
master of mv grebe bulker
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
215other
金额
1.44
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PACKING-ĐỆM LÀM KÍN BẰNG CAO SU DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU BIỂN HSD S50MC- C, NHÀ CUNG CẤP: KOREA MARINE ENGINEERING, HÀNG MỚI 100%.#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017862031
供应商
mlms co.ltd.
采购商
master of mv grebe bulker
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
215other
金额
5.76
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
SEALING RING -GIOĂNG LÀM KÍN BẰNG KIM LOẠI CỦA BƠM NHIÊN LIỆU DÙNG TRÊN ĐỘNG CƠ TÀU BIỂN HSD S50MC- C, NHÀ CUNG CẤP: KOREA MARINE ENGINEERING, HÀNG MỚI 100%.#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017860123
供应商
mlms co.ltd.
采购商
master of mv grebe bulker
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4other
金额
38.581
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
1800-05241-ORING-GIOĂNG BẰNG NHỰA DÙNG CHO ĐỘNG CƠ FCM1300SS TRÊN TÀU BIỂN , NHÀ CUNG CẤP: COMTECH S.R.L, HÀNG MỚI 100%.#&IT
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017860123
供应商
mlms co.ltd.
采购商
master of mv grebe bulker
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4other
金额
7.335
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
1800-05293-O- RING-GIOĂNG BẰNG CAO SU DÙNG CHO ĐỘNG CƠ FCM 1300 SS TRÊN TÀU BIỂN , NHÀ CUNG CẤP: COMTECH S.R.L, HÀNG MỚI 100%.#&IT
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017862031
供应商
mlms co.ltd.
采购商
master of mv grebe bulker
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
215other
金额
106.88
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
COOUNG WATER CONNECTION-ĐẦU NỐI VỚI CÁC ỐNG LÀM MÁT CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, DÙNG TRÊN TÀU BIỂN HSD S50MC- C, HÀNG MỚI 100% , NCC :KOREA MARINE ENGINEERING#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017860123
供应商
mlms co.ltd.
采购商
master of mv grebe bulker
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4other
金额
333.918
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
P190712-MINOR KIT G053, ACE032-3 T&Q -BỘ PHỤ KIỆN CỦA BƠM DÙNG TRÊN TÀU BIỂN ,NHÀ CUNG CẤP: COMTECH S.R.L, HÀNG MỚI 100%.#&IT
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017862031
供应商
mlms co.ltd.
采购商
master of mv grebe bulker
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
215other
金额
5.76
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
SEALING RING -GIOĂNG LÀM KÍN BẰNG KIM LOẠI CỦA BƠM NHIÊN LIỆU DÙNG TRÊN ĐỘNG CƠ TÀU BIỂN HSD S50MC- C, NHÀ CUNG CẤP: KOREA MARINE ENGINEERING, HÀNG MỚI 100%.#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017860123
供应商
mlms co.ltd.
采购商
master of mv grebe bulker
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4other
金额
333.918
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
P190712-MINOR KIT G053, ACE032-3 T&Q -BỘ PHỤ KIỆN CỦA BƠM DÙNG TRÊN TÀU BIỂN ,NHÀ CUNG CẤP: COMTECH S.R.L, HÀNG MỚI 100%.#&IT
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017862031
供应商
mlms co.ltd.
采购商
master of mv grebe bulker
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
215other
金额
920
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
COOUNG JACKET-ỐNG LÀM MÁT CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, DÙNG TRÊN TÀU BIỂN HSD S50MC- C, HÀNG MỚI 100% , NCC :KOREA MARINE ENGINEERING#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017862031
供应商
mlms co.ltd.
采购商
master of mv grebe bulker
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
215other
金额
97.16
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
COOUNG WATER CONNECTION-ĐẦU NỐI VỚI CÁC ỐNG LÀM MÁT CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, DÙNG TRÊN TÀU BIỂN HSD S50MC- C, HÀNG MỚI 100% , NCC :KOREA MARINE ENGINEERING#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017860123
供应商
mlms co.ltd.
采购商
master of mv grebe bulker
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4other
金额
4.924
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
1800-05216-O RING-GIOĂNG BẰNG NHỰA DÙNG CHO ĐỘNG CƠ FM 152 DE 24/12 A05 TRÊN TÀU BIỂN , NHÀ CUNG CẤP: COMTECH S.R.L, HÀNG MỚI 100%.#&IT